DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC PHÊ DUYỆT THEO QUYẾT ĐỊNH 4849/QĐ-SYT

DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC PHÊ DUYỆT THEO QUYẾT ĐỊNH 4849/QĐ-SYT

By Quản Trị Viên Bệnh Viện Đa Khoa Huyện Mê Linh Th12 05, 2017 125
SỞ Y TẾ HÀ NỘI      
BVĐK HUYỆN MÊ LINH      
DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC PHÊ DUYỆT THEO QUYẾT ĐỊNH 4849/QĐ-SYT
         
STTSTT THEO QĐ 43Mã DVKTDANH MỤC KỸ THUẬTMà 5084Phân loại PT-TTMã giáĐơn giá T7Tên TT37, NQ13, QĐ30
1401.0004.0321Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản50.01.0004T137.8D02.0321154.000Thủ thuật loại III (Nội khoa)
2901.0009.0098Đặt catheter động mạch50.01.0009T137.8B00.00981.354.000Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục
31101.0011Chăm sóc catheter động mạch50.01.0011    
41301.0013.0298Đặt đường truyền vào thể hang50.01.0013T137.8D01.0298713.000Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ)
51401.0014.1774Đặt catheter động mạch phổi50.01.0014TDB37.3F00.17744.532.000Đặt và thăm dò huyết động
61701.0017Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ50.01.0017    
72101.0021.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu50.01.0021T237.2A01.000149.000Siêu âm
82201.0022Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc50.01.0022    
92301.0023.0097Thăm dò huyết động theo phương pháp PICCO50.01.0023TDB37.8B00.0097533.000Đặt catheter động mạch quay
102401.0024Theo dõi áp lực các buồng tim, áp lực động mạch
phổi bít xâm nhập ≤ 8 giờ
50.01.0024    
112501.0025.0004Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM50.01.0025T137.2A01.0004211.000Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
122601.0026Đo cung lượng tim bằng phương pháp pha loãng nhiệt qua catheter động mạch phổi50.01.0026    
132701.0027Thăm dò huyết động tại giường bằng phương pháp
pha loãng nhiệt
50.01.0027    
142901.0029Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO2)50.01.0029    
153001.0030Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch cảnh (SjvO2)50.01.0030    
163101.0031Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trộn (SvO2)50.01.0031    
173301.0033.0391Đặt máy khử rung tự động50.01.0033T137.8D05.03911.524.000Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung
183401.0034.0299Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện50.01.0034T137.8D01.0299430.000Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ)
193501.0035Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc50.01.0035    
203601.0036.0192Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực50.01.0036T137.8B00.0192968.000Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
213701.0037Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim50.01.0037    
223801.0038Tạo nhịp tim vượt tần số50.01.0038    
233901.0039.0000Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ50.01.0039T130.PL1.79386.000Hạ huyết áp chỉ huy
244301.0043Mở màng ngoài tim cấp cứu tại giường bệnh50.01.0043    
254701.0047.0054Đặt bóng đối xung động mạch chủ50.01.0047P137.2A04.00546.696.000Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
264801.0048.0290Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ50.01.0048PDB37.8D01.02905.022.000Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)
264801.0048.0291Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ50.01.0048PDB37.8D01.02911.429.000Thay dây, thay tim phổi (ECMO)
264801.0048.0292Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ50.01.0048PDB37.8D01.02921.173.000Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ
264801.0048.0293Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ50.01.0048PDB37.8D01.02932.343.000Kết thúc và rút hệ thống ECMO
274901.0049.0290Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ50.01.0049PDB37.8D01.02905.022.000Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)
274901.0049.0291Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ50.01.0049PDB37.8D01.02911.429.000Thay dây, thay tim phổi (ECMO)
274901.0049.0292Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ50.01.0049PDB37.8D01.02921.173.000Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ
274901.0049.0293Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ50.01.0049PDB37.8D01.02932.343.000Kết thúc và rút hệ thống ECMO
286301.0063Thở oxy qua mặt nạ venturi (≤ 8 giờ)50.01.0063    
296701.0067.1888Đặt nội khí quản 2 nòng50.01.0067TDB37.8B00.1888555.000Đặt nội khí quản
306801.0068.0298Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube50.01.0068T137.8D01.0298713.000Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ)
316901.0069.0298Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu50.01.0069T137.8D01.0298713.000Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ)
338101.0081Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter50.01.0081    
348201.0082Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)50.01.0082    
358301.0083Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ50.01.0083    
368401.0084Thăm dò CO2 trong khí thở ra50.01.0084    
378701.0087.0898Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)50.01.0087T237.8D08.089817.600Khí dung
388801.0088Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù50.01.0088    
399001.0090.0883Đặt stent khí phế quản50.01.0090TDB37.8D08.08836.911.000Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản
409801.0098.0079Chọc hút dịch, khí trung thất50.01.0098TDB37.8B00.0079136.000Chọc hút khí màng phổi
419901.0099.0111Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ50.01.0099TDB37.8B00.0111183.000Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
5411201.0112.0128Bơm rửa phế quản50.01.0112T137.8B00.01281.443.000Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết
5511301.0113.0000Rửa phế quản phế nang50.01.0113TDB13.PL4.290700.000Soi và bơm rửa phế quản
5611401.0114.0000Rửa phế quản phế nang chọn lọc50.01.0114T113.PL4.290700.000Soi và bơm rửa phế quản
6913901.0139.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤
8 giờ
50.01.0139T137.8B00.0209533.000Thở máy (01 ngày điều trị)
7414401.0144.0209Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển50.01.0144T237.8B00.0209533.000Thở máy (01 ngày điều trị)
7514801.0148Thủ thuật huy động phế nang 40/4050.01.0148    
7614901.0149Thủ thuật huy động phế nang 60/4050.01.0149    
7715001.0150Thủ thuật huy động phế nang PCV50.01.0150    
7815301.0153.0297Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ50.01.0153TDB37.8D01.02971.149.000Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ)
8015601.0156.1116Điều trị bằng oxy cao áp50.01.0156TDB37.8D10.1116213.000Điều trị bằng ôxy cao áp
8116301.0163.0121Mở thông bàng quang trên xương mu50.01.0163T137.8B00.0121360.000Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
8216701.0167Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm50.01.0167    
8316801.0168.0000Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu ≤ 8 giờ50.01.0168T113.PL4.1721.210.000Dẫn lưu thận đài bể thận qua da
8416901.0169Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi ≤ 8
giờ
50.01.0169    
  01.0172.0101Đặt catheter lọc máu cấp cứu50.01.0172T237.8B00.01011.113.000Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng
  01.0173.0195Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)50.01.0173T137.8B00.01951.515.000Thận nhân tạo cấp cứu
  01.0174.0195Thận nhân tạo cấp cứu50.01.0174T137.8B00.01951.515.000Thận nhân tạo cấp cứu
  01.0175.0196Thận nhân tạo thường qui50.01.0175T237.8B00.0196543.000Thận nhân tạo chu kỳ
8517601.0176.0118Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)50.01.0176TDB37.8B00.01182.173.000Lọc máu liên tục (01 lần)
10319401.0194.0119Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc50.01.0194TDB37.8B00.01191.597.000Lọc tách huyết tương (01 lần)
11020301.0203.1775Ghi điện cơ cấp cứu50.01.0203T237.3F00.1775126.000Điện cơ (EMG)
11120401.0204Đặt ống thông nội sọ50.01.0204    
11220501.0205Theo dõi áp lực nội sọ liên tục ≤ 8 giờ50.01.0205    
11320601.0206Tiêu huyết khối não thất cấp cứu50.01.0206    
11520801.0208.0004Siêu âm Doppler xuyên sọ50.01.0208T237.2A01.0004211.000Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
11620901.0209.0099Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ50.01.0209T237.8B00.0099640.000Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
11721001.0210Làm test chết não thực hiện trong 12 -24 giờ50.01.0210    
11821201.0212Theo dõi oxy tế bào não (PbO2) ≤ 8 giờ50.01.0212    
12021701.0217.0502Mở thông dạ dày bằng nội soi50.01.0217T137.8D05.05022.679.000Mở thông dạ dày qua nội soi
12424201.0242.0175Rửa màng bụng cấp cứu50.01.0242T137.8B00.0175418.000Sinh thiết màng phổi
12524701.0247.0118Hạ thân nhiệt chỉ huy50.01.0247T137.8B00.01182.173.000Lọc máu liên tục (01 lần)
12624801.0248Nâng thân nhiệt chỉ huy50.01.0248    
13027301.0273Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu50.01.0273    
13128801.0288.1764Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần50.01.0288037.1E06.1764105.000Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)
13228901.0289.1764Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng - một lần50.01.0289037.1E06.1764105.000Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)
13329001.0290Xét nghiệm cồn trong hơi thở50.01.0290    
13429101.0291Định tính chất độc bằng HPLC – một lần50.01.0291    
13529201.0292.1771Định lượng chất độc bằng HPLC - một lần50.01.0292037.1E06.17711.200.000Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ
13629301.0293.1769Định tính chất độc bằng sắc ký khí - một lần50.01.0293037.1E06.17691.175.000Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ
13729401.0294.1771Định lượng chất độc bằng sắc ký khí - một lần50.01.0294037.1E06.17711.200.000Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ
13829501.0295Định lượng chất độc bằng phương pháp khác - một
lần
50.01.0295    
13929701.0297.0000Định lượng nhanh Troponin T trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay50.01.0297 30.PL1.116570.000Troponin T/I
14029801.0298.1466Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay50.01.0298037.1E03.1466572.000BNP (B - Type Natriuretic Peptide)
14129901.0299.1239Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay50.01.0299037.1E01.1239246.000Định lượng D- Dimer
14230001.0300.0000Định lượng nhanh myoglobin trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay50.01.0300 30.PL1.116485.000Myoglobin
14330101.0301.0000Định lượng nhanh CK -MB trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay50.01.0301 30.PL1.113534.000CK-MB
14430201.0302.1350Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay50.01.0302037.1E01.135039.200Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR)
1451302.0013.0096Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính50.02.0013T137.8B00.00961.179.000Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
1462402.0024.1791Đo chức năng hô hấp50.02.0024037.3F00.1791142.000Đo chức năng hô hấp
1479502.0095.1798Holter điện tâm đồ50.02.0095037.3F00.1798191.000Holter điện tâm đồ/ huyết áp
1489602.0096.1798Holter huyết áp50.02.0096037.3F00.1798191.000Holter điện tâm đồ/ huyết áp
14912102.0121.0320Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh50.02.0121T237.8D02.0320301.000Thủ thuật loại II (Nội khoa)
15013002.0130.0000Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng50.02.0130T230.PL1.806190.000Tiêm ngoài màngcứng
15113102.0131.0000Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối50.02.0131 30.PL1.810190.000Phong bế đám rối thần kinh: cánh tay, đùi, khuỷutay để giảm đau
15215802.0158Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc50.02.0158    
15316302.0163.0203Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN50.02.0163T237.8B00.0203129.000Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
15416502.0165Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường50.02.0165    
15516602.0166.0283Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)50.02.0166037.8C00.028387.000Xoa bóp toàn thân
15616702.0167Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần50.02.0167    
15716802.0168Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận/lần50.02.0168    
15816902.0169Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu50.02.0169    
 17202.0172Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ50.02.0172    
15917302.0173Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0173    
 17402.0174.0121Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0174T137.8B00.0121360.000Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
16017502.0175.0121Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0175T137.8B00.0121360.000Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
16117701.0161.0086Chọc hút nước tiểu trên xương mu50.01.0161T237.8B00.0086104.000Chọc hút hạch hoặc u
16233602.0336.1664Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân50.02.0336037.1E04.166463.200Hồng cầu trong phân test nhanh
16334902.0349.0112Hút dịch khớp gối50.02.0349T337.8B00.0112109.000Hút dịch khớp
16435002.0350.0113Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0350T237.8B00.0113118.000Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
16535302.0353.0112Hút dịch khớp khuỷu50.02.0353T337.8B00.0112109.000Hút dịch khớp
16635402.0354.0113Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0354T237.8B00.0113118.000Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
16735502.0355.0112Hút dịch khớp cổ chân50.02.0355T337.8B00.0112109.000Hút dịch khớp
16835602.0356.0113Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0356T237.8B00.0113118.000Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
16935702.0357.0112Hút dịch khớp cổ tay50.02.0357T337.8B00.0112109.000Hút dịch khớp
17035802.0358.0113Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0358T237.8B00.0113118.000Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
17135902.0359.0112Hút dịch khớp vai50.02.0359T337.8B00.0112109.000Hút dịch khớp
17236202.0362.0113Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0362T237.8B00.0113118.000Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
17336402.0364.0087Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0364T237.8B00.0087145.000Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
17437302.0373.0001Siêu âm khớp (một vị trí)50.02.0373037.2A01.000149.000Siêu âm
17537402.0374.0001Siêu âm phần mềm (một vị trí)50.02.0374037.2A01.000149.000Siêu âm
17638202.0382.0213Tiêm khớp háng50.02.0382T337.8B00.021386.400Tiêm khớp
17738402.0384.0213Tiêm khớp bàn ngón chân50.02.0384T337.8B00.021386.400Tiêm khớp
17838602.0386.0213Tiêm khớp bàn ngón tay50.02.0386T337.8B00.021386.400Tiêm khớp
17938702.0387.0213Tiêm khớp đốt ngón tay50.02.0387T337.8B00.021386.400Tiêm khớp
18039002.0390.0213Tiêm khớp ức đòn50.02.0390T337.8B00.021386.400Tiêm khớp
18139102.0391.0213Tiêm khớp ức - sườn50.02.0391T337.8B00.021386.400Tiêm khớp
18239202.0392.0213Tiêm khớp đòn- cùng vai50.02.0392T337.8B00.021386.400Tiêm khớp
18339802.0398Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối50.02.0398    
18440002.0400.0213Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay50.02.0400T337.8B00.021386.400Tiêm khớp
18540102.0401.0213Tiêm gân gấp ngón tay50.02.0401T337.8B00.021386.400Tiêm khớp
18640402.0404.0213Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai50.02.0404T337.8B00.021386.400Tiêm khớp
18740602.0406.0213Tiêm gân gót50.02.0406T337.8B00.021386.400Tiêm khớp
18840702.0407.0213Tiêm cân gan chân50.02.0407T337.8B00.021386.400Tiêm khớp
18941202.0412.0214Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0412T237.8B00.0214126.000Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
19041302.0413.0214Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0413T237.8B00.0214126.000Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
19141402.0414.0214Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0414T237.8B00.0214126.000Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
19241502.0415.0214Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0415T237.8B00.0214126.000Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
19341602.0416.0214Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0416T237.8B00.0214126.000Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
19441702.0417.0214Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0417T237.8B00.0214126.000Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
19541802.0418.0214Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0418T237.8B00.0214126.000Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
19641902.0419.0214Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0419T237.8B00.0214126.000Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
19742002.0420.0214Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0420T237.8B00.0214126.000Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
19842102.0421.0214Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0421T237.8B00.0214126.000Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
19942202.0422.0214Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0422T237.8B00.0214126.000Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
20042402.0424.0214Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0424T237.8B00.0214126.000Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
20142502.0425.0214Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0425T237.8B00.0214126.000Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
20242602.0426.0214Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0426T237.8B00.0214126.000Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
20342702.0427.0214Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0427T237.8B00.0214126.000Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
20442802.0428.0214Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0428T237.8B00.0214126.000Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
20542902.0429.0214Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm50.02.0429T237.8B00.0214126.000Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
2062803.0028.0000Đặt catheter tĩnh mạch50.03.0028T330.PL1.4980.000Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) - chưa bao gồm catheter
2074603.0046Theo dõi huyết áp liên tục tại giường50.03.0046    
2084703.0047Theo dõi điện tim liên tục tại giường50.03.0047    
20910103.0101.0206Thay canuyn mở khí quản50.03.0101T237.8B00.0206241.000Thay canuyn mở khí quản
21014603.0146.0083Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh50.03.0146T137.8B00.0083100.000Chọc dò tuỷ sống
21117001.0238Đo áp lực ổ bụng50.01.0238    
21219203.0192Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng50.03.0192    
213148903.1489Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10% đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em50.03.1489    
214149003.1490Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em50.03.1490    
215149103.1491Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em50.03.1491    
216149303.1493Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em50.03.1493    
217149503.1495Ghép da tự thân kiểu tem thư (post stam), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em50.03.1495    
218170303.1703.0075Cắt chỉ khâu da50.03.1703T337.8B00.007530.000Cắt chỉ
219170403.1704Cấp cứu bỏng mắt ban đầu50.03.1704    
220170603.1706.0782Lấy dị vật kết mạc50.03.1706T237.8D07.078261.600Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
221170703.1707Khám mắt50.03.1707    
  03.1957.1033Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em50.03.1957T337.8D09.103330.700Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
222207203.2072.1009Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm50.03.2072TDB37.8D09.1009343.000Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)
223207503.2075Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp50.03.2075    
224207603.2076.0000Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt50.03.2076TDB30.PL1.435124.000Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)
225207703.2077Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt50.03.2077    
226236703.2367.0112Chọc dịch khớp50.03.2367T137.8B00.0112109.000Hút dịch khớp
227238203.2382.0313Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc50.03.2382T137.8D02.0313370.000Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)
228238303.2383.0314Test nội bì50.03.2383T137.8D02.0314468.000Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh
229238403.2384.0307Test áp (Patch test) với các loại thuốc50.03.2384T137.8D02.0307511.000Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm
230244203.2442.1045Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm50.03.2442P137.8D09.10451.094.000Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
231245603.2456.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm50.03.2456P237.8D09.1044679.000Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
232245703.2457.1049Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm50.03.2457P137.8D09.10492.507.000Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
233245803.2458.1049Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm50.03.2458P337.8D09.10492.507.000Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
234253203.2532.1049Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm50.03.2532P137.8D09.10492.507.000Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
235253503.2535.1049Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm50.03.2535P237.8D09.10492.507.000Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
236253603.2536.1049Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm50.03.2536P137.8D09.10492.507.000Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
238324703.3247.0094Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi50.03.3247TDB37.8B00.0094583.000Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
239324803.3248.0094Dẫn lưu áp xe phổi50.03.3248TDB37.8B00.0094583.000Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
240329703.3297.0491Mở thông dạ dày50.03.3297P337.8D05.04912.447.000Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo
241329803.3298.0465Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần50.03.3298P237.8D05.04653.414.000Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
  03.3309.0465Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn50.03.3309P237.8D05.04653.414.000Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
  03.3310.0465Phẫu thuật tắc ruột do giun50.03.3310P237.8D05.04653.414.000Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
242338403.3384.0492Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt50.03.3384P137.8D05.04923.157.000Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng
243338503.3385.0493Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng50.03.3385P237.8D05.04932.709.000Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
244338603.3386.0686Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát50.03.3386P237.8D06.06864.117.000Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
  03.3398.0465Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ50.03.3398P137.8D05.04653.414.000Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
245339903.3399.0600Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản50.03.3399P337.8D06.0600781.000Chích áp xe tầng sinh môn
246340003.3400.0632Lấy máu tụ tầng sinh môn50.03.3400P337.8D06.06322.147.000Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
247340103.3401.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường50.03.3401P337.8D05.04923.157.000Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng
248340203.3402.0491Mở bụng thăm dò50.03.3402P337.8D05.04912.447.000Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo
249340303.3403.0000Khâu lại bục thành bụng đơn thuần50.03.3403P230.PL1.636750.000Khâu lại bục thành bụng đơn thuần
250340403.3404Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn50.03.3404    
251340603.3406.0600Chích áp xe tầng sinh môn50.03.3406P337.8D06.0600781.000Chích áp xe tầng sinh môn
252340703.3407.0000Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản50.03.3407P330.PL1.632475.000Phẫu thuật vếtthương tầng sinh môn
254353103.3531.0421Mổ lấy sỏi bàng quang50.03.3531P237.8D05.04213.910.000Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang
255353203.3532.0121Mở thông bàng quang50.03.3532P237.8B00.0121360.000Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
256353403.3534.0436Dẫn lưu áp xe khoang Retzius50.03.3534P237.8D05.04361.684.000Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
257359003.3590.0492Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt50.03.3590P137.8D05.04923.157.000Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng
258359903.3599.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên50.03.3599P237.8D05.04923.157.000Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng
259360003.3600.0000Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu50.03.3600P213.PL5.9670.000Cắt hẹp bao quy đầu
260360103.3601.0435Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn50.03.3601P137.8D05.04352.254.000Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn
261360303.3603.0584Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài50.03.3603P237.8D05.05841.136.000Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)
262360403.3604.0000Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis)50.03.3604P213.PL5.9670.000Cắt hẹp bao quy đầu
263360503.3605.0584Mở rộng lỗ sáo50.03.3605P237.8D05.05841.136.000Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)
264360603.3606.0156Nong niệu đạo50.03.3606P337.8B00.0156228.000Nong niệu đạo và đặt thông đái
265360803.3608.0505Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn50.03.3608P237.8D05.0505173.000Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
266369103.3691.0577Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp50.03.3691P237.8D05.05774.381.000Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
269369403.3694.0556Đặt vít gãy trật xương thuyền50.03.3694P237.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
271369603.3696Phẫu thuật điều trị tách bàn tay (càng cua)50.03.3696    
272369703.3697Phẫu thuật điều trị trật khớp bàn- ngón I bẩm sinh50.03.3697    
277370203.3702.0000Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay50.03.3702P230.PL1.8581.800.000Cắt dị tật bẩm sinh vềbàn tay và ngón tay
278370303.3703.0556Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn50.03.3703P237.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
279370403.3704.0000Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch50.03.3704P213.PL4.1631.310.000Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch
280370503.3705.0000Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay50.03.3705P130.PL1.8581.800.000Cắt dị tật bẩm sinh vềbàn tay và ngón tay
281370703.3707Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay50.03.3707    
284371003.3710.0571Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa50.03.3710P337.8D05.05712.752.000Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
285371103.3711.0571Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay50.03.3711P237.8D05.05712.752.000Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
286371203.3712.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít50.03.3712P237.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
  03.3721.0571Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian50.03.3721P137.8D05.05712.752.000Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
299372503.3725.0556Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng50.03.3725P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
301372703.3727.0556Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển50.03.3727P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
302372803.3728.0548Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu50.03.3728P137.8D05.05483.850.000Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
304373003.3730.0543Phẫu thuật trật khớp háng50.03.3730P137.8D05.05433.109.000Phẫu thuật tạo hình khớp háng
305373103.3731.0556Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng50.03.3731P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
306373203.3732.0556Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)50.03.3732P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
307373303.3733Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày50.03.3733    
312373803.3738.0556Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày50.03.3738P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
313373903.3739.0577Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời50.03.3739P237.8D05.05774.381.000Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
315374103.3741.0571Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu50.03.3741P137.8D05.05712.752.000Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
317374303.3743.0556Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu50.03.3743P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
318374403.3744.0556Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi50.03.3744P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
319375603.3756Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống50.03.3756    
320379803.3798.0571Tháo đốt bàn50.03.3798P237.8D05.05712.752.000Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
322381603.3816.0571Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần50.03.3816P237.8D05.05712.752.000Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
  03.3817.0505Chích áp xe phần mềm lớn50.03.3817T237.8D05.0505173.000Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
323381803.3818.0218Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn50.03.3818T337.8B00.0218244.000Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
324381903.3819.0559Nối gân duỗi50.03.3819P237.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
325382003.3820.0573Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản50.03.3820P137.8D05.05733.167.000Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
326382103.3821.0216Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản50.03.3821T237.8B00.0216172.000Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
327382503.3825.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm50.03.3825T237.8B00.0217224.000Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm
  03.3826.0075Thay băng, cắt chỉ vết mổ50.03.3826T337.8B00.007530.000Cắt chỉ
328382703.3827.0216Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm50.03.3827T337.8B00.0216172.000Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
329382803.3828.0529Bột Corset Minerve, Cravate50.03.3828T137.8D05.0529611.000Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
330382903.3829.0519Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann50.03.3829T237.8D05.0519225.000Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
331383003.3830.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng50.03.3830T137.8D05.0529611.000Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
332383103.3831.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O50.03.3831T137.8D05.0525320.000Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
333383203.3832.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X50.03.3832T137.8D05.0525320.000Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
334383603.3836.0523Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh50.03.3836T137.8D05.0523701.000Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
335383703.3837.0515Nắn, bó bột gãy xương hàm50.03.3837T137.8D05.0515386.000Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
336383803.3838.0529Nắn, bó bột cột sống50.03.3838T137.8D05.0529611.000Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
337383903.3839.0517Nắn, bó bột trật khớp vai50.03.3839T137.8D05.0517310.000Nắn trật khớp vai (bột liền)
338384003.3840.0515Nắn, bó bột gãy xương đòn50.03.3840T337.8D05.0515386.000Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
339384103.3841.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay50.03.3841T137.8D05.0527320.000Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
340384203.3842.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay50.03.3842T137.8D05.0527320.000Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
341384303.3843.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay50.03.3843T137.8D05.0527320.000Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
342384403.3844.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷu50.03.3844T137.8D05.0515386.000Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
343384503.3845.0515Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu50.03.3845T137.8D05.0515386.000Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
344384603.3846.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay50.03.3846T137.8D05.0515386.000Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
345384703.3847.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay50.03.3847T137.8D05.0527320.000Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
346384803.3848.0527Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV50.03.3848T137.8D05.0527320.000Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
347384903.3849.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay50.03.3849T137.8D05.0521320.000Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
348385003.3850.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay50.03.3850T137.8D05.0521320.000Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
349385103.3851.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay50.03.3851T137.8D05.0521320.000Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
350385203.3852.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay50.03.3852T137.8D05.0521320.000Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
351385303.3853.0521Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles50.03.3853T137.8D05.0521320.000Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
352385403.3854.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay50.03.3854T237.8D05.0519225.000Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
353385503.3855.0511Nắn, bó bột trật khớp háng50.03.3855T137.8D05.0511635.000Nắn trật khớp háng (bột liền)
354385603.3856.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng50.03.3856T137.8D05.0513250.000Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)
355385703.3857.0525Nắn, bó bột gãy mâm chày50.03.3857T137.8D05.0525320.000Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
356385803.3858.0529Nắn, bó bột gãy xương chậu50.03.3858T137.8D05.0529611.000Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
357385903.3859.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi50.03.3859T137.8D05.0529611.000Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
358386003.3860.0511Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật50.03.3860T137.8D05.0511635.000Nắn trật khớp háng (bột liền)
359386103.3861.0529Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi50.03.3861T137.8D05.0529611.000Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
360386203.3862.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chè50.03.3862T237.8D05.0533135.000Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ
361386303.3863.0513Nắn, bó bột trật khớp gối50.03.3863T237.8D05.0513250.000Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)
362386403.3864.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân50.03.3864T137.8D05.0525320.000Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
363386503.3865.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân50.03.3865T137.8D05.0525320.000Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
364386603.3866.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân50.03.3866T137.8D05.0525320.000Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
365386703.3867.0525Nắn, bó bột gãy xương chày50.03.3867T137.8D05.0525320.000Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
366386803.3868.0525Nắn, bó bột gãy Dupuytren50.03.3868T137.8D05.0525320.000Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
367386903.3869.0521Nắn, bó bột gãy Monteggia50.03.3869T137.8D05.0521320.000Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
368387003.3870.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn chân50.03.3870T137.8D05.0519225.000Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
369387103.3871.0532Nắn, bó bột gẫy xương gót50.03.3871T137.8D05.0532135.000Nắn, bó gẫy xương gót
370387203.3872.0519Nắn, bó bột gãy xương ngón chân50.03.3872T237.8D05.0519225.000Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
371387303.3873.0515Nắn, bó bột trật khớp xương đòn50.03.3873T237.8D05.0515386.000Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
372387403.3874.0515Nắn, cố định trật khớp hàm50.03.3874T137.8D05.0515386.000Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
373387503.3875.0513Nắn, bó bột trật khớp cổ chân50.03.3875T237.8D05.0513250.000Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)
374387603.3876Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm50.03.3876    
375387703.3877Nẹp bột các loại, không nắn50.03.3877    
376390903.3909.0505Chích rạch áp xe nhỏ50.03.3909TDB37.8D05.0505173.000Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
377391003.3910.0505Chích hạch viêm mủ50.03.3910TDB37.8D05.0505173.000Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
378407403.4074.0457Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín50.03.4074P137.8D05.04574.072.000Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
379407503.4075.0457Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng50.03.4075P137.8D05.04574.072.000Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
380407603.4076.0451Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)50.03.4076P137.8D05.04514.037.000Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
381407903.4079.0457Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel50.03.4079P137.8D05.04574.072.000Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
 411403.4114.0426Nội soi cắt u bàng quang50.03.4114P137.8D05.04264.379.000Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang
3841305.0013.0326Điều trị hạt cơm bằng Plasma50.05.0013T337.8D03.0326332.000Điều trị hạt cơm bằng Plasma
3885405.0054.0343Phẫu thuật điều trị u dưới móng50.05.0054P237.8D03.0343696.000Phẫu thuật điều trị u dưới móng
3896805.0068Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt50.05.0068    
3906905.0069.0000Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp50.05.0069P230.PL1.1476.000Móng quặp
39121807.0218Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường50.07.0218    
39221907.0219Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường50.07.0219    
39322107.0221Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường50.07.0221    
39422207.0222Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường50.07.0222    
39523507.0235Các tiểu phẫu ở người bệnh Đái tháo đường (kiểm soát đường huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ)50.07.0235    
3965710.0057.0083Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)50.10.0057TDB37.8B00.0083100.000Chọc dò tuỷ sống
39714810.0148.0344Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên50.10.0148P137.8D03.03442.167.000Phẫu thuật giải áp thần kinh
39815010.0150.0344Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên50.10.0150PDB37.8D03.03442.167.000Phẫu thuật giải áp thần kinh
39915410.0154.0414Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu50.10.0154P137.8D05.04146.567.000Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương)
40016110.0161Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường ngực50.10.0161    
40130610.0306.0421Lấy sỏi san hô thận50.10.0306P137.8D05.04213.910.000Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang
40230710.0307.0421Lấy sỏi mở bể thận trong xoang50.10.0307P137.8D05.04213.910.000Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang
40330810.0308.0421Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận50.10.0308P137.8D05.04213.910.000Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang
40531010.0310.0421Lấy sỏi bể thận ngoài xoang50.10.0310P137.8D05.04213.910.000Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang
40631510.0315.0582Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận50.10.0315P137.8D05.05822.619.000Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
40731610.0316.0581Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi50.10.0316PDB37.8D05.05814.335.000Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
40831710.0317.0436Dẫn lưu bể thận tối thiểu50.10.0317P237.8D05.04361.684.000Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
40932010.0320.0423Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes50.10.0320P137.8D05.04232.950.000Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
41032310.0323.0422Nối niệu quản - đài thận50.10.0323P137.8D05.04224.997.000Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)
41132410.0324.0422Cắt nối niệu quản50.10.0324P137.8D05.04224.997.000Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)
41232610.0326.0421Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại50.10.0326P137.8D05.04213.910.000Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang
41332710.0327.0421Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang50.10.0327P137.8D05.04213.910.000Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang
41432910.0329Nong niệu quản50.10.0329    
41533310.0333.0000Cắm lại niệu quản – bàng quang50.10.0333P130.PL1.6071.710.000Cắm niệu quản bàng quang
41633410.0334.0464Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong50.10.0334P137.8D05.04642.563.000Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài
41735210.0352.0425Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang50.10.0352P137.8D05.04255.152.000Phẫu thuật cắt u bàng quang
41836010.0360.0425Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang50.10.0360P137.8D05.04255.152.000Phẫu thuật cắt u bàng quang
41936610.0366.0581Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt50.10.0366PDB37.8D05.05814.335.000Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
42036710.0367.0434Cắt nối niệu đạo trước50.10.0367P137.8D05.04343.963.000Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác
42137510.0375.0432Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu50.10.0375P137.8D05.04324.715.000Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
42237610.0376.0432Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang50.10.0376P137.8D05.04324.715.000Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
42337810.0378.0436Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo50.10.0378P237.8D05.04361.684.000Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
42439110.0391.0435Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật50.10.0391P137.8D05.04352.254.000Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn
42539710.0397Cắt thể Morgani xoắn50.10.0397    
42640110.0401.0583Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật50.10.0401P237.8D05.05831.793.000Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
42746510.0465.0465Khâu cầm máu ổ loét dạ dày50.10.0465P237.8D05.04653.414.000Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
42846910.0469Mở cơ môn vị50.10.0469    
42947010.0470Tạo hình môn vị50.10.0470    
43047110.0471.0465Mở dạ dày xử lý tổn thương50.10.0471P237.8D05.04653.414.000Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
43147210.0472.0000Các phẫu thuật dạ dày khác50.10.0472P230.PL2.141.747.000Cắt dạ dày khôngđiển hình Wedge resection (các phẫu thuật dạdày khác)
43248710.0487.0458Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông50.10.0487P137.8D05.04584.441.000Phẫu thuật cắt ruột non
43348910.0489.0458Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)50.10.0489P137.8D05.04584.441.000Phẫu thuật cắt ruột non
43451010.0510.0459Các phẫu thuật ruột thừa khác50.10.0510P237.8D05.04592.460.000Phẫu thuật cắt ruột thừa
43551210.0512.0465Khâu lỗ thủng đại tràng50.10.0512P237.8D05.04653.414.000Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
43651510.0515.0454Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài50.10.0515P137.8D05.04544.282.000Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman
43751610.0516.0454Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann50.10.0516P137.8D05.04544.282.000Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman
43852510.0524.0491Làm hậu môn nhân tạo50.10.0524P237.8D05.04912.447.000Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo
43953310.0533.0494Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn50.10.0533P237.8D05.04942.461.000Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn
44054610.0546Các phẫu thuật trực tràng khác50.10.0546    
44155310.0553.0495Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ50.10.0553P237.8D05.04952.153.000Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)
44255410.0554.0494Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)50.10.0554P237.8D05.04942.461.000Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn
44355610.0556.0494Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp50.10.0556P137.8D05.04942.461.000Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn
44457210.0572.0577Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp50.10.0572P137.8D05.05774.381.000Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
44560710.0607.0466Cắt lọc nhu mô gan50.10.0607P137.8D05.04667.757.000Phẫu thuật cắt gan
44661010.0610.0471Lấy máu tụ bao gan50.10.0610P137.8D05.04715.038.000Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc cầm máu
44762210.0622.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật50.10.0622P137.8D05.04744.311.000Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
44862310.0623.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật50.10.0623P137.8D05.04744.311.000Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
44962810.0628Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ50.10.0628    
45062910.0629.0581Mở nhu mô gan lấy sỏi50.10.0629PDB37.8D05.05814.335.000Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
45163010.0630.0475Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột50.10.0630PDB37.8D05.04756.498.000Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp
45263110.0631Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác50.10.0631    
45363810.0638.0464Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật50.10.0638P137.8D05.04642.563.000Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài
45463910.0639.0469Các phẫu thuật đường mật khác50.10.0639P137.8D05.04694.511.000Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác
45567410.0674.0484Cắt lách bệnh lý50.10.0674P137.8D05.04844.284.000Phẫu thuật cắt lách
45667510.0675.0484Cắt lách bán phần50.10.0675P137.8D05.04844.284.000Phẫu thuật cắt lách
45770010.0700Các phẫu thuật thành bụng khác50.10.0700    
45870310.0703.0489Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ50.10.0703P137.8D05.04894.482.000Phẫu thuật u trong ổ bụng
45971410.0714.0536Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo50.10.0714PDB37.8D05.05366.703.000Phẫu thuật thay khớp vai
46071510.0715.0543Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao50.10.0715PDB37.8D05.05433.109.000Phẫu thuật tạo hình khớp háng
46171610.0716.0551Phẫu thuật tháo khớp vai50.10.0716P137.8D05.05512.657.000Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp
46271710.0717.0556Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai50.10.0717P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
46371810.0718.0556Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai50.10.0718P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
46472010.0720.0556Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn50.10.0720P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
46572110.0721.0556Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn50.10.0721P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
46672210.0722.0556Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn50.10.0722P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
46772310.0723.0556Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay50.10.0723P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
46872410.0724.0556Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay50.10.0724P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
46972510.0725.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay50.10.0725P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
47072610.0726.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay50.10.0726P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
47172710.0727.0553Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay50.10.0727PDB37.8D05.05534.446.000Phẫu thuật ghép xương
47272810.0728Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng khớp sau chấn thương50.10.0728    
47372910.0729.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp50.10.0729P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
47473010.0730.0556Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay50.10.0730P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
47573110.0731.0556Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay50.10.0731P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
47673210.0732.0556Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay50.10.0732P237.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
47773310.0733.0556Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay50.10.0733P237.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
47873510.0735.0548Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp50.10.0735P137.8D05.05483.850.000Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
47973610.0736.0556Phẫu thuật KHX gãy Monteggia50.10.0736P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
48073710.0737.0556Phẫu thuật KHX gãy đài quay50.10.0737P237.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
48173810.0738.0556Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp50.10.0738P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
48274110.0741.0556Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu50.10.0741PDB37.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
48374210.0742.0539Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương50.10.0742PDB37.8D05.05392.039.000Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
48474410.0744.0548Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay50.10.0744P137.8D05.05483.850.000Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
48574510.0745.0556Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay50.10.0745P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
48674710.0747.0556Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay50.10.0747P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
48774810.0748.0559Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay50.10.0748P137.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
48875110.0751.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay50.10.0751P137.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
48975210.0752.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)50.10.0752PDB37.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
49075310.0753.0556Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu50.10.0753P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
49175410.0754.0556Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu50.10.0754P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
49275510.0755.0548Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)50.10.0755P137.8D05.05483.850.000Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
49375610.0756.0556Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu50.10.0756P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
49475710.0757.0556Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần50.10.0757P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
49575810.0758.0556Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp50.10.0758PDB37.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
49675910.0759.0556Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi50.10.0759P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
49776010.0760.0556Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng50.10.0760PDB37.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
49876110.0761.0556Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi50.10.0761P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
49976210.0762.0556Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi50.10.0762P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
50076310.0763.0556Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi50.10.0763P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
50176410.0764.0556Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi50.10.0764PDB37.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
50276510.0765.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi50.10.0765P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
50376610.0766.0556Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi50.10.0766P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
50476710.0767.0556Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi50.10.0767P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
50576810.0768.0556Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi50.10.0768P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
50676910.0769.0556Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi50.10.0769P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
50777010.0770.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp50.10.0770P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
50877110.0771.0556Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đầu dưới xương đùi50.10.0771P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
50977410.0774.0559Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè50.10.0774P137.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
51077510.0775.0556Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong50.10.0775P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
51177610.0776.0556Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài50.10.0776P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
51277710.0777.0556Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày50.10.0777PDB37.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
51377810.0778.0556Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày50.10.0778PDB37.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
51478210.0782.0556Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)50.10.0782PDB37.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
51578310.0783.0556Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân50.10.0783P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
51678410.0784.0556Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong50.10.0784P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
51778510.0785.0556Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài50.10.0785P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
51878610.0786.0556Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân50.10.0786PDB37.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
51978710.0787.0556Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên50.10.0787P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
52078810.0788.0556Phẫu thuật KHX gãy xương gót50.10.0788P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
52178910.0789.0556Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót50.10.0789P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
52279010.0790.0548Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc50.10.0790P137.8D05.05483.850.000Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
52379110.0791.0548Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân50.10.0791P137.8D05.05483.850.000Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
52479210.0792.0556Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)50.10.0792P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
52579410.0794.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân50.10.0794P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
52679510.0795.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân50.10.0795P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
52779610.0796.0548Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi50.10.0796P137.8D05.05483.850.000Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
52879710.0797.0548Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi50.10.0797PDB37.8D05.05483.850.000Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
52979910.0799.0556Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay50.10.0799P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
53080010.0800.0556Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay50.10.0800P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
53180110.0801.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay50.10.0801P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
53280210.0802.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay50.10.0802P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
53380310.0803.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay50.10.0803P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
53480410.0804.0548Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay50.10.0804P137.8D05.05483.850.000Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
53580510.0805.0537Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên50.10.0805P137.8D05.05372.597.000Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
53680610.0806.0537Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới50.10.0806P137.8D05.05372.597.000Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
53781110.0811.0559Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp50.10.0811P137.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
53881210.0812.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay50.10.0812PDB37.8D05.05774.381.000Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
53981310.0813.0573Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền50.10.0813PDB37.8D05.05733.167.000Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
54081410.0814.0578Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời50.10.0814PDB37.8D05.05784.675.000Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
54181610.0816.0556Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay50.10.0816P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
54281710.0817.0556Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay50.10.0817P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
54381810.0818.0559Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I50.10.0818P137.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
54481910.0819.0556Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay50.10.0819P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
54582110.0821.0556Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay50.10.0821P237.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
54682210.0822.0556Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay50.10.0822P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
54782310.0823.0582Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới50.10.0823P137.8D05.05822.619.000Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
54882410.0824.0559Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền50.10.0824P137.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
54982510.0825.0559Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền50.10.0825P137.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
55082610.0826.0559Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay50.10.0826P137.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
55182710.0827.0557KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay50.10.0827P237.8D05.05574.981.000Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
55282810.0828.0556Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay50.10.0828P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
55382910.0829.0582Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới50.10.0829P137.8D05.05822.619.000Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
55483010.0830.0556Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert50.10.0830P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
55583110.0831.0556Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền50.10.0831P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
55683210.0832.0344Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay50.10.0832P137.8D03.03442.167.000Phẫu thuật giải áp thần kinh
55783310.0833.0344Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ50.10.0833P237.8D03.03442.167.000Phẫu thuật giải áp thần kinh
55883410.0834.0344Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay50.10.0834P237.8D03.03442.167.000Phẫu thuật giải áp thần kinh
55983510.0835.0535Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa50.10.0835P137.8D05.05352.767.000Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
56083610.0836.0535Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ50.10.0836P137.8D05.05352.767.000Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
56183710.0837.0535Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay50.10.0837P137.8D05.05352.767.000Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
56283810.0838.0535Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ50.10.0838PDB37.8D05.05352.767.000Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
56383910.0839.0559Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V50.10.0839P137.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
56484010.0840.0559Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II50.10.0840PDB37.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
56584110.0841.0559Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì50.10.0841PDB37.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
56684310.0843.0550Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng50.10.0843P237.8D05.05503.429.000Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp
56784410.0844.0581Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo50.10.0844PDB37.8D05.05814.335.000Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
56884510.0845.0549Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới50.10.0845P137.8D05.05493.508.000Phẫu thuật làm cứng khớp
56984610.0846.0549Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay50.10.0846P137.8D05.05493.508.000Phẫu thuật làm cứng khớp
57084710.0847.0551Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay50.10.0847P137.8D05.05512.657.000Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp
57184810.0848.0581Tạo hình thay thế khớp cổ tay50.10.0848PDB37.8D05.05814.335.000Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
57284910.0849.0549Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay50.10.0849P137.8D05.05493.508.000Phẫu thuật làm cứng khớp
57385010.0850.0575Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay50.10.0850P137.8D05.05752.689.000Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
57485110.0851.0571Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay50.10.0851P137.8D05.05712.752.000Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
57585210.0852.0556Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh50.10.0852P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
57685310.0853.0552Phẫu thuật chuyển ngón tay50.10.0853PDB37.8D05.05525.777.000Phẫu thuật ghép chi
57785410.0854.0535Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)50.10.0854P137.8D05.05352.767.000Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
57885510.0855.0543Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)50.10.0855P137.8D05.05433.109.000Phẫu thuật tạo hình khớp háng
57985610.0856.0551Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh50.10.0856P137.8D05.05512.657.000Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp
58085710.0857.0550Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước50.10.0857P237.8D05.05503.429.000Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp
58185810.0858.0535Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren50.10.0858P137.8D05.05352.767.000Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
58285910.0859.0571Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay50.10.0859P137.8D05.05712.752.000Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
58386110.0861.0577Thương tích bàn tay phức tạp50.10.0861P137.8D05.05774.381.000Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
58486410.0864.0583Phẫu thuật tháo khớp cổ tay50.10.0864P237.8D05.05831.793.000Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
58586510.0865.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân50.10.0865P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
58686610.0866.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon50.10.0866PDB37.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
58786710.0867.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp50.10.0867PDB37.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
58886810.0868.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót50.10.0868P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
58986910.0869.0548Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa50.10.0869P137.8D05.05483.850.000Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
59087010.0870.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân50.10.0870P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
59187110.0871.0548Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân50.10.0871P137.8D05.05483.850.000Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
59287210.0872.0548Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên50.10.0872P137.8D05.05483.850.000Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
59387310.0873.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em50.10.0873P137.8D05.05483.850.000Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
59487410.0874.0571Cụt chấn thương cổ và bàn chân50.10.0874P237.8D05.05712.752.000Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
59587510.0875.0559Phẫu thuật tổn thương gân chày trước50.10.0875P237.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
59687810.0878.0559Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên50.10.0878P237.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
59788010.0880.0559Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau50.10.0880P137.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
59888110.0881.0559Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay50.10.0881P137.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
59988210.0882.0559Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu50.10.0882P137.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
60088310.0883.0559Phẫu thuật điều trị gân bánh chè50.10.0883P137.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
60188410.0884.0559Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi50.10.0884P137.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
60288610.0886.0559Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn50.10.0886PDB37.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
60388710.0887.0572Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay50.10.0887PDB37.8D05.05722.801.000Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây)
60488810.0888.0559Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay50.10.0888P137.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
60588910.0889.0559Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung50.10.0889P137.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
60689010.0890.0538Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt50.10.0890P137.8D05.05382.767.000Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
60789110.0891.0538Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não50.10.0891P137.8D05.05382.767.000Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
60889210.0892.0537Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI50.10.0892P237.8D05.05372.597.000Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
60989310.0893.0573Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền50.10.0893P137.8D05.05733.167.000Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
61089410.0894.0578Ghép xương có cuống mạch nuôi50.10.0894PDB37.8D05.05784.675.000Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
61189510.0895.0573Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước50.10.0895P237.8D05.05733.167.000Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
61289610.0896.0556Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)50.10.0896P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
61389710.0897.0543Trật khớp háng bẩm sinh50.10.0897P137.8D05.05433.109.000Phẫu thuật tạo hình khớp háng
61489810.0898.0537Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh50.10.0898P137.8D05.05372.597.000Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
61589910.0899.0537Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải50.10.0899P137.8D05.05372.597.000Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
61690010.0900.0550Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi50.10.0900P137.8D05.05503.429.000Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp
61790110.0901.0550Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay50.10.0901P237.8D05.05503.429.000Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp
61890310.0903.0550Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối50.10.0903P137.8D05.05503.429.000Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp
61990410.0904.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay50.10.0904P137.8D05.05483.850.000Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
62090510.0905.0556Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM50.10.0905P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
62190610.0906.0548Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay50.10.0906P237.8D05.05483.850.000Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
62290710.0907.0551Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET50.10.0907P137.8D05.05512.657.000Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp
62390810.0908.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh50.10.0908P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
62490910.0909.0556Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay50.10.0909P237.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
62591010.0910.0556Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay50.10.0910P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
62691110.0911.0548Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu50.10.0911P137.8D05.05483.850.000Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
62791210.0912.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu50.10.0912P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
62891310.0913.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia50.10.0913P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
62991410.0914.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)50.10.0914P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
63091510.0915.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay50.10.0915P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
63191610.0916.0543Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương50.10.0916P137.8D05.05433.109.000Phẫu thuật tạo hình khớp háng
63291710.0917.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi50.10.0917P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
63391810.0918.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi50.10.0918P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
63491910.0919.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối50.10.0919P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
63592010.0920.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân50.10.0920P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
63692110.0921.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày50.10.0921P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
63792210.0922.0556Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân50.10.0922P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
63892310.0923.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi50.10.0923P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
63992410.0924.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương50.10.0924P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
64092510.0925.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý50.10.0925P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
64192610.0926.0556Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương50.10.0926P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
64292710.0927.0544Phẫu thuật thay khớp gối bán phần50.10.0927PDB37.8D05.05444.481.000Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
64392810.0928.0550Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương50.10.0928P137.8D05.05503.429.000Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp
64492910.0929.0547Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng50.10.0929PDB37.8D05.05474.981.000Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
64593010.0930.0543Phẫu thuật thay khớp háng bán phần50.10.0930P137.8D05.05433.109.000Phẫu thuật tạo hình khớp háng
64693110.0931.0554Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao50.10.0931PDB37.8D05.05544.481.000Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao
64793210.0932.0557Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng50.10.0932PDB37.8D05.05574.981.000Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
64893310.0933.0552Phẫu thuật ghép chi50.10.0933PDB37.8D05.05525.777.000Phẫu thuật ghép chi
64993510.0935.0555Phẫu thuật kéo dài chi50.10.0935P137.8D05.05554.435.000Phẫu thuật kéo dài chi
65093610.0936.0573Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền50.10.0936P137.8D05.05733.167.000Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
65193710.0937.0537Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo50.10.0937P137.8D05.05372.597.000Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
65293810.0938.0540Phẫu thuật làm vận động khớp gối50.10.0938P137.8D05.05403.033.000Phẫu thuật làm vận động khớp gối
65393910.0939.0539Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân50.10.0939P137.8D05.05392.039.000Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
65594110.0941.0556Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)50.10.0941P137.8D05.05563.609.000Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
65694210.0942.0534Phẫu thuật cắt cụt chi50.10.0942P237.8D05.05343.640.000Phẫu thuật cắt cụt chi
65794310.0943.0534Phẫu thuật tháo khớp chi50.10.0943P237.8D05.05343.640.000Phẫu thuật cắt cụt chi
65894410.0944.0550Phẫu thuật xơ cứng đơn giản50.10.0944P237.8D05.05503.429.000Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp
65994510.0945.0550Phẫu thuật xơ cứng phức tạp50.10.0945P137.8D05.05503.429.000Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp
66094610.0946.0538Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)50.10.0946P137.8D05.05382.767.000Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
66194710.0947.0571Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm50.10.0947P237.8D05.05712.752.000Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
66294810.0948.0548Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay50.10.0948P237.8D05.05483.850.000Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
66394910.0949.0548Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)50.10.0949P237.8D05.05483.850.000Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
66495010.0950.0549Phẫu thuật làm cứng khớp gối50.10.0950P137.8D05.05493.508.000Phẫu thuật làm cứng khớp
66595110.0951.0551Phẫu thuật gỡ dính khớp gối50.10.0951P137.8D05.05512.657.000Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp
66695210.0952.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi50.10.0952P237.8D05.05712.752.000Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
66795610.0956.0551Phẫu thuật làm sạch ổ khớp50.10.0956P237.8D05.05512.657.000Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp
66895710.0957Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương)50.10.0957    
66995810.0958.0549Phẫu thuật đóng cứng khớp khác50.10.0958P137.8D05.05493.508.000Phẫu thuật làm cứng khớp
67095910.0959.0573Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ50.10.0959P137.8D05.05733.167.000Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
67196110.0961.0575Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²50.10.0961P237.8D05.05752.689.000Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
67296210.0962.0574Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²50.10.0962P137.8D05.05744.040.000Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
67396310.0963.0559Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân)50.10.0963P237.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
67496410.0964.0559Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)50.10.0964P237.8D05.05592.828.000Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )
67596510.0965.0344Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)50.10.0965P137.8D03.03442.167.000Phẫu thuật giải áp thần kinh
67696610.0966.0572Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)50.10.0966P237.8D05.05722.801.000Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây)
67796710.0967.0558Phẫu thuật lấy bỏ u xương50.10.0967P237.8D05.05583.611.000Phẫu thuật lấy bỏ u xương
67896910.0969.0553Phẫu thuật ghép xương nhân tạo50.10.0969P237.8D05.05534.446.000Phẫu thuật ghép xương
67997110.0971.0558Lấy u xương (ghép xi măng)50.10.0971P237.8D05.05583.611.000Phẫu thuật lấy bỏ u xương
68097210.0972.0407Phẫu thuật U máu50.10.0972P137.8D05.04072.896.000Phẫu thuật u máu các vị trí
68197310.0973.0551Phẫu thuật gỡ dính gân gấp50.10.0973P137.8D05.05512.657.000Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp
68297410.0974.0551Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi50.10.0974P137.8D05.05512.657.000Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp
68397510.0975.0551Phẫu thuật gỡ dính thần kinh50.10.0975P137.8D05.05512.657.000Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp
68497610.0976.0344Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ50.10.0976P237.8D03.03442.167.000Phẫu thuật giải áp thần kinh
68597710.0977Phẫu thuật vá da dày > 1 cm250.10.0977    
68697910.0979.0571Phẫu thuật viêm xương50.10.0979P237.8D05.05712.752.000Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
68798010.0980.0571Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết50.10.0980P137.8D05.05712.752.000Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
68898110.0981.0555Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài50.10.0981P137.8D05.05554.435.000Phẫu thuật kéo dài chi
68998210.0982.0551Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay50.10.0982P137.8D05.05512.657.000Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp
69098410.0984.1091Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương50.10.0984P237.8D09.10912.528.000Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên
69198510.0985.0519Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann50.10.0985T237.8D05.0519225.000Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
69298710.0987.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 050.10.0987T237.8D05.0525320.000Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
69398810.0988.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X50.10.0988T237.8D05.0525320.000Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
69499110.0991.0523Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh50.10.0991T237.8D05.0523701.000Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
69599210.0992.0529Bột Corset Minerve, Cravate50.10.0992T137.8D05.0529611.000Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
69699310.0993.0515Nắn, bó bột gãy xương hàm50.10.0993T237.8D05.0515386.000Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
69799410.0994.0529Nắn, bó bột cột sống50.10.0994T237.8D05.0529611.000Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
698100110.1001.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay50.10.1001T237.8D05.0515386.000Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
699100210.1002.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay50.10.1002T237.8D05.0527320.000Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
700101110.1011.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng50.10.1011T237.8D05.0513250.000Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)
701101310.1013.0529Nắn, bó bột gãy xương chậu50.10.1013T237.8D05.0529611.000Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
702102610.1026.0525Nắn, bó bột gãy Dupuptren50.10.1026T137.8D05.0525320.000Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
703102710.1027.0521Nắn, bó bột gãy Monteggia50.10.1027T137.8D05.0521320.000Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
704103010.1030.0515Nắm, cố định trật khớp hàm50.10.1030T237.8D05.0515386.000Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
705311.0003.1150Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn50.11.0003T237.8D10.1150519.000Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
706711.0007.1151Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em50.11.0007T137.8D10.1151825.000Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể
707811.0008.1150Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em50.11.0008T237.8D10.1150519.000Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
7082111.0021.1104Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em50.11.0021P137.8D10.11042.713.000Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
7092411.0024.1109Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn50.11.0024P137.8D10.11093.112.000Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
7102711.0027.1108Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em50.11.0027P137.8D10.11082.791.000Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
7113011.0030.1123Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn50.11.0030P137.8D10.11233.809.000Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
7123311.0033.1122Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em50.11.0033P137.8D10.11223.376.000Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
7133811.0038.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em50.11.0038P137.8D10.11264.691.000Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)
7144011.0040.1129Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn50.11.0040P137.8D10.11293.691.000Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
7154211.0042.1130Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em50.11.0042P137.8D10.11303.171.000Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
7174611.0046.1125Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em50.11.0046P137.8D10.11253.527.000Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
7184811.0048.1127Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn50.11.0048P137.8D10.11276.265.000Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
7195011.0050.1127Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em50.11.0050P137.8D10.11276.265.000Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)
7205211.0052.1132Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn50.11.0052P137.8D10.11325.247.000Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
7215411.0054.1132Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em50.11.0054P137.8D10.11325.247.000Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
7225511.0055.1118Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể50.11.0055P237.8D10.11182.489.000Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
7246311.0063.1142Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu50.11.0063P137.8D10.11424.029.000Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
7256411.0064.1110Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn50.11.0064P137.8D10.11103.837.000Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
7266511.0065.1111Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn50.11.0065P237.8D10.11113.156.000Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
7276611.0066.1110Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em50.11.0066P137.8D10.11103.837.000Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
7286711.0067.1111Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em50.11.0067P237.8D10.11113.156.000Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
7296911.0069.1137Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu50.11.0069P137.8D10.11373.428.000Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
7307211.0072.0534Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu50.11.0072P137.8D05.05343.640.000Phẫu thuật cắt cụt chi
7317311.0073.0534Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu50.11.0073P137.8D05.05343.640.000Phẫu thuật cắt cụt chi
7347811.0078.1115Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler50.11.0078T137.8D10.1115270.000Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler
7358811.0088.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng50.11.0088T137.8B00.0099640.000Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
7369111.0091Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng50.11.0091    
7379411.0094Siêu lọc máu liên tục điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng50.11.0094    
7399611.0096Sử dụng giường đệm tuần hoàn khí điều trị bệnh nhân bỏng nặng50.11.0096    
7409811.0098.1116Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng50.11.0098T237.8D10.1116213.000Điều trị bằng ôxy cao áp
74110011.0100.0111Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng50.11.0100T237.8B00.0111183.000Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
74210111.0101.1159Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng50.11.0101T137.8D10.1159313.000Thủ thuật loại II (Bỏng)
74310511.0105.1142Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause50.11.0105P137.8D10.11424.029.000Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
74610911.0109.1136Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng50.11.0109P137.8D10.11364.533.000Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
74711211.0112.1137Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng50.11.0112P137.8D10.11373.428.000Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
74811311.0113.1137Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng50.11.0113P137.8D10.11373.428.000Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
74911511.0115.1137Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng50.11.0115P137.8D10.11373.428.000Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
75011711.0117.0111Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính50.11.0117T237.8B00.0111183.000Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
75111811.0118.1159Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính50.11.0118T137.8D10.1159313.000Thủ thuật loại II (Bỏng)
75211911.0120.1133Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính50.11.0120T137.8D10.1133491.000Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng
75412211.0122Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng50.11.0122    
75512511.0125Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo50.11.0125    
75612611.0126Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo50.11.0126    
75712711.0127Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo - massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo50.11.0127    
75812811.0128Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng50.11.0128    
759312.0003.1045Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm50.12.0003P137.8D09.10451.094.000Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
760412.0004.0834Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm50.12.0004P137.8D07.08341.200.000Phẫu thuật u có vá da tạo hình
762612.0006.1044Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm50.12.0006P137.8D09.1044679.000Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
763712.0007.1045Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm50.12.0007P137.8D09.10451.094.000Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
764812.0008.0834Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm50.12.0008P137.8D07.08341.200.000Phẫu thuật u có vá da tạo hình
7661112.0011.1190Cắt các u lành tuyến giáp50.12.0011P237.8D11.11901.642.000Phẫu thuật loại II (Ung bướu)
7671212.0012.1048Cắt các u nang giáp móng50.12.0012P237.8D09.10482.071.000Cắt u nang giáp móng
7769112.0091.1049Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm50.12.0091P237.8D09.10492.507.000Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
77721512.0215.0491Làm hậu môn nhân tạo50.12.0215037.8D05.04912.447.000Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo
77822712.0227.0000Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng50.12.0227 13.PL4.532.390.000Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng
 24312.0243.0425Cắt u bàng quang đường trên50.12.0243037.8D05.04255.152.000Phẫu thuật cắt u bàng quang
78332312.0323.0653Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam50.12.0323P237.8D06.06532.753.000Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
784413.0004.0675Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)50.13.0004P137.8D06.06754.135.000Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa
785613.0006.0673Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)50.13.0006PDB37.8D06.06735.694.000Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1)
786913.0009.0659Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp50.13.0009PDB37.8D06.06599.188.000Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
7871413.0014Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa50.13.0014    
7881513.0015.0000Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa50.13.0015P130.PL1.6001.710.000Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật
7891613.0016Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa50.13.0016    
7901713.0017.0652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai50.13.0017P137.8D06.06524.480.000Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
7912013.0020Gây chuyển dạ bằng thuốc50.13.0020    
7922813.0028.0617Giác hút50.13.0028T137.8D06.0617877.000Forceps hoặc Giác hút sản khoa
7932913.0029.0716Soi ối50.13.0029037.8D06.071645.900Soi ối
7944413.0044.0621Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang50.13.0044P237.8D06.06212.658.000Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang
7954513.0045.0622Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai50.13.0045TDB37.8D06.06222.363.000Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
7985913.0059.0661Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn50.13.0059PDB37.8D06.06615.848.000Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
8006113.0061.0598Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung50.13.0061PDB37.8D06.05985.830.000Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
8026313.0063.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn50.13.0063P137.8D06.06905.742.000Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
8036413.0064.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần50.13.0064P137.8D06.06905.742.000Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
8046513.0065.0687Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung50.13.0065P137.8D06.06875.944.000Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
8067513.0075.0668Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung50.13.0075P237.8D06.06683.213.000Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
8077813.0078.0699Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng50.13.0078P137.8D06.06995.370.000Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
8088413.0084.0607Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm50.13.0084T137.8D06.06072.155.000Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm
8098913.0089.0696Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung50.13.0089P137.8D06.06964.833.000Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
81310513.0105.0710Phẫu thuật treo tử cung50.13.0105P237.8D06.07102.750.000Phẫu thuật treo tử cung
81510713.0107.0704Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)50.13.0107P137.8D06.07045.711.000Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
81611113.0111.0656Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ50.13.0111P237.8D06.06562.620.000Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
81811413.0114.0590Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo50.13.0114P337.8D06.05902.586.000Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
81911513.0115.0650Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng50.13.0115P237.8D06.06502.568.000Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
82011913.0119.0596Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi50.13.0119P137.8D06.05965.378.000Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
82112013.0120.0616Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục50.13.0120P137.8D06.06163.941.000Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục
82212713.0127.0637Nội soi buồng tử cung chẩn đoán50.13.0127P237.8D06.06372.746.000Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
82312913.0129.0636Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung50.13.0129P237.8D06.06364.285.000Nội soi buồng tử cung can thiệp
82413113.0131.0697Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa50.13.0131P137.8D06.06974.791.000Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
82513213.0132.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa50.13.0132P237.8D06.06852.673.000Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
82813713.0137.0077Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng50.13.0137T237.8B00.0077131.000Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
82913813.0138.0718Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung50.13.0138037.8D06.0718235.000Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung
83013913.0139.0719Tiêm nhân Chorio50.13.0139037.8D06.0719225.000Tiêm nhân Chorio
83114013.0140.0627Khoét chóp cổ tử cung50.13.0140P237.8D06.06272.638.000Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung
83214213.0142.0717Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)50.13.0142T137.8D06.07171.078.000Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
83316213.0162.0604Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng50.13.0162T137.8D06.0604805.000Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng
83817213.0172.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú50.13.0172P237.8D06.06532.753.000Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
84318013.0180Bơm Surfactant thay thế qua nội khí quản50.13.0180    
84518313.0183.0099Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh50.13.0183T137.8B00.0099640.000Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
84618413.0184.0605Chọc dò màng bụng sơ sinh50.13.0184T237.8D06.0605389.000Chọc dò màng bụng sơ sinh
84718713.0187.0209Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)50.13.0187037.8B00.0209533.000Thở máy (01 ngày điều trị)
84818813.0188.0083Chọc dò tủy sống sơ sinh50.13.0188T137.8B00.0083100.000Chọc dò tuỷ sống
84919013.0190Truyền máu sơ sinh50.13.0190    
85019113.0191.0079Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh50.13.0191T137.8B00.0079136.000Chọc hút khí màng phổi
85119513.0195.0094Dẫn lưu màng phổi sơ sinh50.13.0195T137.8B00.0094583.000Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
85220413.0204.0000Chọc hút noãn50.13.0204TDB30.PL1.2543.600.000Chọchút noãn
86721913.0219.0000Lọc rửa tinh trùng50.13.0219 13.PL3.193357.000Loc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
86822013.0220.0000Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)50.13.0220T213.PL3.193357.000Loc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
86923113.0231.0643Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần50.13.0231037.8D06.0643283.000Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần
87023213.0232.0647Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 2250.13.0232037.8D06.0647519.000Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc
87123313.0233.0642Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 1850.13.0233T137.8D06.06421.108.000Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
87223413.0234.0000Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)50.13.0234T130.PL1.22395.000Nạo phá thai bệnh lý/ nạo thai do mổ cũ/ nạo thai khó
87323513.0235.0727Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ50.13.0235T137.8D06.0727543.000Thủ thuật loại I (Sản khoa)
8756114.0061.0802Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa50.14.0061P137.8D07.08021.004.000Nối thông lệ mũi 1 mắt
8766414.0064.0000Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi50.14.0064P230.PL1.302722.000Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng
8776614.0066.0808Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học50.14.0066P237.8D07.08081.416.000Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê
8786814.0068.0763Gọt giác mạc đơn thuần50.14.0068P237.8D07.0763734.000Gọt giác mạc
8797014.0070.0850Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối50.14.0070PDB37.8D07.08502.088.000Tách dính mi cầu ghép kết mạc
8807114.0071.0781Lấy dị vật hốc mắt50.14.0071P237.8D07.0781845.000Lấy dị vật hốc mắt
8817214.0072.0781Lấy dị vật trong củng mạc50.14.0072P237.8D07.0781845.000Lấy dị vật hốc mắt
8827314.0073.0783Lấy dị vật tiền phòng50.14.0073P137.8D07.07831.060.000Lấy dị vật tiền phòng
8837614.0076.0828Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu50.14.0076P137.8D07.08281.060.000Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
8847914.0079.0827Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi50.14.0079P137.8D07.08271.460.000Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
8858414.0084.0836Cắt u mi cả bề dày không ghép50.14.0084P237.8D07.0836689.000Phẫu thuật u mi không vá da
8868914.0089.0824Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc50.14.0089P137.8D07.0824804.000Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân
8879814.0098.0739Chích mủ mắt50.14.0098P337.8D07.0739429.000Chích mủ hốc mắt
88810914.0109.0818Phẫu thuật lác thông thường50.14.0109P237.8D07.0818704.000Phẫu thuật lác (1 mắt)
88912014.0120.0826Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi50.14.0120P137.8D07.08261.265.000Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
89013014.0130.0000Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII50.14.0130P130.PL1.352188.000Phẫu thuật hẹp khe mi
89113314.0133.0000Sửa sẹo xấu vùng quanh mi50.14.0133P230.PL1.930760.000Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản
89213514.0135.0816Phẫu thuật Epicanthus50.14.0135P237.8D07.0816804.000Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
89313814.0138Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi50.14.0138    
89414514.0145.0810Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên50.14.0145P237.8D07.0810500.000Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
89517914.0179.0770Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc50.14.0179P137.8D07.0770750.000Khâu giác mạc đơn thuần
89623014.0230Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới50.14.0230    
8973415.0034.0997Vá nhĩ đơn thuần50.15.0034P237.8D08.09973.585.000Vá nhĩ đơn thuần
8987815.0078.0978Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm50.15.0078P237.8D08.09782.865.000Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh
8998015.0080.0918Cắt Polyp mũi50.15.0080P237.8D08.0918647.000Nội soi cắt polype mũi gây mê
9009715.0097.0960Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi50.15.0097P237.8D08.09602.658.000Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên
9019915.0099.1001Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi50.15.0099P237.8D08.10011.323.000Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
90210515.0105.0969Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới50.15.0105P237.8D08.09693.738.000Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
90310615.0106.0969Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới50.15.0106P237.8D08.09693.738.000Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
90410915.0109.0969Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới50.15.0109P337.8D08.09693.738.000Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
90511215.0112.0970Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn50.15.0112P237.8D08.09703.053.000Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
90611315.0113.0970Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi50.15.0113P237.8D08.09703.053.000Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
90719415.0194.1001Phẫu thuật cắt u sàn miệng50.15.0194P237.8D08.10011.323.000Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
90819515.0195.1002Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má50.15.0195P337.8D08.1002906.000Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)
90919615.0196.1048Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)50.15.0196P237.8D09.10482.071.000Cắt u nang giáp móng
91020615.0206.0879Chích áp xe sàn miệng50.15.0206T137.8D08.0879250.000Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
91121415.0214.1002Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng50.15.0214P337.8D08.1002906.000Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)
91222615.0226Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê50.15.0226    
91423815.0238Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê50.15.0238    
  15.0301Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ50.15.0301    
  15.0302Cắt chỉ sau phẫu thuật50.15.0302    
  15.0303Thay băng vết mổ50.15.0303    
  15.0304Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ50.15.0304    
9214416.0044.1012Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.50.16.0044P337.8D09.1012539.000Điều trị tuỷ răng số 4, 5
9245416.0054.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy50.16.0054P337.8D09.1012539.000Điều trị tuỷ răng số 4, 5
9245416.0054.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy50.16.0054P337.8D09.1013769.000Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
 5416.0054.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy50.16.0054P337.8D09.1014409.000Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
 5416.0054.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy50.16.0054P337.8D09.1015899.000Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
9266516.0065.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser50.16.0065T237.8D09.1031234.000Răng sâu ngà
9276716.0067.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite50.16.0067T237.8D09.1031234.000Răng sâu ngà
9287416.0074.1018Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser50.16.0074T237.8D09.1018324.000Hàn composite cổ răng
9297516.0075.1018Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser50.16.0075037.8D09.1018324.000Hàn composite cổ răng
91333115.0331Phẫu thuật cắt u da vùng mặt50.15.0331    
93211116.0111Chụp sứ Cercon50.16.0111    
93313416.0134Hàm khung Titanium50.16.0134    
93413716.0137Tháo cầu răng giả50.16.0137    
93520916.0209Phẫu thuật mở xương cho răng mọc50.16.0209    
93621016.0210.0000Phẫu thuật nạo quanh cuống răng50.16.0210P230.PL2.109452.000Phẫu thuật nạo quanh cuống răng (gây tê)
948117.0001.0254Điều trị bằng sóng ngắn50.17.0001T337.8C00.025440.700Sóng ngắn
949417.0004.0232Điều trị bằng từ trường50.17.0004T337.8C00.023237.000Điện từ trường
9501217.0012.0243Điều trị bằng Laser công suất thấp50.17.0012037.8C00.024378.500Laser châm
951518.0005.0069Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp50.18.0005037.2A05.006979.500Đo mật độ xương 1 vị trí
9521918.0019.0001Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)50.18.0019037.2A01.000149.000Siêu âm
9533218.0032.0069Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng50.18.0032T337.2A05.006979.500Đo mật độ xương 1 vị trí
9543718.0037.0004Siêu âm Doppler động mạch tử cung50.18.0037T337.2A01.0004211.000Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
9553818.0038.0000Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu50.18.0038 30.PL1.1317162.000Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
9563918.0039.0000Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa50.18.0039 30.PL1.1317162.000Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
9574018.0040.0000Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối50.18.0040 30.PL1.1317162.000Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
9584118.0041.0000Siêu âm 3D/4D thai nhi50.18.0041 30.PL1.1317162.000Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
9595218.0052.0004Siêu âm Doppler tim, van tim50.18.0052T337.2A01.0004211.000Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
9608318.0083.0014Chụp Xquang răng toàn cảnh50.18.0083037.2A02.001461.000Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
9619518.0095.0012Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze50.18.0095037.2A02.001253.000Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
96211818.0118.0013Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng50.18.0118037.2A02.001366.000Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
96313018.0130.0017Chụp Xquang thực quản dạ dày50.18.0130037.2A02.0017113.000Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang
96413118.0131.0017Chụp Xquang ruột non50.18.0131037.2A02.0017113.000Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang
96513218.0132.0018Chụp Xquang đại tràng50.18.0132037.2A02.0018153.000Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang
96613818.0138.0023Chụp Xquang tử cung vòi trứng50.18.0138T237.2A02.0023356.000Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc)
96714118.0141.0020Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng50.18.0141T137.2A02.0020524.000Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)
96814218.0142.0021Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng50.18.0142T137.2A02.0021514.000Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang
96914318.0143.0033Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng50.18.0143T237.2A03.0033549.000Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa
97014418.0144.0022Chụp Xquang bàng quang trên xương mu50.18.0144T237.2A02.0022191.000Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang
97114918.0149.0040Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)50.18.0149037.2A04.0040536.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
97215518.0155.0040Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)50.18.0155037.2A04.0040536.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
97315818.0158.0040Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)50.18.0158037.2A04.0040536.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
97416018.0160.0040Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)50.18.0160037.2A04.0040536.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
97519118.0191.0040Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)50.18.0191037.2A04.0040536.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
97619318.0193.0040Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)50.18.0193037.2A04.0040536.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
97719418.0194Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u50.18.0194    
97819618.0196.0041Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)50.18.0196T237.2A04.0041970.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
97919718.0197.0041Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)50.18.0197T237.2A04.0041970.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
98021918.0219.0040Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)50.18.0219T237.2A04.0040536.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
98122018.0220.0040Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)50.18.0220T237.2A04.0040536.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
98122018.0220.0041Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)50.18.0220T237.2A04.0041970.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
98222118.0221.0040Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)50.18.0221T237.2A04.0040536.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
98222118.0221.0041Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)50.18.0221T237.2A04.0041970.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
98322218.0222.0040Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)50.18.0222T237.2A04.0040536.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
98322218.0222.0041Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)50.18.0222T237.2A04.0041970.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
98422318.0223.0041Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)50.18.0223T237.2A04.0041970.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
98522418.0224.0041Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)50.18.0224T237.2A04.0041970.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
98622518.0225.0041Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)50.18.0225037.2A04.0041970.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
98722618.0226.0041Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)50.18.0226T237.2A04.0041970.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
98823018.0230.0041Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)50.18.0230T237.2A04.0041970.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
98925518.0255.0040Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)50.18.0255037.2A04.0040536.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
99025718.0257.0040Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)50.18.0257037.2A04.0040536.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
99125918.0259.0040Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)50.18.0259037.2A04.0040536.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
99226118.0261.0040Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)50.18.0261037.2A04.0040536.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
99326418.0264.0040Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)50.18.0264037.2A04.0040536.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
99426618.0266.0041Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)50.18.0266T237.2A04.0041970.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
99526718.0267.0041Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)50.18.0267T237.2A04.0041970.000Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
99660518.0605.0170Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm50.18.0605T137.8B00.0170808.000Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
99761018.0610.0090Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm50.18.0610T137.8B00.0090144.000Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
99861918.0619.0090Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm50.18.0619T137.8B00.0090144.000Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
99962118.0619.0090Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm50.18.0619T137.8B00.0090144.000Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
100062318.0623.0082Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm50.18.0623T137.8B00.0082170.000Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm
100162418.0624.0175Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm50.18.0624T137.8B00.0175418.000Sinh thiết màng phổi
100262518.0625.0087Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm50.18.0625T137.8B00.0087145.000Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
100362818.0628.0081Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm50.18.0628T137.8B00.0081234.000Chọc dò màng tim
100462918.0629.0166Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm50.18.0629T137.8B00.0166547.000Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng
100563018.0630.0087Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm50.18.0630T137.8B00.0087145.000Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
100663118.0631Chọc mạch máu dưới hướng dẫn siêu âm50.18.0631    
100763218.0632.0165Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm50.18.0632T137.8B00.01652.058.000Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
100863318.0633.0165Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm50.18.0633T137.8B00.01652.058.000Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
10096720.0067.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị50.20.0067T137.8B00.01402.191.000Nội soi dạ dày can thiệp
10103721.0037.1777Ghi điện não đồ vi tính50.21.0037037.3F00.177769.600Điện não đồ
101110521.0105.1798Nghiệm pháp Atropin50.21.0105T337.3F00.1798191.000Holter điện tâm đồ/ huyết áp
1012822.0008.1353Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động50.22.0008037.1E01.135339.200Thời gian thrombin (TT)
10131322.0013.1242Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động50.22.0013037.1E01.1242100.000Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp
10141622.0016Nghiệm pháp Protamin sulfat50.22.0016    
10151822.0018Thời gian tiêu Euglobulin50.22.0018    
10192622.0026Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên khác: Mix test)50.22.0026    
10202722.0027.1365Phát hiện kháng đông ngoại sinh50.22.0027037.1E01.136578.400Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh
10212822.0028.1335Phát hiện kháng đông đường chung50.22.0028037.1E01.133585.900Phát hiện kháng đông đường chung
10222922.0029.1259Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI50.22.0029037.1E01.1259224.000Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX
10233022.0030.1255Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X50.22.0030037.1E01.1255450.000Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính)
10243522.0035Định tính yếu tố XIII (Tên khác: Định tính yếu tố ổn định sợi huyết)50.22.0035    
10274022.0040Định lượng phức hệ fibrin monome hòa tan (Fibrin Soluble Test), (Tên khác: FS Test; FSM Test)50.22.0040    
10304322.0043.1241Định lượng FDP50.22.0043037.1E01.1241134.000Định lượng FDP
10324522.0045.1247Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)50.22.0045037.1E01.1247224.000Định lượng Protein C
10334622.0046.1248Định lượng Protein S toàn phần50.22.0046037.1E01.1248224.000Định lượng Protein S
10344722.0047.1247Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)50.22.0047037.1E01.1247224.000Định lượng Protein C
10354822.0048.0000Định lượng Protein S tự do50.22.0048 30.PL1.1024220.000Định lượng Protein S
10385122.0051.1256Định lượng Anti Xa50.22.0051037.1E01.1256246.000Định lượng yếu tố kháng Xa
10395222.0052.1309Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)50.22.0052037.1E01.1309289.000Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
10425522.0055.1346Thời gian phục hồi Canxi50.22.0055037.1E01.134630.200Thời gian Howell
10445722.0057.1253Định lượng Heparin50.22.0057037.1E01.1253201.000Định lượng yếu tố Heparin
10647722.0077.1233Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence)50.22.0077037.1E01.12331.150.000Định danh kháng thể bất thường
10657822.0078Đo độ quánh máu toàn phần, huyết tương50.22.0078    
10678322,0083Định lượng Hemoglobin tự do50.22.0083 13.PL3.26818.000Định lượng Hemoglobin (bằng máy quang kế)
10698822.0088.1571Định lượng vitamin B1250.22.0088037.1E03.157174.200Vitamin B12
10708922.0089.1567Định lượng Transferin50.22.0089037.1E03.156763.600Transferin/độ bão hòa tranferin
10749722.0097.1497Định lượng Free kappa huyết thanh50.22.0097037.1E03.1497513.000Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh
10759822.0098.1498Định lượng Free lambda huyết thanh50.22.0098037.1E03.1498513.000Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh
10769922.0099.1497Định lượng Free kappa niệu50.22.0099037.1E03.1497513.000Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh
107710022.0100.1498Định lượng Free lambda niệu50.22.0100037.1E03.1498513.000Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh
107910222.0102.1341Sức bền thẩm thấu hồng cầu50.22.0102037.1E01.134136.900Sức bền thẩm thấu hồng cầu
108511922.0119.1368Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)50.22.0119037.1E01.136835.800Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
108612422.0124.1298Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)50.22.0124037.1E01.129867.200Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
109613622.0136.1363Tìm mảnh vỡ hồng cầu50.22.0136037.1E01.136316.800Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)
109813922.0139.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)50.22.0139037.1E01.136235.800Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
111416222.0162.0000Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở)50.22.0162 13.PL3.27424.000Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)
112217122.0171Đo đường kính hồng cầu50.22.0171    
114228122.0281.1281Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)50.22.0281037.1E01.1281201.000Định nhóm máu khó hệ ABO
114529022.0290.1275Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)50.22.0290037.1E01.127584.000Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel
114829522.0295.1279Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)50.22.0295037.1E01.1279168.000Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần)
12001023.0010.1494Đo hoạt độ Amylase [Máu]50.23.0010037.1E03.149421.200Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
12011123.0011.1459Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]50.23.0011037.1E03.145974.200Amoniac
12053023.0030.1472Định lượng Calci ion hoá [Máu]50.23.0030037.1E03.147215.900Ca++ máu
12063123.0031Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc50.23.0031    
12073323.0033.1470Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]50.23.0033037.1E03.1470137.000CA 19-9
  23.0042.1482Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]50.23.0042 37.1E03.148226.500CPK
  23.0043.1478Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]50.23.0043 37.1E03.147837.100CK-MB
12216023.0060.1496Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]50.23.0060037.1E03.149631.800Định lượng Ethanol (cồn)
12277223.0072.1244Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]50.23.0072037.1E01.124478.400Định lượng men G6PD
12287423.0074.1520Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]50.23.0074037.1E03.152095.400GLDH
12309323.0093.1527Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]50.23.0093037.1E03.152763.600IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
12319423.0094.1527Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]50.23.0094037.1E03.152763.600IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
12329523.0095.1527Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]50.23.0095037.1E03.152763.600IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
12339623.0096.1527Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]50.23.0096037.1E03.152763.600IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
12349823.0098.1529Định lượng Insulin [Máu]50.23.0098037.1E03.152979.500Insuline
123710923.0109.1536Đo hoạt độ Lipase [Máu]50.23.0109037.1E03.153658.300Lipase
124312823.0128.1494Định lượng Phospho (máu)50.23.0128037.1E03.149421.200Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
126116923.0169.1571Định lượng Vitamin B1250.23.0169037.1E03.157174.200Vitamin B12
126217223.0172.1580Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)50.23.0172037.1E03.158028.600Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu
126317323.0173.1575Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]50.23.0173037.1E03.157542.400Amphetamin (định tính)
126417623.0176.1598Định lượng Axit Uric (niệu)50.23.0176037.1E03.159815.900Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
127018423.0184.1598Định lượng Creatinin (niệu)50.23.0184037.1E03.159815.900Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
127418923.0189.1587Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]50.23.0189037.1E03.158742.400Micro Albumin
127919723.0197.1590Định lượng Phospho (niệu)50.23.0197037.1E03.159020.100Phospho niệu
128220123.0201.1593Định lượng Protein (niệu)50.23.0201037.1E03.159313.700Protein niệu hoặc đường niệu định lượng
128420723.0207.0000Định lượng Clo [dịch não tủy]50.23.0207 13.PL3.34916.000Clo dịch
128520923.0209.1606Phản ứng Pandy [dịch]50.23.0209037.1E03.16068.400Phản ứng Pandy
128621123.0211Định lượng Albumin [thủy dịch mắt]50.23.0211    
128721223.0212.1494Định lượng Globulin (thuỷ dịch)50.23.0212037.1E03.149421.200Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
128821823.0218.1534Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)50.23.0218037.1E03.153426.500LDH
128922223.0222.1596Đo tỷ trọng dịch chọc dò50.23.0222037.1E03.159637.100Tổng phân tích nước tiểu
1290224.0002.1720Vi khuẩn test nhanh50.24.0002037.1E04.1720230.000Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
13063924.0039.1714Mycobacterium leprae nhuộm soi50.24.0039037.1E04.171465.500Vi khuẩn nhuộm soi
13084224.0042.1714Vibrio cholerae soi tươi50.24.0042037.1E04.171465.500Vi khuẩn nhuộm soi
13094324.0043.1714Vibrio cholerae nhuộm soi50.24.0043037.1E04.171465.500Vi khuẩn nhuộm soi
13114924.0049.1714Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi50.24.0049037.1E04.171465.500Vi khuẩn nhuộm soi
13135624.0056.1714Neisseria meningitidis nhuộm soi50.24.0056037.1E04.171465.500Vi khuẩn nhuộm soi
13156324.0063.1626Chlamydia Ab miễn dịch tự động50.24.0063037.1E04.1626172.000Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động
13177024.0070.1628Clostridium difficile miễn dịch tự động50.24.0070037.1E04.1628800.000Clostridium difficile miễn dịch tự động
13187224.0072.1714Helicobacter pylori nhuộm soi50.24.0072037.1E04.171465.500Vi khuẩn nhuộm soi
13197324.0073.1658Helicobacter pylori Ag test nhanh50.24.0073037.1E04.165857.500Helicobacter pylori Ag test nhanh
13207424.0074Helicobacter pylori Ab test nhanh50.24.0074    
13238024.0080.1675Leptospira test nhanh50.24.0080037.1E04.1675133.000Leptospira test nhanh
13258524.0085.1720Mycoplasma hominis test nhanh50.24.0085037.1E04.1720230.000Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
13309424.0094.1623Streptococcus pyogenes ASO50.24.0094037.1E04.162340.200ASLO
13319524.0095.1714Treponema pallidum soi tươi50.24.0095037.1E04.171465.500Vi khuẩn nhuộm soi
13329624.0096.1714Treponema pallidum nhuộm soi50.24.0096037.1E04.171465.500Vi khuẩn nhuộm soi
133310324.0103.1720Ureaplasma urealyticum test nhanh50.24.0103037.1E04.1720230.000Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
133410824.0108.1720Virus test nhanh50.24.0108037.1E04.1720230.000Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
133711124.0111.1717Virus Ab miễn dịch bán tự động50.24.0111037.1E04.1717290.000Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
133811224.0112.1717Virus Ab miễn dịch tự động50.24.0112037.1E04.1717290.000Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
134111924.0119.1649HBsAg miễn dịch tự động50.24.0119037.1E04.164972.000HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động
134212024.0120.1648HBsAg khẳng định50.24.0120037.1E04.1648600.000HBsAg khẳng định
134312124.0121.1647HBsAg định lượng50.24.0121037.1E04.1647460.000HBsAg Định lượng
134412224.0122.1643HBsAb test nhanh50.24.0122037.1E04.164357.500HBeAb test nhanh
134612424.0124.1619HBsAb định lượng50.24.0124037.1E04.1619112.000Anti-HBs định lượng
135213224.0132.1644HBeAg miễn dịch tự động50.24.0132037.1E04.164492.000HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động
135313324.0133.1643HBeAb test nhanh50.24.0133037.1E04.164357.500HBeAb test nhanh
135513524.0135.1615HBeAb miễn dịch tự động50.24.0135037.1E04.161592.000Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động
135614424.0144.1621HCV Ab test nhanh50.24.0144037.1E04.162151.700Anti-HCV (nhanh)
135814624.0146.1622HCV Ab miễn dịch tự động50.24.0146037.1E04.1622115.000Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động
136115524.0155.1696HAV Ab test nhanh50.24.0155037.1E04.1696115.000Rickettsia Ab
136216324.0163.1696HEV Ab test nhanh50.24.0163037.1E04.1696115.000Rickettsia Ab
136316424.0164.1696HEV IgM test nhanh50.24.0164037.1E04.1696115.000Rickettsia Ab
136417024.0170.1616HIV Ag/Ab test nhanh50.24.0170037.1E04.161651.700Anti-HIV (nhanh)
136617224.0172.1617HIV Ab miễn dịch tự động50.24.0172037.1E04.1617103.000Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động
136817424.0174.1661HIV Ag/Ab miễn dịch tự động50.24.0174037.1E04.1661126.000HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động
136918324.0183.1637Dengue virus NS1Ag test nhanh50.24.0183037.1E04.1637126.000Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh
137018424.0184.1637Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh50.24.0184037.1E04.1637126.000Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh
137118524.0185.1720Dengue virus IgA test nhanh50.24.0185037.1E04.1720230.000Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
137319424.0194.1632CMV IgM miễn dịch tự động50.24.0194037.1E04.1632126.000CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
137519624.0196.1631CMV IgG miễn dịch tự động50.24.0196037.1E04.1631109.000CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
139121924.0219.1640EBV IgG miễn dịch tự động50.24.0219037.1E04.1640178.000EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động
139625624.0256.1700Rubella virus IgM miễn dịch tự động50.24.0256037.1E04.1700138.000Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
139825824.0258.1699Rubella virus IgG miễn dịch tự động50.24.0258037.1E04.1699115.000Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
139926924.0269.1674Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi50.24.0269037.1E04.167440.200Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
140027024.0270.1720Cryptosporidium test nhanh50.24.0270037.1E04.1720230.000Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
140427424.0274.1717Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động50.24.0274037.1E04.1717290.000Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
141428424.0284.1674Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi50.24.0284037.1E04.167440.200Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
141928924.0289.1694Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính50.24.0289037.1E04.169431.000Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi
143430524.0305.1674Demodex soi tươi50.24.0305037.1E04.167440.200Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
143530624.0306.1674Demodex nhuộm soi50.24.0306037.1E04.167440.200Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
143630724.0307.1674Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi50.24.0307037.1E04.167440.200Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
143730824.0308.1674Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi50.24.0308037.1E04.167440.200Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
143830924.0309.1674Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi50.24.0309037.1E04.167440.200Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
143931024.0310.1674Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi50.24.0310037.1E04.167440.200Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
144231324.0313.1674Pneumocystis jirovecii nhuộm soi50.24.0313037.1E04.167440.200Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
144331424.0314.1674Taenia (Sán dây) soi tươi định danh50.24.0314037.1E04.167440.200Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
144632024.0320.1720Vi nấm test nhanh50.24.0320037.1E04.1720230.000Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
145913327.0133.0445Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng50.27.0133P137.8D05.04455.727.000Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
146013427.0134.0445Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng50.27.0134PDB37.8D05.04455.727.000Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
146113527.0135.1209Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa50.27.0135PDB37.8D14.12093.469.000Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi)
146213627.0136.0445Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soi50.27.0136P137.8D05.04455.727.000Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
146314027.0140.1196Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày50.27.0140P137.8D12.11962.061.000Phẫu thuật loại I (Nội soi)
146414127.0141.0000Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại50.27.0141P130.PL1.9631.800.000Phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại
146514227.0142.0451Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày50.27.0142P137.8D05.04514.037.000Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
146614327.0143.0457Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng50.27.0143P137.8D05.04574.072.000Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
146714427.0144.0451Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày50.27.0144P137.8D05.04514.037.000Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
146814527.0145.0457Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng50.27.0145P137.8D05.04574.072.000Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
146914727.0147.0502Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày50.27.0147P237.8D05.05022.679.000Mở thông dạ dày qua nội soi
147016627.0166.1196Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng50.27.0166P137.8D12.11962.061.000Phẫu thuật loại I (Nội soi)
147116727.0167.1196Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng50.27.0167P137.8D12.11962.061.000Phẫu thuật loại I (Nội soi)
147216827.0168.0457Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng50.27.0168P137.8D05.04574.072.000Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
147316927.0169.0457Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng50.27.0169P137.8D05.04574.072.000Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
147417227.0172.0464Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non50.27.0172P137.8D05.04642.563.000Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài
147517327.0173.1196Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non50.27.0173P137.8D12.11962.061.000Phẫu thuật loại I (Nội soi)
147617427.0174.0457Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng50.27.0174P137.8D05.04574.072.000Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
147717527.0175.0459Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng50.27.0175P137.8D05.04592.460.000Phẫu thuật cắt ruột thừa
147817627.0176.0457Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non50.27.0176P137.8D05.04574.072.000Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
147917727.0177.0455Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột50.27.0177P137.8D05.04552.416.000Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
148017827.0178.0455Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng50.27.0178P137.8D05.04552.416.000Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
148117927.0179.0502Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da50.27.0179P137.8D05.05022.679.000Mở thông dạ dày qua nội soi
148218027.0180.0502Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da50.27.0180P137.8D05.05022.679.000Mở thông dạ dày qua nội soi
148318127.0181.0502Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật50.27.0181P137.8D05.05022.679.000Mở thông dạ dày qua nội soi
148418427.0184.0457Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel50.27.0184P137.8D05.04574.072.000Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
148518527.0185.0457Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non50.27.0185P137.8D05.04574.072.000Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
148618927.0189.0459Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa50.27.0189P137.8D05.04592.460.000Phẫu thuật cắt ruột thừa
148720827.0208.0452Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng50.27.0208P137.8D05.04523.072.000Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dầy
1488b27.20801.0459Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng50.27.20801P137.8D05.04592.460.000Phẫu thuật cắt ruột thừa
148920927.0209.0452Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo50.27.0209P137.8D05.04523.072.000Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dầy
149026527.0265.0473Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi50.27.0265P137.8D05.04732.958.000Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
149126627.0266.0476Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật50.27.0266PDB37.8D05.04763.630.000Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột
149226727.0267.0478Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr50.27.0267P137.8D05.04783.130.000Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật
149331427.0314.1196Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)50.27.0314P137.8D12.11962.061.000Phẫu thuật loại I (Nội soi)
149431527.0315.1196Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng50.27.0315P137.8D12.11962.061.000Phẫu thuật loại I (Nội soi)
149532727.0327.0419Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc50.27.0327P137.8D05.04194.130.000Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc
149632827.0328.1196Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành50.27.0328P137.8D12.11962.061.000Phẫu thuật loại I (Nội soi)
149732927.0329.1197Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng50.27.0329P237.8D12.11971.400.000Phẫu thuật loại II (Nội soi)
149833027.0330.1196Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ50.27.0330P137.8D12.11962.061.000Phẫu thuật loại I (Nội soi)
149933127.0331.1196Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư50.27.0331P137.8D12.11962.061.000Phẫu thuật loại I (Nội soi)
150033227.0332.1196Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu50.27.0332P137.8D12.11962.061.000Phẫu thuật loại I (Nội soi)
150133327.0333.1197Nội soi ổ bụng chẩn đoán50.27.0333P237.8D12.11971.400.000Phẫu thuật loại II (Nội soi)
150233427.0334Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … )50.27.0334    
150333527.0335.1197Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng50.27.0335P237.8D12.11971.400.000Phẫu thuật loại II (Nội soi)
150433627.0336.1210Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở50.27.0336P137.8D14.12102.262.000Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật nội soi)
150533727.0337.1210Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm50.27.0337P137.8D14.12102.262.000Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật nội soi)
150633827.0338Phẫu thuật nội soi khác50.27.0338    
150735527.0355.1196Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser50.27.0355P137.8D12.11962.061.000Phẫu thuật loại I (Nội soi)
150835627.0356.0418Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận50.27.0356P137.8D05.04183.839.000Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang
150935727.0357.0418Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận50.27.0357P137.8D05.04183.839.000Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang
151035827.0358.1209Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận50.27.0358PDB37.8D14.12093.469.000Phẫu thuật loại đặc biệt (Phẫu thuật nội soi)
151135927.0359.1209Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận50.27.0359P137.8D14.12093.469.000Phẫu thuật loại đặc biệt (Phẫu thuật nội soi)
151236127.0361.0000Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản (nội soi trong)50.27.0361P113.PL4.3072.310.000Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi
151336227.0362.0423Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi50.27.0362P137.8D05.04232.950.000Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
151436327.0363.0423Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận50.27.0363P137.8D05.04232.950.000Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
151536527.0365.0418Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản50.27.0365P137.8D05.04183.839.000Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang
151636627.0366.0423Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản50.27.0366P137.8D05.04232.950.000Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
151736727.0367.0436Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản50.27.0367P237.8D05.04361.684.000Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
151837027.0370.1210Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang50.27.0370P137.8D14.12102.262.000Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật nội soi)
151937127.0371.0418Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản50.27.0371P137.8D05.04183.839.000Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang
152037927.0379.0440Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản50.27.0379P137.8D05.04401.253.000Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)
152138027.0380.0418Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản50.27.0380P137.8D05.04183.839.000Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang
152238527.0385.0426Nội soi bàng quang cắt u50.27.0385P137.8D05.04264.379.000Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang
152338627.0386.0426Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi50.27.0386P137.8D05.04264.379.000Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang
152438927.0389.1196Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang50.27.0389P137.8D12.11962.061.000Phẫu thuật loại I (Nội soi)
152539227.0392.1197Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng50.27.0392P137.8D12.11971.400.000Phẫu thuật loại II (Nội soi)
152740327.0403.0000Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị vô sinh50.27.0403P230.PL2.332.700.000Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán
152840427.0404.1196Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn50.27.0404P137.8D12.11962.061.000Phẫu thuật loại I (Nội soi)
152940527.0405.1197Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng50.27.0405P237.8D12.11971.400.000Phẫu thuật loại II (Nội soi)
153040627.0406.1197Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh50.27.0406P237.8D12.11971.400.000Phẫu thuật loại II (Nội soi)
153140727.0407.1197Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo50.27.0407P237.8D12.11971.400.000Phẫu thuật loại II (Nội soi)
153240827.0408.1197Nội soi tán sỏi niệu đạo50.27.0408P237.8D12.11971.400.000Phẫu thuật loại II (Nội soi)
153340927.0409.1197Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo50.27.0409P237.8D12.11971.400.000Phẫu thuật loại II (Nội soi)
Thẻ:
Chia sẻ: