
| SỞ Y TẾ HÀ NỘI | ||||||||
| BVĐK HUYỆN MÊ LINH | ||||||||
| DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƯỢC PHÊ DUYỆT THEO QUYẾT ĐỊNH 4849/QĐ-SYT | ||||||||
| STT | STT THEO QĐ 43 | Mã DVKT | DANH MỤC KỸ THUẬT | MÃ 5084 | Phân loại PT-TT | Mã giá | Đơn giá T7 | Tên TT37, NQ13, QĐ30 |
| 1 | 4 | 01.0004.0321 | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | 50.01.0004 | T1 | 37.8D02.0321 | 154.000 | Thủ thuật loại III (Nội khoa) |
| 2 | 9 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | 50.01.0009 | T1 | 37.8B00.0098 | 1.354.000 | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục |
| 3 | 11 | 01.0011 | Chăm sóc catheter động mạch | 50.01.0011 | ||||
| 4 | 13 | 01.0013.0298 | Đặt đường truyền vào thể hang | 50.01.0013 | T1 | 37.8D01.0298 | 713.000 | Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ) |
| 5 | 14 | 01.0014.1774 | Đặt catheter động mạch phổi | 50.01.0014 | TDB | 37.3F00.1774 | 4.532.000 | Đặt và thăm dò huyết động |
| 6 | 17 | 01.0017 | Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ | 50.01.0017 | ||||
| 7 | 21 | 01.0021.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 50.01.0021 | T2 | 37.2A01.0001 | 49.000 | Siêu âm |
| 8 | 22 | 01.0022 | Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc | 50.01.0022 | ||||
| 9 | 23 | 01.0023.0097 | Thăm dò huyết động theo phương pháp PICCO | 50.01.0023 | TDB | 37.8B00.0097 | 533.000 | Đặt catheter động mạch quay |
| 10 | 24 | 01.0024 | Theo dõi áp lực các buồng tim, áp lực động mạch phổi bít xâm nhập ≤ 8 giờ | 50.01.0024 | ||||
| 11 | 25 | 01.0025.0004 | Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM | 50.01.0025 | T1 | 37.2A01.0004 | 211.000 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
| 12 | 26 | 01.0026 | Đo cung lượng tim bằng phương pháp pha loãng nhiệt qua catheter động mạch phổi | 50.01.0026 | ||||
| 13 | 27 | 01.0027 | Thăm dò huyết động tại giường bằng phương pháp pha loãng nhiệt | 50.01.0027 | ||||
| 14 | 29 | 01.0029 | Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO2) | 50.01.0029 | ||||
| 15 | 30 | 01.0030 | Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch cảnh (SjvO2) | 50.01.0030 | ||||
| 16 | 31 | 01.0031 | Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trộn (SvO2) | 50.01.0031 | ||||
| 17 | 33 | 01.0033.0391 | Đặt máy khử rung tự động | 50.01.0033 | T1 | 37.8D05.0391 | 1.524.000 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
| 18 | 34 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 50.01.0034 | T1 | 37.8D01.0299 | 430.000 | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) |
| 19 | 35 | 01.0035 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | 50.01.0035 | ||||
| 20 | 36 | 01.0036.0192 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 50.01.0036 | T1 | 37.8B00.0192 | 968.000 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
| 21 | 37 | 01.0037 | Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim | 50.01.0037 | ||||
| 22 | 38 | 01.0038 | Tạo nhịp tim vượt tần số | 50.01.0038 | ||||
| 23 | 39 | 01.0039.0000 | Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | 50.01.0039 | T1 | 30.PL1.793 | 86.000 | Hạ huyết áp chỉ huy |
| 24 | 43 | 01.0043 | Mở màng ngoài tim cấp cứu tại giường bệnh | 50.01.0043 | ||||
| 25 | 47 | 01.0047.0054 | Đặt bóng đối xung động mạch chủ | 50.01.0047 | P1 | 37.2A04.0054 | 6.696.000 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
| 26 | 48 | 01.0048.0290 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ | 50.01.0048 | PDB | 37.8D01.0290 | 5.022.000 | Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO) |
| 26 | 48 | 01.0048.0291 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ | 50.01.0048 | PDB | 37.8D01.0291 | 1.429.000 | Thay dây, thay tim phổi (ECMO) |
| 26 | 48 | 01.0048.0292 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ | 50.01.0048 | PDB | 37.8D01.0292 | 1.173.000 | Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ |
| 26 | 48 | 01.0048.0293 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ | 50.01.0048 | PDB | 37.8D01.0293 | 2.343.000 | Kết thúc và rút hệ thống ECMO |
| 27 | 49 | 01.0049.0290 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ | 50.01.0049 | PDB | 37.8D01.0290 | 5.022.000 | Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO) |
| 27 | 49 | 01.0049.0291 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ | 50.01.0049 | PDB | 37.8D01.0291 | 1.429.000 | Thay dây, thay tim phổi (ECMO) |
| 27 | 49 | 01.0049.0292 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ | 50.01.0049 | PDB | 37.8D01.0292 | 1.173.000 | Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ |
| 27 | 49 | 01.0049.0293 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ | 50.01.0049 | PDB | 37.8D01.0293 | 2.343.000 | Kết thúc và rút hệ thống ECMO |
| 28 | 63 | 01.0063 | Thở oxy qua mặt nạ venturi (≤ 8 giờ) | 50.01.0063 | ||||
| 29 | 67 | 01.0067.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 50.01.0067 | TDB | 37.8B00.1888 | 555.000 | Đặt nội khí quản |
| 30 | 68 | 01.0068.0298 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 50.01.0068 | T1 | 37.8D01.0298 | 713.000 | Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ) |
| 31 | 69 | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 50.01.0069 | T1 | 37.8D01.0298 | 713.000 | Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ) |
| 33 | 81 | 01.0081 | Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter | 50.01.0081 | ||||
| 34 | 82 | 01.0082 | Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) | 50.01.0082 | ||||
| 35 | 83 | 01.0083 | Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ | 50.01.0083 | ||||
| 36 | 84 | 01.0084 | Thăm dò CO2 trong khí thở ra | 50.01.0084 | ||||
| 37 | 87 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 50.01.0087 | T2 | 37.8D08.0898 | 17.600 | Khí dung |
| 38 | 88 | 01.0088 | Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | 50.01.0088 | ||||
| 39 | 90 | 01.0090.0883 | Đặt stent khí phế quản | 50.01.0090 | TDB | 37.8D08.0883 | 6.911.000 | Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản |
| 40 | 98 | 01.0098.0079 | Chọc hút dịch, khí trung thất | 50.01.0098 | TDB | 37.8B00.0079 | 136.000 | Chọc hút khí màng phổi |
| 41 | 99 | 01.0099.0111 | Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ | 50.01.0099 | TDB | 37.8B00.0111 | 183.000 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
| 54 | 112 | 01.0112.0128 | Bơm rửa phế quản | 50.01.0112 | T1 | 37.8B00.0128 | 1.443.000 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
| 55 | 113 | 01.0113.0000 | Rửa phế quản phế nang | 50.01.0113 | TDB | 13.PL4.290 | 700.000 | Soi và bơm rửa phế quản |
| 56 | 114 | 01.0114.0000 | Rửa phế quản phế nang chọn lọc | 50.01.0114 | T1 | 13.PL4.290 | 700.000 | Soi và bơm rửa phế quản |
| 69 | 139 | 01.0139.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ | 50.01.0139 | T1 | 37.8B00.0209 | 533.000 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 74 | 144 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 50.01.0144 | T2 | 37.8B00.0209 | 533.000 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 75 | 148 | 01.0148 | Thủ thuật huy động phế nang 40/40 | 50.01.0148 | ||||
| 76 | 149 | 01.0149 | Thủ thuật huy động phế nang 60/40 | 50.01.0149 | ||||
| 77 | 150 | 01.0150 | Thủ thuật huy động phế nang PCV | 50.01.0150 | ||||
| 78 | 153 | 01.0153.0297 | Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ | 50.01.0153 | TDB | 37.8D01.0297 | 1.149.000 | Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) |
| 80 | 156 | 01.0156.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | 50.01.0156 | TDB | 37.8D10.1116 | 213.000 | Điều trị bằng ôxy cao áp |
| 81 | 163 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 50.01.0163 | T1 | 37.8B00.0121 | 360.000 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
| 82 | 167 | 01.0167 | Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.01.0167 | ||||
| 83 | 168 | 01.0168.0000 | Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu ≤ 8 giờ | 50.01.0168 | T1 | 13.PL4.172 | 1.210.000 | Dẫn lưu thận đài bể thận qua da |
| 84 | 169 | 01.0169 | Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi ≤ 8 giờ | 50.01.0169 | ||||
| 01.0172.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 50.01.0172 | T2 | 37.8B00.0101 | 1.113.000 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng | ||
| 01.0173.0195 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 50.01.0173 | T1 | 37.8B00.0195 | 1.515.000 | Thận nhân tạo cấp cứu | ||
| 01.0174.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu | 50.01.0174 | T1 | 37.8B00.0195 | 1.515.000 | Thận nhân tạo cấp cứu | ||
| 01.0175.0196 | Thận nhân tạo thường qui | 50.01.0175 | T2 | 37.8B00.0196 | 543.000 | Thận nhân tạo chu kỳ | ||
| 85 | 176 | 01.0176.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | 50.01.0176 | TDB | 37.8B00.0118 | 2.173.000 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 103 | 194 | 01.0194.0119 | Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc | 50.01.0194 | TDB | 37.8B00.0119 | 1.597.000 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
| 110 | 203 | 01.0203.1775 | Ghi điện cơ cấp cứu | 50.01.0203 | T2 | 37.3F00.1775 | 126.000 | Điện cơ (EMG) |
| 111 | 204 | 01.0204 | Đặt ống thông nội sọ | 50.01.0204 | ||||
| 112 | 205 | 01.0205 | Theo dõi áp lực nội sọ liên tục ≤ 8 giờ | 50.01.0205 | ||||
| 113 | 206 | 01.0206 | Tiêu huyết khối não thất cấp cứu | 50.01.0206 | ||||
| 115 | 208 | 01.0208.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 50.01.0208 | T2 | 37.2A01.0004 | 211.000 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
| 116 | 209 | 01.0209.0099 | Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ | 50.01.0209 | T2 | 37.8B00.0099 | 640.000 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
| 117 | 210 | 01.0210 | Làm test chết não thực hiện trong 12 -24 giờ | 50.01.0210 | ||||
| 118 | 212 | 01.0212 | Theo dõi oxy tế bào não (PbO2) ≤ 8 giờ | 50.01.0212 | ||||
| 120 | 217 | 01.0217.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 50.01.0217 | T1 | 37.8D05.0502 | 2.679.000 | Mở thông dạ dày qua nội soi |
| 124 | 242 | 01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | 50.01.0242 | T1 | 37.8B00.0175 | 418.000 | Sinh thiết màng phổi |
| 125 | 247 | 01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 50.01.0247 | T1 | 37.8B00.0118 | 2.173.000 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
| 126 | 248 | 01.0248 | Nâng thân nhiệt chỉ huy | 50.01.0248 | ||||
| 130 | 273 | 01.0273 | Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu | 50.01.0273 | ||||
| 131 | 288 | 01.0288.1764 | Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần | 50.01.0288 | 0 | 37.1E06.1764 | 105.000 | Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) |
| 132 | 289 | 01.0289.1764 | Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng - một lần | 50.01.0289 | 0 | 37.1E06.1764 | 105.000 | Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) |
| 133 | 290 | 01.0290 | Xét nghiệm cồn trong hơi thở | 50.01.0290 | ||||
| 134 | 291 | 01.0291 | Định tính chất độc bằng HPLC – một lần | 50.01.0291 | ||||
| 135 | 292 | 01.0292.1771 | Định lượng chất độc bằng HPLC - một lần | 50.01.0292 | 0 | 37.1E06.1771 | 1.200.000 | Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ |
| 136 | 293 | 01.0293.1769 | Định tính chất độc bằng sắc ký khí - một lần | 50.01.0293 | 0 | 37.1E06.1769 | 1.175.000 | Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ |
| 137 | 294 | 01.0294.1771 | Định lượng chất độc bằng sắc ký khí - một lần | 50.01.0294 | 0 | 37.1E06.1771 | 1.200.000 | Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ |
| 138 | 295 | 01.0295 | Định lượng chất độc bằng phương pháp khác - một lần | 50.01.0295 | ||||
| 139 | 297 | 01.0297.0000 | Định lượng nhanh Troponin T trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay | 50.01.0297 | 30.PL1.1165 | 70.000 | Troponin T/I | |
| 140 | 298 | 01.0298.1466 | Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay | 50.01.0298 | 0 | 37.1E03.1466 | 572.000 | BNP (B - Type Natriuretic Peptide) |
| 141 | 299 | 01.0299.1239 | Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay | 50.01.0299 | 0 | 37.1E01.1239 | 246.000 | Định lượng D- Dimer |
| 142 | 300 | 01.0300.0000 | Định lượng nhanh myoglobin trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay | 50.01.0300 | 30.PL1.1164 | 85.000 | Myoglobin | |
| 143 | 301 | 01.0301.0000 | Định lượng nhanh CK -MB trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay | 50.01.0301 | 30.PL1.1135 | 34.000 | CK-MB | |
| 144 | 302 | 01.0302.1350 | Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay | 50.01.0302 | 0 | 37.1E01.1350 | 39.200 | Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR) |
| 145 | 13 | 02.0013.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 50.02.0013 | T1 | 37.8B00.0096 | 1.179.000 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
| 146 | 24 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 50.02.0024 | 0 | 37.3F00.1791 | 142.000 | Đo chức năng hô hấp |
| 147 | 95 | 02.0095.1798 | Holter điện tâm đồ | 50.02.0095 | 0 | 37.3F00.1798 | 191.000 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp |
| 148 | 96 | 02.0096.1798 | Holter huyết áp | 50.02.0096 | 0 | 37.3F00.1798 | 191.000 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp |
| 149 | 121 | 02.0121.0320 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 50.02.0121 | T2 | 37.8D02.0320 | 301.000 | Thủ thuật loại II (Nội khoa) |
| 150 | 130 | 02.0130.0000 | Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng | 50.02.0130 | T2 | 30.PL1.806 | 190.000 | Tiêm ngoài màngcứng |
| 151 | 131 | 02.0131.0000 | Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối | 50.02.0131 | 30.PL1.810 | 190.000 | Phong bế đám rối thần kinh: cánh tay, đùi, khuỷutay để giảm đau | |
| 152 | 158 | 02.0158 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc | 50.02.0158 | ||||
| 153 | 163 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 50.02.0163 | T2 | 37.8B00.0203 | 129.000 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
| 154 | 165 | 02.0165 | Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường | 50.02.0165 | ||||
| 155 | 166 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50.02.0166 | 0 | 37.8C00.0283 | 87.000 | Xoa bóp toàn thân |
| 156 | 167 | 02.0167 | Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần | 50.02.0167 | ||||
| 157 | 168 | 02.0168 | Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận/lần | 50.02.0168 | ||||
| 158 | 169 | 02.0169 | Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu | 50.02.0169 | ||||
| 172 | 02.0172 | Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ | 50.02.0172 | |||||
| 159 | 173 | 02.0173 | Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0173 | ||||
| 174 | 02.0174.0121 | Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0174 | T1 | 37.8B00.0121 | 360.000 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | |
| 160 | 175 | 02.0175.0121 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0175 | T1 | 37.8B00.0121 | 360.000 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
| 161 | 177 | 01.0161.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 50.01.0161 | T2 | 37.8B00.0086 | 104.000 | Chọc hút hạch hoặc u |
| 162 | 336 | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 50.02.0336 | 0 | 37.1E04.1664 | 63.200 | Hồng cầu trong phân test nhanh |
| 163 | 349 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 50.02.0349 | T3 | 37.8B00.0112 | 109.000 | Hút dịch khớp |
| 164 | 350 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0350 | T2 | 37.8B00.0113 | 118.000 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 165 | 353 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 50.02.0353 | T3 | 37.8B00.0112 | 109.000 | Hút dịch khớp |
| 166 | 354 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0354 | T2 | 37.8B00.0113 | 118.000 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 167 | 355 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 50.02.0355 | T3 | 37.8B00.0112 | 109.000 | Hút dịch khớp |
| 168 | 356 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0356 | T2 | 37.8B00.0113 | 118.000 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 169 | 357 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 50.02.0357 | T3 | 37.8B00.0112 | 109.000 | Hút dịch khớp |
| 170 | 358 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0358 | T2 | 37.8B00.0113 | 118.000 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 171 | 359 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | 50.02.0359 | T3 | 37.8B00.0112 | 109.000 | Hút dịch khớp |
| 172 | 362 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0362 | T2 | 37.8B00.0113 | 118.000 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 173 | 364 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0364 | T2 | 37.8B00.0087 | 145.000 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 174 | 373 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 50.02.0373 | 0 | 37.2A01.0001 | 49.000 | Siêu âm |
| 175 | 374 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 50.02.0374 | 0 | 37.2A01.0001 | 49.000 | Siêu âm |
| 176 | 382 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | 50.02.0382 | T3 | 37.8B00.0213 | 86.400 | Tiêm khớp |
| 177 | 384 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 50.02.0384 | T3 | 37.8B00.0213 | 86.400 | Tiêm khớp |
| 178 | 386 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 50.02.0386 | T3 | 37.8B00.0213 | 86.400 | Tiêm khớp |
| 179 | 387 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 50.02.0387 | T3 | 37.8B00.0213 | 86.400 | Tiêm khớp |
| 180 | 390 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | 50.02.0390 | T3 | 37.8B00.0213 | 86.400 | Tiêm khớp |
| 181 | 391 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức - sườn | 50.02.0391 | T3 | 37.8B00.0213 | 86.400 | Tiêm khớp |
| 182 | 392 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 50.02.0392 | T3 | 37.8B00.0213 | 86.400 | Tiêm khớp |
| 183 | 398 | 02.0398 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 50.02.0398 | ||||
| 184 | 400 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 50.02.0400 | T3 | 37.8B00.0213 | 86.400 | Tiêm khớp |
| 185 | 401 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | 50.02.0401 | T3 | 37.8B00.0213 | 86.400 | Tiêm khớp |
| 186 | 404 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 50.02.0404 | T3 | 37.8B00.0213 | 86.400 | Tiêm khớp |
| 187 | 406 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | 50.02.0406 | T3 | 37.8B00.0213 | 86.400 | Tiêm khớp |
| 188 | 407 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | 50.02.0407 | T3 | 37.8B00.0213 | 86.400 | Tiêm khớp |
| 189 | 412 | 02.0412.0214 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0412 | T2 | 37.8B00.0214 | 126.000 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 190 | 413 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0413 | T2 | 37.8B00.0214 | 126.000 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 191 | 414 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0414 | T2 | 37.8B00.0214 | 126.000 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 192 | 415 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0415 | T2 | 37.8B00.0214 | 126.000 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 193 | 416 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0416 | T2 | 37.8B00.0214 | 126.000 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 194 | 417 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0417 | T2 | 37.8B00.0214 | 126.000 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 195 | 418 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0418 | T2 | 37.8B00.0214 | 126.000 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 196 | 419 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0419 | T2 | 37.8B00.0214 | 126.000 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 197 | 420 | 02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0420 | T2 | 37.8B00.0214 | 126.000 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 198 | 421 | 02.0421.0214 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0421 | T2 | 37.8B00.0214 | 126.000 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 199 | 422 | 02.0422.0214 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0422 | T2 | 37.8B00.0214 | 126.000 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 200 | 424 | 02.0424.0214 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0424 | T2 | 37.8B00.0214 | 126.000 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 201 | 425 | 02.0425.0214 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0425 | T2 | 37.8B00.0214 | 126.000 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 202 | 426 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0426 | T2 | 37.8B00.0214 | 126.000 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 203 | 427 | 02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0427 | T2 | 37.8B00.0214 | 126.000 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 204 | 428 | 02.0428.0214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0428 | T2 | 37.8B00.0214 | 126.000 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 205 | 429 | 02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.02.0429 | T2 | 37.8B00.0214 | 126.000 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 206 | 28 | 03.0028.0000 | Đặt catheter tĩnh mạch | 50.03.0028 | T3 | 30.PL1.49 | 80.000 | Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) - chưa bao gồm catheter |
| 207 | 46 | 03.0046 | Theo dõi huyết áp liên tục tại giường | 50.03.0046 | ||||
| 208 | 47 | 03.0047 | Theo dõi điện tim liên tục tại giường | 50.03.0047 | ||||
| 209 | 101 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 50.03.0101 | T2 | 37.8B00.0206 | 241.000 | Thay canuyn mở khí quản |
| 210 | 146 | 03.0146.0083 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | 50.03.0146 | T1 | 37.8B00.0083 | 100.000 | Chọc dò tuỷ sống |
| 211 | 170 | 01.0238 | Đo áp lực ổ bụng | 50.01.0238 | ||||
| 212 | 192 | 03.0192 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng | 50.03.0192 | ||||
| 213 | 1489 | 03.1489 | Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10% đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em | 50.03.1489 | ||||
| 214 | 1490 | 03.1490 | Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 50.03.1490 | ||||
| 215 | 1491 | 03.1491 | Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em | 50.03.1491 | ||||
| 216 | 1493 | 03.1493 | Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 50.03.1493 | ||||
| 217 | 1495 | 03.1495 | Ghép da tự thân kiểu tem thư (post stam), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 50.03.1495 | ||||
| 218 | 1703 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 50.03.1703 | T3 | 37.8B00.0075 | 30.000 | Cắt chỉ |
| 219 | 1704 | 03.1704 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 50.03.1704 | ||||
| 220 | 1706 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 50.03.1706 | T2 | 37.8D07.0782 | 61.600 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
| 221 | 1707 | 03.1707 | Khám mắt | 50.03.1707 | ||||
| 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 50.03.1957 | T3 | 37.8D09.1033 | 30.700 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | ||
| 222 | 2072 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 50.03.2072 | TDB | 37.8D09.1009 | 343.000 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) |
| 223 | 2075 | 03.2075 | Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | 50.03.2075 | ||||
| 224 | 2076 | 03.2076.0000 | Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | 50.03.2076 | TDB | 30.PL1.435 | 124.000 | Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) |
| 225 | 2077 | 03.2077 | Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | 50.03.2077 | ||||
| 226 | 2367 | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | 50.03.2367 | T1 | 37.8B00.0112 | 109.000 | Hút dịch khớp |
| 227 | 2382 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 50.03.2382 | T1 | 37.8D02.0313 | 370.000 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) |
| 228 | 2383 | 03.2383.0314 | Test nội bì | 50.03.2383 | T1 | 37.8D02.0314 | 468.000 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh |
| 229 | 2384 | 03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 50.03.2384 | T1 | 37.8D02.0307 | 511.000 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm |
| 230 | 2442 | 03.2442.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | 50.03.2442 | P1 | 37.8D09.1045 | 1.094.000 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
| 231 | 2456 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 50.03.2456 | P2 | 37.8D09.1044 | 679.000 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
| 232 | 2457 | 03.2457.1049 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 50.03.2457 | P1 | 37.8D09.1049 | 2.507.000 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
| 233 | 2458 | 03.2458.1049 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 50.03.2458 | P3 | 37.8D09.1049 | 2.507.000 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
| 234 | 2532 | 03.2532.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 50.03.2532 | P1 | 37.8D09.1049 | 2.507.000 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
| 235 | 2535 | 03.2535.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 50.03.2535 | P2 | 37.8D09.1049 | 2.507.000 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
| 236 | 2536 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 50.03.2536 | P1 | 37.8D09.1049 | 2.507.000 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
| 238 | 3247 | 03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | 50.03.3247 | TDB | 37.8B00.0094 | 583.000 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
| 239 | 3248 | 03.3248.0094 | Dẫn lưu áp xe phổi | 50.03.3248 | TDB | 37.8B00.0094 | 583.000 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
| 240 | 3297 | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | 50.03.3297 | P3 | 37.8D05.0491 | 2.447.000 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo |
| 241 | 3298 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 50.03.3298 | P2 | 37.8D05.0465 | 3.414.000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 50.03.3309 | P2 | 37.8D05.0465 | 3.414.000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | ||
| 03.3310.0465 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | 50.03.3310 | P2 | 37.8D05.0465 | 3.414.000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | ||
| 242 | 3384 | 03.3384.0492 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 50.03.3384 | P1 | 37.8D05.0492 | 3.157.000 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng |
| 243 | 3385 | 03.3385.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 50.03.3385 | P2 | 37.8D05.0493 | 2.709.000 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
| 244 | 3386 | 03.3386.0686 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 50.03.3386 | P2 | 37.8D06.0686 | 4.117.000 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
| 03.3398.0465 | Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ | 50.03.3398 | P1 | 37.8D05.0465 | 3.414.000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | ||
| 245 | 3399 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 50.03.3399 | P3 | 37.8D06.0600 | 781.000 | Chích áp xe tầng sinh môn |
| 246 | 3400 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 50.03.3400 | P3 | 37.8D06.0632 | 2.147.000 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
| 247 | 3401 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 50.03.3401 | P3 | 37.8D05.0492 | 3.157.000 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng |
| 248 | 3402 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | 50.03.3402 | P3 | 37.8D05.0491 | 2.447.000 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo |
| 249 | 3403 | 03.3403.0000 | Khâu lại bục thành bụng đơn thuần | 50.03.3403 | P2 | 30.PL1.636 | 750.000 | Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
| 250 | 3404 | 03.3404 | Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn | 50.03.3404 | ||||
| 251 | 3406 | 03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 50.03.3406 | P3 | 37.8D06.0600 | 781.000 | Chích áp xe tầng sinh môn |
| 252 | 3407 | 03.3407.0000 | Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản | 50.03.3407 | P3 | 30.PL1.632 | 475.000 | Phẫu thuật vếtthương tầng sinh môn |
| 254 | 3531 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 50.03.3531 | P2 | 37.8D05.0421 | 3.910.000 | Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
| 255 | 3532 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | 50.03.3532 | P2 | 37.8B00.0121 | 360.000 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
| 256 | 3534 | 03.3534.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 50.03.3534 | P2 | 37.8D05.0436 | 1.684.000 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
| 257 | 3590 | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 50.03.3590 | P1 | 37.8D05.0492 | 3.157.000 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng |
| 258 | 3599 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 50.03.3599 | P2 | 37.8D05.0492 | 3.157.000 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng |
| 259 | 3600 | 03.3600.0000 | Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu | 50.03.3600 | P2 | 13.PL5.9 | 670.000 | Cắt hẹp bao quy đầu |
| 260 | 3601 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 50.03.3601 | P1 | 37.8D05.0435 | 2.254.000 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn |
| 261 | 3603 | 03.3603.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 50.03.3603 | P2 | 37.8D05.0584 | 1.136.000 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
| 262 | 3604 | 03.3604.0000 | Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) | 50.03.3604 | P2 | 13.PL5.9 | 670.000 | Cắt hẹp bao quy đầu |
| 263 | 3605 | 03.3605.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 50.03.3605 | P2 | 37.8D05.0584 | 1.136.000 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
| 264 | 3606 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | 50.03.3606 | P3 | 37.8B00.0156 | 228.000 | Nong niệu đạo và đặt thông đái |
| 265 | 3608 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 50.03.3608 | P2 | 37.8D05.0505 | 173.000 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
| 266 | 3691 | 03.3691.0577 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | 50.03.3691 | P2 | 37.8D05.0577 | 4.381.000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
| 269 | 3694 | 03.3694.0556 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | 50.03.3694 | P2 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 271 | 3696 | 03.3696 | Phẫu thuật điều trị tách bàn tay (càng cua) | 50.03.3696 | ||||
| 272 | 3697 | 03.3697 | Phẫu thuật điều trị trật khớp bàn- ngón I bẩm sinh | 50.03.3697 | ||||
| 277 | 3702 | 03.3702.0000 | Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay | 50.03.3702 | P2 | 30.PL1.858 | 1.800.000 | Cắt dị tật bẩm sinh vềbàn tay và ngón tay |
| 278 | 3703 | 03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 50.03.3703 | P2 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 279 | 3704 | 03.3704.0000 | Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch | 50.03.3704 | P2 | 13.PL4.163 | 1.310.000 | Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch |
| 280 | 3705 | 03.3705.0000 | Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay | 50.03.3705 | P1 | 30.PL1.858 | 1.800.000 | Cắt dị tật bẩm sinh vềbàn tay và ngón tay |
| 281 | 3707 | 03.3707 | Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay | 50.03.3707 | ||||
| 284 | 3710 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 50.03.3710 | P3 | 37.8D05.0571 | 2.752.000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 285 | 3711 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 50.03.3711 | P2 | 37.8D05.0571 | 2.752.000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 286 | 3712 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 50.03.3712 | P2 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 03.3721.0571 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | 50.03.3721 | P1 | 37.8D05.0571 | 2.752.000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | ||
| 299 | 3725 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | 50.03.3725 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 301 | 3727 | 03.3727.0556 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | 50.03.3727 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 302 | 3728 | 03.3728.0548 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | 50.03.3728 | P1 | 37.8D05.0548 | 3.850.000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 304 | 3730 | 03.3730.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng | 50.03.3730 | P1 | 37.8D05.0543 | 3.109.000 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
| 305 | 3731 | 03.3731.0556 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | 50.03.3731 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 306 | 3732 | 03.3732.0556 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 50.03.3732 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 307 | 3733 | 03.3733 | Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày | 50.03.3733 | ||||
| 312 | 3738 | 03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 50.03.3738 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 313 | 3739 | 03.3739.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 50.03.3739 | P2 | 37.8D05.0577 | 4.381.000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
| 315 | 3741 | 03.3741.0571 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 50.03.3741 | P1 | 37.8D05.0571 | 2.752.000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 317 | 3743 | 03.3743.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | 50.03.3743 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 318 | 3744 | 03.3744.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | 50.03.3744 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 319 | 3756 | 03.3756 | Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống | 50.03.3756 | ||||
| 320 | 3798 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | 50.03.3798 | P2 | 37.8D05.0571 | 2.752.000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 322 | 3816 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 50.03.3816 | P2 | 37.8D05.0571 | 2.752.000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 50.03.3817 | T2 | 37.8D05.0505 | 173.000 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | ||
| 323 | 3818 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 50.03.3818 | T3 | 37.8B00.0218 | 244.000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
| 324 | 3819 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 50.03.3819 | P2 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 325 | 3820 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 50.03.3820 | P1 | 37.8D05.0573 | 3.167.000 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 326 | 3821 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 50.03.3821 | T2 | 37.8B00.0216 | 172.000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
| 327 | 3825 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 50.03.3825 | T2 | 37.8B00.0217 | 224.000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
| 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 50.03.3826 | T3 | 37.8B00.0075 | 30.000 | Cắt chỉ | ||
| 328 | 3827 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 50.03.3827 | T3 | 37.8B00.0216 | 172.000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
| 329 | 3828 | 03.3828.0529 | Bột Corset Minerve, Cravate | 50.03.3828 | T1 | 37.8D05.0529 | 611.000 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
| 330 | 3829 | 03.3829.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 50.03.3829 | T2 | 37.8D05.0519 | 225.000 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) |
| 331 | 3830 | 03.3830.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 50.03.3830 | T1 | 37.8D05.0529 | 611.000 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
| 332 | 3831 | 03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 50.03.3831 | T1 | 37.8D05.0525 | 320.000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 333 | 3832 | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 50.03.3832 | T1 | 37.8D05.0525 | 320.000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 334 | 3836 | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 50.03.3836 | T1 | 37.8D05.0523 | 701.000 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) |
| 335 | 3837 | 03.3837.0515 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | 50.03.3837 | T1 | 37.8D05.0515 | 386.000 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
| 336 | 3838 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 50.03.3838 | T1 | 37.8D05.0529 | 611.000 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
| 337 | 3839 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 50.03.3839 | T1 | 37.8D05.0517 | 310.000 | Nắn trật khớp vai (bột liền) |
| 338 | 3840 | 03.3840.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 50.03.3840 | T3 | 37.8D05.0515 | 386.000 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
| 339 | 3841 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 50.03.3841 | T1 | 37.8D05.0527 | 320.000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 340 | 3842 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 50.03.3842 | T1 | 37.8D05.0527 | 320.000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 341 | 3843 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 50.03.3843 | T1 | 37.8D05.0527 | 320.000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 342 | 3844 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 50.03.3844 | T1 | 37.8D05.0515 | 386.000 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
| 343 | 3845 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 50.03.3845 | T1 | 37.8D05.0515 | 386.000 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
| 344 | 3846 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 50.03.3846 | T1 | 37.8D05.0515 | 386.000 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
| 345 | 3847 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 50.03.3847 | T1 | 37.8D05.0527 | 320.000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 346 | 3848 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 50.03.3848 | T1 | 37.8D05.0527 | 320.000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 347 | 3849 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 50.03.3849 | T1 | 37.8D05.0521 | 320.000 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
| 348 | 3850 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 50.03.3850 | T1 | 37.8D05.0521 | 320.000 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
| 349 | 3851 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 50.03.3851 | T1 | 37.8D05.0521 | 320.000 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
| 350 | 3852 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 50.03.3852 | T1 | 37.8D05.0521 | 320.000 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
| 351 | 3853 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 50.03.3853 | T1 | 37.8D05.0521 | 320.000 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
| 352 | 3854 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 50.03.3854 | T2 | 37.8D05.0519 | 225.000 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) |
| 353 | 3855 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 50.03.3855 | T1 | 37.8D05.0511 | 635.000 | Nắn trật khớp háng (bột liền) |
| 354 | 3856 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 50.03.3856 | T1 | 37.8D05.0513 | 250.000 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
| 355 | 3857 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 50.03.3857 | T1 | 37.8D05.0525 | 320.000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 356 | 3858 | 03.3858.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 50.03.3858 | T1 | 37.8D05.0529 | 611.000 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
| 357 | 3859 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 50.03.3859 | T1 | 37.8D05.0529 | 611.000 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
| 358 | 3860 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 50.03.3860 | T1 | 37.8D05.0511 | 635.000 | Nắn trật khớp háng (bột liền) |
| 359 | 3861 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 50.03.3861 | T1 | 37.8D05.0529 | 611.000 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
| 360 | 3862 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 50.03.3862 | T2 | 37.8D05.0533 | 135.000 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ |
| 361 | 3863 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 50.03.3863 | T2 | 37.8D05.0513 | 250.000 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
| 362 | 3864 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 50.03.3864 | T1 | 37.8D05.0525 | 320.000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 363 | 3865 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 50.03.3865 | T1 | 37.8D05.0525 | 320.000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 364 | 3866 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 50.03.3866 | T1 | 37.8D05.0525 | 320.000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 365 | 3867 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 50.03.3867 | T1 | 37.8D05.0525 | 320.000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 366 | 3868 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 50.03.3868 | T1 | 37.8D05.0525 | 320.000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 367 | 3869 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 50.03.3869 | T1 | 37.8D05.0521 | 320.000 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
| 368 | 3870 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 50.03.3870 | T1 | 37.8D05.0519 | 225.000 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) |
| 369 | 3871 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 50.03.3871 | T1 | 37.8D05.0532 | 135.000 | Nắn, bó gẫy xương gót |
| 370 | 3872 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 50.03.3872 | T2 | 37.8D05.0519 | 225.000 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) |
| 371 | 3873 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 50.03.3873 | T2 | 37.8D05.0515 | 386.000 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
| 372 | 3874 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 50.03.3874 | T1 | 37.8D05.0515 | 386.000 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
| 373 | 3875 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 50.03.3875 | T2 | 37.8D05.0513 | 250.000 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
| 374 | 3876 | 03.3876 | Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm | 50.03.3876 | ||||
| 375 | 3877 | 03.3877 | Nẹp bột các loại, không nắn | 50.03.3877 | ||||
| 376 | 3909 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 50.03.3909 | TDB | 37.8D05.0505 | 173.000 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
| 377 | 3910 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 50.03.3910 | TDB | 37.8D05.0505 | 173.000 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
| 378 | 4074 | 03.4074.0457 | Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín | 50.03.4074 | P1 | 37.8D05.0457 | 4.072.000 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 379 | 4075 | 03.4075.0457 | Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng | 50.03.4075 | P1 | 37.8D05.0457 | 4.072.000 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 380 | 4076 | 03.4076.0451 | Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) | 50.03.4076 | P1 | 37.8D05.0451 | 4.037.000 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
| 381 | 4079 | 03.4079.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 50.03.4079 | P1 | 37.8D05.0457 | 4.072.000 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 4114 | 03.4114.0426 | Nội soi cắt u bàng quang | 50.03.4114 | P1 | 37.8D05.0426 | 4.379.000 | Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang | |
| 384 | 13 | 05.0013.0326 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 50.05.0013 | T3 | 37.8D03.0326 | 332.000 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma |
| 388 | 54 | 05.0054.0343 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 50.05.0054 | P2 | 37.8D03.0343 | 696.000 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
| 389 | 68 | 05.0068 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | 50.05.0068 | ||||
| 390 | 69 | 05.0069.0000 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | 50.05.0069 | P2 | 30.PL1.14 | 76.000 | Móng quặp |
| 391 | 218 | 07.0218 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 50.07.0218 | ||||
| 392 | 219 | 07.0219 | Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường | 50.07.0219 | ||||
| 393 | 221 | 07.0221 | Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường | 50.07.0221 | ||||
| 394 | 222 | 07.0222 | Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường | 50.07.0222 | ||||
| 395 | 235 | 07.0235 | Các tiểu phẫu ở người bệnh Đái tháo đường (kiểm soát đường huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ) | 50.07.0235 | ||||
| 396 | 57 | 10.0057.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 50.10.0057 | TDB | 37.8B00.0083 | 100.000 | Chọc dò tuỷ sống |
| 397 | 148 | 10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 50.10.0148 | P1 | 37.8D03.0344 | 2.167.000 | Phẫu thuật giải áp thần kinh |
| 398 | 150 | 10.0150.0344 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | 50.10.0150 | PDB | 37.8D03.0344 | 2.167.000 | Phẫu thuật giải áp thần kinh |
| 399 | 154 | 10.0154.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | 50.10.0154 | P1 | 37.8D05.0414 | 6.567.000 | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) |
| 400 | 161 | 10.0161 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường ngực | 50.10.0161 | ||||
| 401 | 306 | 10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận | 50.10.0306 | P1 | 37.8D05.0421 | 3.910.000 | Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
| 402 | 307 | 10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 50.10.0307 | P1 | 37.8D05.0421 | 3.910.000 | Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
| 403 | 308 | 10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 50.10.0308 | P1 | 37.8D05.0421 | 3.910.000 | Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
| 405 | 310 | 10.0310.0421 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 50.10.0310 | P1 | 37.8D05.0421 | 3.910.000 | Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
| 406 | 315 | 10.0315.0582 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | 50.10.0315 | P1 | 37.8D05.0582 | 2.619.000 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 407 | 316 | 10.0316.0581 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | 50.10.0316 | PDB | 37.8D05.0581 | 4.335.000 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 408 | 317 | 10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 50.10.0317 | P2 | 37.8D05.0436 | 1.684.000 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
| 409 | 320 | 10.0320.0423 | Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes | 50.10.0320 | P1 | 37.8D05.0423 | 2.950.000 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 410 | 323 | 10.0323.0422 | Nối niệu quản - đài thận | 50.10.0323 | P1 | 37.8D05.0422 | 4.997.000 | Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương) |
| 411 | 324 | 10.0324.0422 | Cắt nối niệu quản | 50.10.0324 | P1 | 37.8D05.0422 | 4.997.000 | Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương) |
| 412 | 326 | 10.0326.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 50.10.0326 | P1 | 37.8D05.0421 | 3.910.000 | Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
| 413 | 327 | 10.0327.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 50.10.0327 | P1 | 37.8D05.0421 | 3.910.000 | Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
| 414 | 329 | 10.0329 | Nong niệu quản | 50.10.0329 | ||||
| 415 | 333 | 10.0333.0000 | Cắm lại niệu quản – bàng quang | 50.10.0333 | P1 | 30.PL1.607 | 1.710.000 | Cắm niệu quản bàng quang |
| 416 | 334 | 10.0334.0464 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | 50.10.0334 | P1 | 37.8D05.0464 | 2.563.000 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài |
| 417 | 352 | 10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 50.10.0352 | P1 | 37.8D05.0425 | 5.152.000 | Phẫu thuật cắt u bàng quang |
| 418 | 360 | 10.0360.0425 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | 50.10.0360 | P1 | 37.8D05.0425 | 5.152.000 | Phẫu thuật cắt u bàng quang |
| 419 | 366 | 10.0366.0581 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt | 50.10.0366 | PDB | 37.8D05.0581 | 4.335.000 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 420 | 367 | 10.0367.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | 50.10.0367 | P1 | 37.8D05.0434 | 3.963.000 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác |
| 421 | 375 | 10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 50.10.0375 | P1 | 37.8D05.0432 | 4.715.000 | Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
| 422 | 376 | 10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 50.10.0376 | P1 | 37.8D05.0432 | 4.715.000 | Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
| 423 | 378 | 10.0378.0436 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 50.10.0378 | P2 | 37.8D05.0436 | 1.684.000 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
| 424 | 391 | 10.0391.0435 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật | 50.10.0391 | P1 | 37.8D05.0435 | 2.254.000 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn |
| 425 | 397 | 10.0397 | Cắt thể Morgani xoắn | 50.10.0397 | ||||
| 426 | 401 | 10.0401.0583 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 50.10.0401 | P2 | 37.8D05.0583 | 1.793.000 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 427 | 465 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 50.10.0465 | P2 | 37.8D05.0465 | 3.414.000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 428 | 469 | 10.0469 | Mở cơ môn vị | 50.10.0469 | ||||
| 429 | 470 | 10.0470 | Tạo hình môn vị | 50.10.0470 | ||||
| 430 | 471 | 10.0471.0465 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 50.10.0471 | P2 | 37.8D05.0465 | 3.414.000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 431 | 472 | 10.0472.0000 | Các phẫu thuật dạ dày khác | 50.10.0472 | P2 | 30.PL2.14 | 1.747.000 | Cắt dạ dày khôngđiển hình Wedge resection (các phẫu thuật dạdày khác) |
| 432 | 487 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 50.10.0487 | P1 | 37.8D05.0458 | 4.441.000 | Phẫu thuật cắt ruột non |
| 433 | 489 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 50.10.0489 | P1 | 37.8D05.0458 | 4.441.000 | Phẫu thuật cắt ruột non |
| 434 | 510 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 50.10.0510 | P2 | 37.8D05.0459 | 2.460.000 | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 435 | 512 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 50.10.0512 | P2 | 37.8D05.0465 | 3.414.000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
| 436 | 515 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 50.10.0515 | P1 | 37.8D05.0454 | 4.282.000 | Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman |
| 437 | 516 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 50.10.0516 | P1 | 37.8D05.0454 | 4.282.000 | Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman |
| 438 | 525 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 50.10.0524 | P2 | 37.8D05.0491 | 2.447.000 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo |
| 439 | 533 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 50.10.0533 | P2 | 37.8D05.0494 | 2.461.000 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
| 440 | 546 | 10.0546 | Các phẫu thuật trực tràng khác | 50.10.0546 | ||||
| 441 | 553 | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 50.10.0553 | P2 | 37.8D05.0495 | 2.153.000 | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) |
| 442 | 554 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 50.10.0554 | P2 | 37.8D05.0494 | 2.461.000 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
| 443 | 556 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 50.10.0556 | P1 | 37.8D05.0494 | 2.461.000 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
| 444 | 572 | 10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 50.10.0572 | P1 | 37.8D05.0577 | 4.381.000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
| 445 | 607 | 10.0607.0466 | Cắt lọc nhu mô gan | 50.10.0607 | P1 | 37.8D05.0466 | 7.757.000 | Phẫu thuật cắt gan |
| 446 | 610 | 10.0610.0471 | Lấy máu tụ bao gan | 50.10.0610 | P1 | 37.8D05.0471 | 5.038.000 | Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc cầm máu |
| 447 | 622 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 50.10.0622 | P1 | 37.8D05.0474 | 4.311.000 | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
| 448 | 623 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 50.10.0623 | P1 | 37.8D05.0474 | 4.311.000 | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
| 449 | 628 | 10.0628 | Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ | 50.10.0628 | ||||
| 450 | 629 | 10.0629.0581 | Mở nhu mô gan lấy sỏi | 50.10.0629 | PDB | 37.8D05.0581 | 4.335.000 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 451 | 630 | 10.0630.0475 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | 50.10.0630 | PDB | 37.8D05.0475 | 6.498.000 | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp |
| 452 | 631 | 10.0631 | Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác | 50.10.0631 | ||||
| 453 | 638 | 10.0638.0464 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 50.10.0638 | P1 | 37.8D05.0464 | 2.563.000 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài |
| 454 | 639 | 10.0639.0469 | Các phẫu thuật đường mật khác | 50.10.0639 | P1 | 37.8D05.0469 | 4.511.000 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác |
| 455 | 674 | 10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý | 50.10.0674 | P1 | 37.8D05.0484 | 4.284.000 | Phẫu thuật cắt lách |
| 456 | 675 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | 50.10.0675 | P1 | 37.8D05.0484 | 4.284.000 | Phẫu thuật cắt lách |
| 457 | 700 | 10.0700 | Các phẫu thuật thành bụng khác | 50.10.0700 | ||||
| 458 | 703 | 10.0703.0489 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 50.10.0703 | P1 | 37.8D05.0489 | 4.482.000 | Phẫu thuật u trong ổ bụng |
| 459 | 714 | 10.0714.0536 | Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | 50.10.0714 | PDB | 37.8D05.0536 | 6.703.000 | Phẫu thuật thay khớp vai |
| 460 | 715 | 10.0715.0543 | Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao | 50.10.0715 | PDB | 37.8D05.0543 | 3.109.000 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
| 461 | 716 | 10.0716.0551 | Phẫu thuật tháo khớp vai | 50.10.0716 | P1 | 37.8D05.0551 | 2.657.000 | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp |
| 462 | 717 | 10.0717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 50.10.0717 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 463 | 718 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 50.10.0718 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 464 | 720 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 50.10.0720 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 465 | 721 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 50.10.0721 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 466 | 722 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 50.10.0722 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 467 | 723 | 10.0723.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 50.10.0723 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 468 | 724 | 10.0724.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 50.10.0724 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 469 | 725 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 50.10.0725 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 470 | 726 | 10.0726.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 50.10.0726 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 471 | 727 | 10.0727.0553 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 50.10.0727 | PDB | 37.8D05.0553 | 4.446.000 | Phẫu thuật ghép xương |
| 472 | 728 | 10.0728 | Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng khớp sau chấn thương | 50.10.0728 | ||||
| 473 | 729 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 50.10.0729 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 474 | 730 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 50.10.0730 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 475 | 731 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 50.10.0731 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 476 | 732 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 50.10.0732 | P2 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 477 | 733 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 50.10.0733 | P2 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 478 | 735 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 50.10.0735 | P1 | 37.8D05.0548 | 3.850.000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 479 | 736 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 50.10.0736 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 480 | 737 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 50.10.0737 | P2 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 481 | 738 | 10.0738.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 50.10.0738 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 482 | 741 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 50.10.0741 | PDB | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 483 | 742 | 10.0742.0539 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 50.10.0742 | PDB | 37.8D05.0539 | 2.039.000 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
| 484 | 744 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 50.10.0744 | P1 | 37.8D05.0548 | 3.850.000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 485 | 745 | 10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 50.10.0745 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 486 | 747 | 10.0747.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 50.10.0747 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 487 | 748 | 10.0748.0559 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | 50.10.0748 | P1 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 488 | 751 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 50.10.0751 | P1 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 489 | 752 | 10.0752.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 50.10.0752 | PDB | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 490 | 753 | 10.0753.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | 50.10.0753 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 491 | 754 | 10.0754.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 50.10.0754 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 492 | 755 | 10.0755.0548 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | 50.10.0755 | P1 | 37.8D05.0548 | 3.850.000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 493 | 756 | 10.0756.0556 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | 50.10.0756 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 494 | 757 | 10.0757.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 50.10.0757 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 495 | 758 | 10.0758.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | 50.10.0758 | PDB | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 496 | 759 | 10.0759.0556 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | 50.10.0759 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 497 | 760 | 10.0760.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | 50.10.0760 | PDB | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 498 | 761 | 10.0761.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 50.10.0761 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 499 | 762 | 10.0762.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 50.10.0762 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 500 | 763 | 10.0763.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 50.10.0763 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 501 | 764 | 10.0764.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 50.10.0764 | PDB | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 502 | 765 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 50.10.0765 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 503 | 766 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 50.10.0766 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 504 | 767 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 50.10.0767 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 505 | 768 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 50.10.0768 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 506 | 769 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 50.10.0769 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 507 | 770 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 50.10.0770 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 508 | 771 | 10.0771.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đầu dưới xương đùi | 50.10.0771 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 509 | 774 | 10.0774.0559 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 50.10.0774 | P1 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 510 | 775 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 50.10.0775 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 511 | 776 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 50.10.0776 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 512 | 777 | 10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 50.10.0777 | PDB | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 513 | 778 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 50.10.0778 | PDB | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 514 | 782 | 10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 50.10.0782 | PDB | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 515 | 783 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 50.10.0783 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 516 | 784 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 50.10.0784 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 517 | 785 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 50.10.0785 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 518 | 786 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 50.10.0786 | PDB | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 519 | 787 | 10.0787.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 50.10.0787 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 520 | 788 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 50.10.0788 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 521 | 789 | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 50.10.0789 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 522 | 790 | 10.0790.0548 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 50.10.0790 | P1 | 37.8D05.0548 | 3.850.000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 523 | 791 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 50.10.0791 | P1 | 37.8D05.0548 | 3.850.000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 524 | 792 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 50.10.0792 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 525 | 794 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 50.10.0794 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 526 | 795 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 50.10.0795 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 527 | 796 | 10.0796.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 50.10.0796 | P1 | 37.8D05.0548 | 3.850.000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 528 | 797 | 10.0797.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 50.10.0797 | PDB | 37.8D05.0548 | 3.850.000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 529 | 799 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 50.10.0799 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 530 | 800 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 50.10.0800 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 531 | 801 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 50.10.0801 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 532 | 802 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 50.10.0802 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 533 | 803 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 50.10.0803 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 534 | 804 | 10.0804.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 50.10.0804 | P1 | 37.8D05.0548 | 3.850.000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 535 | 805 | 10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 50.10.0805 | P1 | 37.8D05.0537 | 2.597.000 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
| 536 | 806 | 10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 50.10.0806 | P1 | 37.8D05.0537 | 2.597.000 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
| 537 | 811 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 50.10.0811 | P1 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 538 | 812 | 10.0812.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 50.10.0812 | PDB | 37.8D05.0577 | 4.381.000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
| 539 | 813 | 10.0813.0573 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 50.10.0813 | PDB | 37.8D05.0573 | 3.167.000 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 540 | 814 | 10.0814.0578 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | 50.10.0814 | PDB | 37.8D05.0578 | 4.675.000 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 541 | 816 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 50.10.0816 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 542 | 817 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 50.10.0817 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 543 | 818 | 10.0818.0559 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | 50.10.0818 | P1 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 544 | 819 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 50.10.0819 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 545 | 821 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 50.10.0821 | P2 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 546 | 822 | 10.0822.0556 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 50.10.0822 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 547 | 823 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 50.10.0823 | P1 | 37.8D05.0582 | 2.619.000 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 548 | 824 | 10.0824.0559 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | 50.10.0824 | P1 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 549 | 825 | 10.0825.0559 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | 50.10.0825 | P1 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 550 | 826 | 10.0826.0559 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | 50.10.0826 | P1 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 551 | 827 | 10.0827.0557 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 50.10.0827 | P2 | 37.8D05.0557 | 4.981.000 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
| 552 | 828 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 50.10.0828 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 553 | 829 | 10.0829.0582 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | 50.10.0829 | P1 | 37.8D05.0582 | 2.619.000 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
| 554 | 830 | 10.0830.0556 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 50.10.0830 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 555 | 831 | 10.0831.0556 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | 50.10.0831 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 556 | 832 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 50.10.0832 | P1 | 37.8D03.0344 | 2.167.000 | Phẫu thuật giải áp thần kinh |
| 557 | 833 | 10.0833.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | 50.10.0833 | P2 | 37.8D03.0344 | 2.167.000 | Phẫu thuật giải áp thần kinh |
| 558 | 834 | 10.0834.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | 50.10.0834 | P2 | 37.8D03.0344 | 2.167.000 | Phẫu thuật giải áp thần kinh |
| 559 | 835 | 10.0835.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | 50.10.0835 | P1 | 37.8D05.0535 | 2.767.000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
| 560 | 836 | 10.0836.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | 50.10.0836 | P1 | 37.8D05.0535 | 2.767.000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
| 561 | 837 | 10.0837.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | 50.10.0837 | P1 | 37.8D05.0535 | 2.767.000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
| 562 | 838 | 10.0838.0535 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | 50.10.0838 | PDB | 37.8D05.0535 | 2.767.000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
| 563 | 839 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 50.10.0839 | P1 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 564 | 840 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 50.10.0840 | PDB | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 565 | 841 | 10.0841.0559 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | 50.10.0841 | PDB | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 566 | 843 | 10.0843.0550 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 50.10.0843 | P2 | 37.8D05.0550 | 3.429.000 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
| 567 | 844 | 10.0844.0581 | Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo | 50.10.0844 | PDB | 37.8D05.0581 | 4.335.000 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 568 | 845 | 10.0845.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 50.10.0845 | P1 | 37.8D05.0549 | 3.508.000 | Phẫu thuật làm cứng khớp |
| 569 | 846 | 10.0846.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 50.10.0846 | P1 | 37.8D05.0549 | 3.508.000 | Phẫu thuật làm cứng khớp |
| 570 | 847 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 50.10.0847 | P1 | 37.8D05.0551 | 2.657.000 | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp |
| 571 | 848 | 10.0848.0581 | Tạo hình thay thế khớp cổ tay | 50.10.0848 | PDB | 37.8D05.0581 | 4.335.000 | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
| 572 | 849 | 10.0849.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | 50.10.0849 | P1 | 37.8D05.0549 | 3.508.000 | Phẫu thuật làm cứng khớp |
| 573 | 850 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 50.10.0850 | P1 | 37.8D05.0575 | 2.689.000 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
| 574 | 851 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 50.10.0851 | P1 | 37.8D05.0571 | 2.752.000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 575 | 852 | 10.0852.0556 | Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | 50.10.0852 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 576 | 853 | 10.0853.0552 | Phẫu thuật chuyển ngón tay | 50.10.0853 | PDB | 37.8D05.0552 | 5.777.000 | Phẫu thuật ghép chi |
| 577 | 854 | 10.0854.0535 | Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) | 50.10.0854 | P1 | 37.8D05.0535 | 2.767.000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
| 578 | 855 | 10.0855.0543 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | 50.10.0855 | P1 | 37.8D05.0543 | 3.109.000 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
| 579 | 856 | 10.0856.0551 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | 50.10.0856 | P1 | 37.8D05.0551 | 2.657.000 | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp |
| 580 | 857 | 10.0857.0550 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | 50.10.0857 | P2 | 37.8D05.0550 | 3.429.000 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
| 581 | 858 | 10.0858.0535 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | 50.10.0858 | P1 | 37.8D05.0535 | 2.767.000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
| 582 | 859 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 50.10.0859 | P1 | 37.8D05.0571 | 2.752.000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 583 | 861 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | 50.10.0861 | P1 | 37.8D05.0577 | 4.381.000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
| 584 | 864 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 50.10.0864 | P2 | 37.8D05.0583 | 1.793.000 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
| 585 | 865 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 50.10.0865 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 586 | 866 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 50.10.0866 | PDB | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 587 | 867 | 10.0867.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | 50.10.0867 | PDB | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 588 | 868 | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 50.10.0868 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 589 | 869 | 10.0869.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 50.10.0869 | P1 | 37.8D05.0548 | 3.850.000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 590 | 870 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 50.10.0870 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 591 | 871 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 50.10.0871 | P1 | 37.8D05.0548 | 3.850.000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 592 | 872 | 10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | 50.10.0872 | P1 | 37.8D05.0548 | 3.850.000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 593 | 873 | 10.0873.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 50.10.0873 | P1 | 37.8D05.0548 | 3.850.000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 594 | 874 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 50.10.0874 | P2 | 37.8D05.0571 | 2.752.000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 595 | 875 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 50.10.0875 | P2 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 596 | 878 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 50.10.0878 | P2 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 597 | 880 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 50.10.0880 | P1 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 598 | 881 | 10.0881.0559 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 50.10.0881 | P1 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 599 | 882 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 50.10.0882 | P1 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 600 | 883 | 10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 50.10.0883 | P1 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 601 | 884 | 10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 50.10.0884 | P1 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 602 | 886 | 10.0886.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | 50.10.0886 | PDB | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 603 | 887 | 10.0887.0572 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | 50.10.0887 | PDB | 37.8D05.0572 | 2.801.000 | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) |
| 604 | 888 | 10.0888.0559 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | 50.10.0888 | P1 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 605 | 889 | 10.0889.0559 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | 50.10.0889 | P1 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 606 | 890 | 10.0890.0538 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | 50.10.0890 | P1 | 37.8D05.0538 | 2.767.000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
| 607 | 891 | 10.0891.0538 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | 50.10.0891 | P1 | 37.8D05.0538 | 2.767.000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
| 608 | 892 | 10.0892.0537 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | 50.10.0892 | P2 | 37.8D05.0537 | 2.597.000 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
| 609 | 893 | 10.0893.0573 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | 50.10.0893 | P1 | 37.8D05.0573 | 3.167.000 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 610 | 894 | 10.0894.0578 | Ghép xương có cuống mạch nuôi | 50.10.0894 | PDB | 37.8D05.0578 | 4.675.000 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
| 611 | 895 | 10.0895.0573 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | 50.10.0895 | P2 | 37.8D05.0573 | 3.167.000 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 612 | 896 | 10.0896.0556 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 50.10.0896 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 613 | 897 | 10.0897.0543 | Trật khớp háng bẩm sinh | 50.10.0897 | P1 | 37.8D05.0543 | 3.109.000 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
| 614 | 898 | 10.0898.0537 | Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh | 50.10.0898 | P1 | 37.8D05.0537 | 2.597.000 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
| 615 | 899 | 10.0899.0537 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | 50.10.0899 | P1 | 37.8D05.0537 | 2.597.000 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
| 616 | 900 | 10.0900.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | 50.10.0900 | P1 | 37.8D05.0550 | 3.429.000 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
| 617 | 901 | 10.0901.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | 50.10.0901 | P2 | 37.8D05.0550 | 3.429.000 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
| 618 | 903 | 10.0903.0550 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | 50.10.0903 | P1 | 37.8D05.0550 | 3.429.000 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
| 619 | 904 | 10.0904.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 50.10.0904 | P1 | 37.8D05.0548 | 3.850.000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 620 | 905 | 10.0905.0556 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | 50.10.0905 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 621 | 906 | 10.0906.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 50.10.0906 | P2 | 37.8D05.0548 | 3.850.000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 622 | 907 | 10.0907.0551 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | 50.10.0907 | P1 | 37.8D05.0551 | 2.657.000 | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp |
| 623 | 908 | 10.0908.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 50.10.0908 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 624 | 909 | 10.0909.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 50.10.0909 | P2 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 625 | 910 | 10.0910.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 50.10.0910 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 626 | 911 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 50.10.0911 | P1 | 37.8D05.0548 | 3.850.000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 627 | 912 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 50.10.0912 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 628 | 913 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 50.10.0913 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 629 | 914 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 50.10.0914 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 630 | 915 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 50.10.0915 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 631 | 916 | 10.0916.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | 50.10.0916 | P1 | 37.8D05.0543 | 3.109.000 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
| 632 | 917 | 10.0917.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 50.10.0917 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 633 | 918 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 50.10.0918 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 634 | 919 | 10.0919.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 50.10.0919 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 635 | 920 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 50.10.0920 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 636 | 921 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 50.10.0921 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 637 | 922 | 10.0922.0556 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | 50.10.0922 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 638 | 923 | 10.0923.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 50.10.0923 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 639 | 924 | 10.0924.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 50.10.0924 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 640 | 925 | 10.0925.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | 50.10.0925 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 641 | 926 | 10.0926.0556 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | 50.10.0926 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 642 | 927 | 10.0927.0544 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | 50.10.0927 | PDB | 37.8D05.0544 | 4.481.000 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
| 643 | 928 | 10.0928.0550 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | 50.10.0928 | P1 | 37.8D05.0550 | 3.429.000 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
| 644 | 929 | 10.0929.0547 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 50.10.0929 | PDB | 37.8D05.0547 | 4.981.000 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
| 645 | 930 | 10.0930.0543 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 50.10.0930 | P1 | 37.8D05.0543 | 3.109.000 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
| 646 | 931 | 10.0931.0554 | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao | 50.10.0931 | PDB | 37.8D05.0554 | 4.481.000 | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao |
| 647 | 932 | 10.0932.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 50.10.0932 | PDB | 37.8D05.0557 | 4.981.000 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
| 648 | 933 | 10.0933.0552 | Phẫu thuật ghép chi | 50.10.0933 | PDB | 37.8D05.0552 | 5.777.000 | Phẫu thuật ghép chi |
| 649 | 935 | 10.0935.0555 | Phẫu thuật kéo dài chi | 50.10.0935 | P1 | 37.8D05.0555 | 4.435.000 | Phẫu thuật kéo dài chi |
| 650 | 936 | 10.0936.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 50.10.0936 | P1 | 37.8D05.0573 | 3.167.000 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 651 | 937 | 10.0937.0537 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 50.10.0937 | P1 | 37.8D05.0537 | 2.597.000 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
| 652 | 938 | 10.0938.0540 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 50.10.0938 | P1 | 37.8D05.0540 | 3.033.000 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
| 653 | 939 | 10.0939.0539 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 50.10.0939 | P1 | 37.8D05.0539 | 2.039.000 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
| 655 | 941 | 10.0941.0556 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | 50.10.0941 | P1 | 37.8D05.0556 | 3.609.000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
| 656 | 942 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 50.10.0942 | P2 | 37.8D05.0534 | 3.640.000 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 657 | 943 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 50.10.0943 | P2 | 37.8D05.0534 | 3.640.000 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 658 | 944 | 10.0944.0550 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 50.10.0944 | P2 | 37.8D05.0550 | 3.429.000 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
| 659 | 945 | 10.0945.0550 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | 50.10.0945 | P1 | 37.8D05.0550 | 3.429.000 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
| 660 | 946 | 10.0946.0538 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | 50.10.0946 | P1 | 37.8D05.0538 | 2.767.000 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
| 661 | 947 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 50.10.0947 | P2 | 37.8D05.0571 | 2.752.000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 662 | 948 | 10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 50.10.0948 | P2 | 37.8D05.0548 | 3.850.000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 663 | 949 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 50.10.0949 | P2 | 37.8D05.0548 | 3.850.000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
| 664 | 950 | 10.0950.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | 50.10.0950 | P1 | 37.8D05.0549 | 3.508.000 | Phẫu thuật làm cứng khớp |
| 665 | 951 | 10.0951.0551 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | 50.10.0951 | P1 | 37.8D05.0551 | 2.657.000 | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp |
| 666 | 952 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 50.10.0952 | P2 | 37.8D05.0571 | 2.752.000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 667 | 956 | 10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 50.10.0956 | P2 | 37.8D05.0551 | 2.657.000 | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp |
| 668 | 957 | 10.0957 | Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) | 50.10.0957 | ||||
| 669 | 958 | 10.0958.0549 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 50.10.0958 | P1 | 37.8D05.0549 | 3.508.000 | Phẫu thuật làm cứng khớp |
| 670 | 959 | 10.0959.0573 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 50.10.0959 | P1 | 37.8D05.0573 | 3.167.000 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
| 671 | 961 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 50.10.0961 | P2 | 37.8D05.0575 | 2.689.000 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
| 672 | 962 | 10.0962.0574 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 50.10.0962 | P1 | 37.8D05.0574 | 4.040.000 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
| 673 | 963 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) | 50.10.0963 | P2 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 674 | 964 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 50.10.0964 | P2 | 37.8D05.0559 | 2.828.000 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
| 675 | 965 | 10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 50.10.0965 | P1 | 37.8D03.0344 | 2.167.000 | Phẫu thuật giải áp thần kinh |
| 676 | 966 | 10.0966.0572 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 50.10.0966 | P2 | 37.8D05.0572 | 2.801.000 | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) |
| 677 | 967 | 10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 50.10.0967 | P2 | 37.8D05.0558 | 3.611.000 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
| 678 | 969 | 10.0969.0553 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo | 50.10.0969 | P2 | 37.8D05.0553 | 4.446.000 | Phẫu thuật ghép xương |
| 679 | 971 | 10.0971.0558 | Lấy u xương (ghép xi măng) | 50.10.0971 | P2 | 37.8D05.0558 | 3.611.000 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
| 680 | 972 | 10.0972.0407 | Phẫu thuật U máu | 50.10.0972 | P1 | 37.8D05.0407 | 2.896.000 | Phẫu thuật u máu các vị trí |
| 681 | 973 | 10.0973.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 50.10.0973 | P1 | 37.8D05.0551 | 2.657.000 | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp |
| 682 | 974 | 10.0974.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 50.10.0974 | P1 | 37.8D05.0551 | 2.657.000 | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp |
| 683 | 975 | 10.0975.0551 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | 50.10.0975 | P1 | 37.8D05.0551 | 2.657.000 | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp |
| 684 | 976 | 10.0976.0344 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 50.10.0976 | P2 | 37.8D03.0344 | 2.167.000 | Phẫu thuật giải áp thần kinh |
| 685 | 977 | 10.0977 | Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 | 50.10.0977 | ||||
| 686 | 979 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | 50.10.0979 | P2 | 37.8D05.0571 | 2.752.000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 687 | 980 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 50.10.0980 | P1 | 37.8D05.0571 | 2.752.000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 688 | 981 | 10.0981.0555 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | 50.10.0981 | P1 | 37.8D05.0555 | 4.435.000 | Phẫu thuật kéo dài chi |
| 689 | 982 | 10.0982.0551 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | 50.10.0982 | P1 | 37.8D05.0551 | 2.657.000 | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp |
| 690 | 984 | 10.0984.1091 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 50.10.0984 | P2 | 37.8D09.1091 | 2.528.000 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên |
| 691 | 985 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 50.10.0985 | T2 | 37.8D05.0519 | 225.000 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) |
| 692 | 987 | 10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 50.10.0987 | T2 | 37.8D05.0525 | 320.000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 693 | 988 | 10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 50.10.0988 | T2 | 37.8D05.0525 | 320.000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 694 | 991 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 50.10.0991 | T2 | 37.8D05.0523 | 701.000 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) |
| 695 | 992 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve, Cravate | 50.10.0992 | T1 | 37.8D05.0529 | 611.000 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
| 696 | 993 | 10.0993.0515 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | 50.10.0993 | T2 | 37.8D05.0515 | 386.000 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
| 697 | 994 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 50.10.0994 | T2 | 37.8D05.0529 | 611.000 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
| 698 | 1001 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 50.10.1001 | T2 | 37.8D05.0515 | 386.000 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
| 699 | 1002 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 50.10.1002 | T2 | 37.8D05.0527 | 320.000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
| 700 | 1011 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 50.10.1011 | T2 | 37.8D05.0513 | 250.000 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
| 701 | 1013 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 50.10.1013 | T2 | 37.8D05.0529 | 611.000 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
| 702 | 1026 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 50.10.1026 | T1 | 37.8D05.0525 | 320.000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
| 703 | 1027 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 50.10.1027 | T1 | 37.8D05.0521 | 320.000 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
| 704 | 1030 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 50.10.1030 | T2 | 37.8D05.0515 | 386.000 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
| 705 | 3 | 11.0003.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 50.11.0003 | T2 | 37.8D10.1150 | 519.000 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể |
| 706 | 7 | 11.0007.1151 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | 50.11.0007 | T1 | 37.8D10.1151 | 825.000 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể |
| 707 | 8 | 11.0008.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 50.11.0008 | T2 | 37.8D10.1150 | 519.000 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể |
| 708 | 21 | 11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 50.11.0021 | P1 | 37.8D10.1104 | 2.713.000 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 709 | 24 | 11.0024.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 50.11.0024 | P1 | 37.8D10.1109 | 3.112.000 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 710 | 27 | 11.0027.1108 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 50.11.0027 | P1 | 37.8D10.1108 | 2.791.000 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 711 | 30 | 11.0030.1123 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 50.11.0030 | P1 | 37.8D10.1123 | 3.809.000 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 712 | 33 | 11.0033.1122 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 50.11.0033 | P1 | 37.8D10.1122 | 3.376.000 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 713 | 38 | 11.0038.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 50.11.0038 | P1 | 37.8D10.1126 | 4.691.000 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
| 714 | 40 | 11.0040.1129 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 50.11.0040 | P1 | 37.8D10.1129 | 3.691.000 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 715 | 42 | 11.0042.1130 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 50.11.0042 | P1 | 37.8D10.1130 | 3.171.000 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 717 | 46 | 11.0046.1125 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 50.11.0046 | P1 | 37.8D10.1125 | 3.527.000 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 718 | 48 | 11.0048.1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 50.11.0048 | P1 | 37.8D10.1127 | 6.265.000 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) |
| 719 | 50 | 11.0050.1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 50.11.0050 | P1 | 37.8D10.1127 | 6.265.000 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) |
| 720 | 52 | 11.0052.1132 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 50.11.0052 | P1 | 37.8D10.1132 | 5.247.000 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
| 721 | 54 | 11.0054.1132 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 50.11.0054 | P1 | 37.8D10.1132 | 5.247.000 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
| 722 | 55 | 11.0055.1118 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | 50.11.0055 | P2 | 37.8D10.1118 | 2.489.000 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) |
| 724 | 63 | 11.0063.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | 50.11.0063 | P1 | 37.8D10.1142 | 4.029.000 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo |
| 725 | 64 | 11.0064.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 50.11.0064 | P1 | 37.8D10.1110 | 3.837.000 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 726 | 65 | 11.0065.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 50.11.0065 | P2 | 37.8D10.1111 | 3.156.000 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 727 | 66 | 11.0066.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 50.11.0066 | P1 | 37.8D10.1110 | 3.837.000 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 728 | 67 | 11.0067.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 50.11.0067 | P2 | 37.8D10.1111 | 3.156.000 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
| 729 | 69 | 11.0069.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | 50.11.0069 | P1 | 37.8D10.1137 | 3.428.000 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
| 730 | 72 | 11.0072.0534 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 50.11.0072 | P1 | 37.8D05.0534 | 3.640.000 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 731 | 73 | 11.0073.0534 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 50.11.0073 | P1 | 37.8D05.0534 | 3.640.000 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
| 734 | 78 | 11.0078.1115 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler | 50.11.0078 | T1 | 37.8D10.1115 | 270.000 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler |
| 735 | 88 | 11.0088.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 50.11.0088 | T1 | 37.8B00.0099 | 640.000 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
| 736 | 91 | 11.0091 | Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng | 50.11.0091 | ||||
| 737 | 94 | 11.0094 | Siêu lọc máu liên tục điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng | 50.11.0094 | ||||
| 739 | 96 | 11.0096 | Sử dụng giường đệm tuần hoàn khí điều trị bệnh nhân bỏng nặng | 50.11.0096 | ||||
| 740 | 98 | 11.0098.1116 | Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng | 50.11.0098 | T2 | 37.8D10.1116 | 213.000 | Điều trị bằng ôxy cao áp |
| 741 | 100 | 11.0100.0111 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | 50.11.0100 | T2 | 37.8B00.0111 | 183.000 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
| 742 | 101 | 11.0101.1159 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng | 50.11.0101 | T1 | 37.8D10.1159 | 313.000 | Thủ thuật loại II (Bỏng) |
| 743 | 105 | 11.0105.1142 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | 50.11.0105 | P1 | 37.8D10.1142 | 4.029.000 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo |
| 746 | 109 | 11.0109.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | 50.11.0109 | P1 | 37.8D10.1136 | 4.533.000 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
| 747 | 112 | 11.0112.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | 50.11.0112 | P1 | 37.8D10.1137 | 3.428.000 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
| 748 | 113 | 11.0113.1137 | Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng | 50.11.0113 | P1 | 37.8D10.1137 | 3.428.000 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
| 749 | 115 | 11.0115.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | 50.11.0115 | P1 | 37.8D10.1137 | 3.428.000 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
| 750 | 117 | 11.0117.0111 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | 50.11.0117 | T2 | 37.8B00.0111 | 183.000 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
| 751 | 118 | 11.0118.1159 | Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính | 50.11.0118 | T1 | 37.8D10.1159 | 313.000 | Thủ thuật loại II (Bỏng) |
| 752 | 119 | 11.0120.1133 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính | 50.11.0120 | T1 | 37.8D10.1133 | 491.000 | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng |
| 754 | 122 | 11.0122 | Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng | 50.11.0122 | ||||
| 755 | 125 | 11.0125 | Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo | 50.11.0125 | ||||
| 756 | 126 | 11.0126 | Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo | 50.11.0126 | ||||
| 757 | 127 | 11.0127 | Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo - massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo | 50.11.0127 | ||||
| 758 | 128 | 11.0128 | Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng | 50.11.0128 | ||||
| 759 | 3 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 50.12.0003 | P1 | 37.8D09.1045 | 1.094.000 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
| 760 | 4 | 12.0004.0834 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 50.12.0004 | P1 | 37.8D07.0834 | 1.200.000 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
| 762 | 6 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 50.12.0006 | P1 | 37.8D09.1044 | 679.000 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
| 763 | 7 | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 50.12.0007 | P1 | 37.8D09.1045 | 1.094.000 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
| 764 | 8 | 12.0008.0834 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | 50.12.0008 | P1 | 37.8D07.0834 | 1.200.000 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
| 766 | 11 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | 50.12.0011 | P2 | 37.8D11.1190 | 1.642.000 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) |
| 767 | 12 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 50.12.0012 | P2 | 37.8D09.1048 | 2.071.000 | Cắt u nang giáp móng |
| 776 | 91 | 12.0091.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 50.12.0091 | P2 | 37.8D09.1049 | 2.507.000 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
| 777 | 215 | 12.0215.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 50.12.0215 | 0 | 37.8D05.0491 | 2.447.000 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo |
| 778 | 227 | 12.0227.0000 | Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng | 50.12.0227 | 13.PL4.53 | 2.390.000 | Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng | |
| 243 | 12.0243.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | 50.12.0243 | 0 | 37.8D05.0425 | 5.152.000 | Phẫu thuật cắt u bàng quang | |
| 783 | 323 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 50.12.0323 | P2 | 37.8D06.0653 | 2.753.000 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
| 784 | 4 | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 50.13.0004 | P1 | 37.8D06.0675 | 4.135.000 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa |
| 785 | 6 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 50.13.0006 | PDB | 37.8D06.0673 | 5.694.000 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1) |
| 786 | 9 | 13.0009.0659 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 50.13.0009 | PDB | 37.8D06.0659 | 9.188.000 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
| 787 | 14 | 13.0014 | Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa | 50.13.0014 | ||||
| 788 | 15 | 13.0015.0000 | Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa | 50.13.0015 | P1 | 30.PL1.600 | 1.710.000 | Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật |
| 789 | 16 | 13.0016 | Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa | 50.13.0016 | ||||
| 790 | 17 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 50.13.0017 | P1 | 37.8D06.0652 | 4.480.000 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
| 791 | 20 | 13.0020 | Gây chuyển dạ bằng thuốc | 50.13.0020 | ||||
| 792 | 28 | 13.0028.0617 | Giác hút | 50.13.0028 | T1 | 37.8D06.0617 | 877.000 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa |
| 793 | 29 | 13.0029.0716 | Soi ối | 50.13.0029 | 0 | 37.8D06.0716 | 45.900 | Soi ối |
| 794 | 44 | 13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 50.13.0044 | P2 | 37.8D06.0621 | 2.658.000 | Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
| 795 | 45 | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 50.13.0045 | TDB | 37.8D06.0622 | 2.363.000 | Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
| 798 | 59 | 13.0059.0661 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 50.13.0059 | PDB | 37.8D06.0661 | 5.848.000 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
| 800 | 61 | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 50.13.0061 | PDB | 37.8D06.0598 | 5.830.000 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
| 802 | 63 | 13.0063.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 50.13.0063 | P1 | 37.8D06.0690 | 5.742.000 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung |
| 803 | 64 | 13.0064.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 50.13.0064 | P1 | 37.8D06.0690 | 5.742.000 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung |
| 804 | 65 | 13.0065.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 50.13.0065 | P1 | 37.8D06.0687 | 5.944.000 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
| 806 | 75 | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 50.13.0075 | P2 | 37.8D06.0668 | 3.213.000 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
| 807 | 78 | 13.0078.0699 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 50.13.0078 | P1 | 37.8D06.0699 | 5.370.000 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
| 808 | 84 | 13.0084.0607 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 50.13.0084 | T1 | 37.8D06.0607 | 2.155.000 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
| 809 | 89 | 13.0089.0696 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 50.13.0089 | P1 | 37.8D06.0696 | 4.833.000 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
| 813 | 105 | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | 50.13.0105 | P2 | 37.8D06.0710 | 2.750.000 | Phẫu thuật treo tử cung |
| 815 | 107 | 13.0107.0704 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 50.13.0107 | P1 | 37.8D06.0704 | 5.711.000 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
| 816 | 111 | 13.0111.0656 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 50.13.0111 | P2 | 37.8D06.0656 | 2.620.000 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
| 818 | 114 | 13.0114.0590 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 50.13.0114 | P3 | 37.8D06.0590 | 2.586.000 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
| 819 | 115 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 50.13.0115 | P2 | 37.8D06.0650 | 2.568.000 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
| 820 | 119 | 13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 50.13.0119 | P1 | 37.8D06.0596 | 5.378.000 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
| 821 | 120 | 13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 50.13.0120 | P1 | 37.8D06.0616 | 3.941.000 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
| 822 | 127 | 13.0127.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 50.13.0127 | P2 | 37.8D06.0637 | 2.746.000 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
| 823 | 129 | 13.0129.0636 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 50.13.0129 | P2 | 37.8D06.0636 | 4.285.000 | Nội soi buồng tử cung can thiệp |
| 824 | 131 | 13.0131.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 50.13.0131 | P1 | 37.8D06.0697 | 4.791.000 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
| 825 | 132 | 13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 50.13.0132 | P2 | 37.8D06.0685 | 2.673.000 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
| 828 | 137 | 13.0137.0077 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 50.13.0137 | T2 | 37.8B00.0077 | 131.000 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
| 829 | 138 | 13.0138.0718 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 50.13.0138 | 0 | 37.8D06.0718 | 235.000 | Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
| 830 | 139 | 13.0139.0719 | Tiêm nhân Chorio | 50.13.0139 | 0 | 37.8D06.0719 | 225.000 | Tiêm nhân Chorio |
| 831 | 140 | 13.0140.0627 | Khoét chóp cổ tử cung | 50.13.0140 | P2 | 37.8D06.0627 | 2.638.000 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung |
| 832 | 142 | 13.0142.0717 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 50.13.0142 | T1 | 37.8D06.0717 | 1.078.000 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
| 833 | 162 | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 50.13.0162 | T1 | 37.8D06.0604 | 805.000 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
| 838 | 172 | 13.0172.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 50.13.0172 | P2 | 37.8D06.0653 | 2.753.000 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
| 843 | 180 | 13.0180 | Bơm Surfactant thay thế qua nội khí quản | 50.13.0180 | ||||
| 845 | 183 | 13.0183.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | 50.13.0183 | T1 | 37.8B00.0099 | 640.000 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
| 846 | 184 | 13.0184.0605 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | 50.13.0184 | T2 | 37.8D06.0605 | 389.000 | Chọc dò màng bụng sơ sinh |
| 847 | 187 | 13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 50.13.0187 | 0 | 37.8B00.0209 | 533.000 | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 848 | 188 | 13.0188.0083 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 50.13.0188 | T1 | 37.8B00.0083 | 100.000 | Chọc dò tuỷ sống |
| 849 | 190 | 13.0190 | Truyền máu sơ sinh | 50.13.0190 | ||||
| 850 | 191 | 13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 50.13.0191 | T1 | 37.8B00.0079 | 136.000 | Chọc hút khí màng phổi |
| 851 | 195 | 13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 50.13.0195 | T1 | 37.8B00.0094 | 583.000 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
| 852 | 204 | 13.0204.0000 | Chọc hút noãn | 50.13.0204 | TDB | 30.PL1.254 | 3.600.000 | Chọchút noãn |
| 867 | 219 | 13.0219.0000 | Lọc rửa tinh trùng | 50.13.0219 | 13.PL3.193 | 357.000 | Loc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | |
| 868 | 220 | 13.0220.0000 | Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | 50.13.0220 | T2 | 13.PL3.193 | 357.000 | Loc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) |
| 869 | 231 | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 50.13.0231 | 0 | 37.8D06.0643 | 283.000 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần |
| 870 | 232 | 13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 50.13.0232 | 0 | 37.8D06.0647 | 519.000 | Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc |
| 871 | 233 | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 50.13.0233 | T1 | 37.8D06.0642 | 1.108.000 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
| 872 | 234 | 13.0234.0000 | Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) | 50.13.0234 | T1 | 30.PL1.223 | 95.000 | Nạo phá thai bệnh lý/ nạo thai do mổ cũ/ nạo thai khó |
| 873 | 235 | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 50.13.0235 | T1 | 37.8D06.0727 | 543.000 | Thủ thuật loại I (Sản khoa) |
| 875 | 61 | 14.0061.0802 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 50.14.0061 | P1 | 37.8D07.0802 | 1.004.000 | Nối thông lệ mũi 1 mắt |
| 876 | 64 | 14.0064.0000 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi | 50.14.0064 | P2 | 30.PL1.302 | 722.000 | Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
| 877 | 66 | 14.0066.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 50.14.0066 | P2 | 37.8D07.0808 | 1.416.000 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê |
| 878 | 68 | 14.0068.0763 | Gọt giác mạc đơn thuần | 50.14.0068 | P2 | 37.8D07.0763 | 734.000 | Gọt giác mạc |
| 879 | 70 | 14.0070.0850 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 50.14.0070 | PDB | 37.8D07.0850 | 2.088.000 | Tách dính mi cầu ghép kết mạc |
| 880 | 71 | 14.0071.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | 50.14.0071 | P2 | 37.8D07.0781 | 845.000 | Lấy dị vật hốc mắt |
| 881 | 72 | 14.0072.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | 50.14.0072 | P2 | 37.8D07.0781 | 845.000 | Lấy dị vật hốc mắt |
| 882 | 73 | 14.0073.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | 50.14.0073 | P1 | 37.8D07.0783 | 1.060.000 | Lấy dị vật tiền phòng |
| 883 | 76 | 14.0076.0828 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 50.14.0076 | P1 | 37.8D07.0828 | 1.060.000 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
| 884 | 79 | 14.0079.0827 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 50.14.0079 | P1 | 37.8D07.0827 | 1.460.000 | Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
| 885 | 84 | 14.0084.0836 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 50.14.0084 | P2 | 37.8D07.0836 | 689.000 | Phẫu thuật u mi không vá da |
| 886 | 89 | 14.0089.0824 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 50.14.0089 | P1 | 37.8D07.0824 | 804.000 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
| 887 | 98 | 14.0098.0739 | Chích mủ mắt | 50.14.0098 | P3 | 37.8D07.0739 | 429.000 | Chích mủ hốc mắt |
| 888 | 109 | 14.0109.0818 | Phẫu thuật lác thông thường | 50.14.0109 | P2 | 37.8D07.0818 | 704.000 | Phẫu thuật lác (1 mắt) |
| 889 | 120 | 14.0120.0826 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 50.14.0120 | P1 | 37.8D07.0826 | 1.265.000 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
| 890 | 130 | 14.0130.0000 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | 50.14.0130 | P1 | 30.PL1.352 | 188.000 | Phẫu thuật hẹp khe mi |
| 891 | 133 | 14.0133.0000 | Sửa sẹo xấu vùng quanh mi | 50.14.0133 | P2 | 30.PL1.930 | 760.000 | Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản |
| 892 | 135 | 14.0135.0816 | Phẫu thuật Epicanthus | 50.14.0135 | P2 | 37.8D07.0816 | 804.000 | Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
| 893 | 138 | 14.0138 | Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 50.14.0138 | ||||
| 894 | 145 | 14.0145.0810 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 50.14.0145 | P2 | 37.8D07.0810 | 500.000 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
| 895 | 179 | 14.0179.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 50.14.0179 | P1 | 37.8D07.0770 | 750.000 | Khâu giác mạc đơn thuần |
| 896 | 230 | 14.0230 | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | 50.14.0230 | ||||
| 897 | 34 | 15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | 50.15.0034 | P2 | 37.8D08.0997 | 3.585.000 | Vá nhĩ đơn thuần |
| 898 | 78 | 15.0078.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 50.15.0078 | P2 | 37.8D08.0978 | 2.865.000 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh |
| 899 | 80 | 15.0080.0918 | Cắt Polyp mũi | 50.15.0080 | P2 | 37.8D08.0918 | 647.000 | Nội soi cắt polype mũi gây mê |
| 900 | 97 | 15.0097.0960 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 50.15.0097 | P2 | 37.8D08.0960 | 2.658.000 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên |
| 901 | 99 | 15.0099.1001 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 50.15.0099 | P2 | 37.8D08.1001 | 1.323.000 | Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 902 | 105 | 15.0105.0969 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 50.15.0105 | P2 | 37.8D08.0969 | 3.738.000 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
| 903 | 106 | 15.0106.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 50.15.0106 | P2 | 37.8D08.0969 | 3.738.000 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
| 904 | 109 | 15.0109.0969 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 50.15.0109 | P3 | 37.8D08.0969 | 3.738.000 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
| 905 | 112 | 15.0112.0970 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 50.15.0112 | P2 | 37.8D08.0970 | 3.053.000 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
| 906 | 113 | 15.0113.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 50.15.0113 | P2 | 37.8D08.0970 | 3.053.000 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
| 907 | 194 | 15.0194.1001 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 50.15.0194 | P2 | 37.8D08.1001 | 1.323.000 | Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
| 908 | 195 | 15.0195.1002 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 50.15.0195 | P3 | 37.8D08.1002 | 906.000 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) |
| 909 | 196 | 15.0196.1048 | Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) | 50.15.0196 | P2 | 37.8D09.1048 | 2.071.000 | Cắt u nang giáp móng |
| 910 | 206 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | 50.15.0206 | T1 | 37.8D08.0879 | 250.000 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
| 911 | 214 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 50.15.0214 | P3 | 37.8D08.1002 | 906.000 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) |
| 912 | 226 | 15.0226 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 50.15.0226 | ||||
| 914 | 238 | 15.0238 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 50.15.0238 | ||||
| 15.0301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 50.15.0301 | ||||||
| 15.0302 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 50.15.0302 | ||||||
| 15.0303 | Thay băng vết mổ | 50.15.0303 | ||||||
| 15.0304 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 50.15.0304 | ||||||
| 921 | 44 | 16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 50.16.0044 | P3 | 37.8D09.1012 | 539.000 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 924 | 54 | 16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 50.16.0054 | P3 | 37.8D09.1012 | 539.000 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
| 924 | 54 | 16.0054.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 50.16.0054 | P3 | 37.8D09.1013 | 769.000 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
| 54 | 16.0054.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 50.16.0054 | P3 | 37.8D09.1014 | 409.000 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | |
| 54 | 16.0054.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 50.16.0054 | P3 | 37.8D09.1015 | 899.000 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | |
| 926 | 65 | 16.0065.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | 50.16.0065 | T2 | 37.8D09.1031 | 234.000 | Răng sâu ngà |
| 927 | 67 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 50.16.0067 | T2 | 37.8D09.1031 | 234.000 | Răng sâu ngà |
| 928 | 74 | 16.0074.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | 50.16.0074 | T2 | 37.8D09.1018 | 324.000 | Hàn composite cổ răng |
| 929 | 75 | 16.0075.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | 50.16.0075 | 0 | 37.8D09.1018 | 324.000 | Hàn composite cổ răng |
| 913 | 331 | 15.0331 | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | 50.15.0331 | ||||
| 932 | 111 | 16.0111 | Chụp sứ Cercon | 50.16.0111 | ||||
| 933 | 134 | 16.0134 | Hàm khung Titanium | 50.16.0134 | ||||
| 934 | 137 | 16.0137 | Tháo cầu răng giả | 50.16.0137 | ||||
| 935 | 209 | 16.0209 | Phẫu thuật mở xương cho răng mọc | 50.16.0209 | ||||
| 936 | 210 | 16.0210.0000 | Phẫu thuật nạo quanh cuống răng | 50.16.0210 | P2 | 30.PL2.109 | 452.000 | Phẫu thuật nạo quanh cuống răng (gây tê) |
| 948 | 1 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 50.17.0001 | T3 | 37.8C00.0254 | 40.700 | Sóng ngắn |
| 949 | 4 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 50.17.0004 | T3 | 37.8C00.0232 | 37.000 | Điện từ trường |
| 950 | 12 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 50.17.0012 | 0 | 37.8C00.0243 | 78.500 | Laser châm |
| 951 | 5 | 18.0005.0069 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | 50.18.0005 | 0 | 37.2A05.0069 | 79.500 | Đo mật độ xương 1 vị trí |
| 952 | 19 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 50.18.0019 | 0 | 37.2A01.0001 | 49.000 | Siêu âm |
| 953 | 32 | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 50.18.0032 | T3 | 37.2A05.0069 | 79.500 | Đo mật độ xương 1 vị trí |
| 954 | 37 | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 50.18.0037 | T3 | 37.2A01.0004 | 211.000 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
| 955 | 38 | 18.0038.0000 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu | 50.18.0038 | 30.PL1.1317 | 162.000 | Siêu âm Doppler màu tim + cản âm | |
| 956 | 39 | 18.0039.0000 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa | 50.18.0039 | 30.PL1.1317 | 162.000 | Siêu âm Doppler màu tim + cản âm | |
| 957 | 40 | 18.0040.0000 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối | 50.18.0040 | 30.PL1.1317 | 162.000 | Siêu âm Doppler màu tim + cản âm | |
| 958 | 41 | 18.0041.0000 | Siêu âm 3D/4D thai nhi | 50.18.0041 | 30.PL1.1317 | 162.000 | Siêu âm Doppler màu tim + cản âm | |
| 959 | 52 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 50.18.0052 | T3 | 37.2A01.0004 | 211.000 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
| 960 | 83 | 18.0083.0014 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 50.18.0083 | 0 | 37.2A02.0014 | 61.000 | Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu) |
| 961 | 95 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 50.18.0095 | 0 | 37.2A02.0012 | 53.000 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
| 962 | 118 | 18.0118.0013 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 50.18.0118 | 0 | 37.2A02.0013 | 66.000 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
| 963 | 130 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 50.18.0130 | 0 | 37.2A02.0017 | 113.000 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang |
| 964 | 131 | 18.0131.0017 | Chụp Xquang ruột non | 50.18.0131 | 0 | 37.2A02.0017 | 113.000 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang |
| 965 | 132 | 18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng | 50.18.0132 | 0 | 37.2A02.0018 | 153.000 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang |
| 966 | 138 | 18.0138.0023 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 50.18.0138 | T2 | 37.2A02.0023 | 356.000 | Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc) |
| 967 | 141 | 18.0141.0020 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 50.18.0141 | T1 | 37.2A02.0020 | 524.000 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) |
| 968 | 142 | 18.0142.0021 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | 50.18.0142 | T1 | 37.2A02.0021 | 514.000 | Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang |
| 969 | 143 | 18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 50.18.0143 | T2 | 37.2A03.0033 | 549.000 | Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa |
| 970 | 144 | 18.0144.0022 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 50.18.0144 | T2 | 37.2A02.0022 | 191.000 | Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang |
| 971 | 149 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 50.18.0149 | 0 | 37.2A04.0040 | 536.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 972 | 155 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 50.18.0155 | 0 | 37.2A04.0040 | 536.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 973 | 158 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 50.18.0158 | 0 | 37.2A04.0040 | 536.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 974 | 160 | 18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 50.18.0160 | 0 | 37.2A04.0040 | 536.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 975 | 191 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 50.18.0191 | 0 | 37.2A04.0040 | 536.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 976 | 193 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 50.18.0193 | 0 | 37.2A04.0040 | 536.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 977 | 194 | 18.0194 | Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u | 50.18.0194 | ||||
| 978 | 196 | 18.0196.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 50.18.0196 | T2 | 37.2A04.0041 | 970.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 979 | 197 | 18.0197.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 50.18.0197 | T2 | 37.2A04.0041 | 970.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 980 | 219 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 50.18.0219 | T2 | 37.2A04.0040 | 536.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 981 | 220 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 50.18.0220 | T2 | 37.2A04.0040 | 536.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 981 | 220 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 50.18.0220 | T2 | 37.2A04.0041 | 970.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 982 | 221 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 50.18.0221 | T2 | 37.2A04.0040 | 536.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 982 | 221 | 18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 50.18.0221 | T2 | 37.2A04.0041 | 970.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 983 | 222 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 50.18.0222 | T2 | 37.2A04.0040 | 536.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 983 | 222 | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 50.18.0222 | T2 | 37.2A04.0041 | 970.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 984 | 223 | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 50.18.0223 | T2 | 37.2A04.0041 | 970.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 985 | 224 | 18.0224.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | 50.18.0224 | T2 | 37.2A04.0041 | 970.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 986 | 225 | 18.0225.0041 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | 50.18.0225 | 0 | 37.2A04.0041 | 970.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 987 | 226 | 18.0226.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 50.18.0226 | T2 | 37.2A04.0041 | 970.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 988 | 230 | 18.0230.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 50.18.0230 | T2 | 37.2A04.0041 | 970.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 989 | 255 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 50.18.0255 | 0 | 37.2A04.0040 | 536.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 990 | 257 | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 50.18.0257 | 0 | 37.2A04.0040 | 536.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 991 | 259 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 50.18.0259 | 0 | 37.2A04.0040 | 536.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 992 | 261 | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 50.18.0261 | 0 | 37.2A04.0040 | 536.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 993 | 264 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 50.18.0264 | 0 | 37.2A04.0040 | 536.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
| 994 | 266 | 18.0266.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 50.18.0266 | T2 | 37.2A04.0041 | 970.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 995 | 267 | 18.0267.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 50.18.0267 | T2 | 37.2A04.0041 | 970.000 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
| 996 | 605 | 18.0605.0170 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | 50.18.0605 | T1 | 37.8B00.0170 | 808.000 | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 997 | 610 | 18.0610.0090 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 50.18.0610 | T1 | 37.8B00.0090 | 144.000 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 998 | 619 | 18.0619.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 50.18.0619 | T1 | 37.8B00.0090 | 144.000 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 999 | 621 | 18.0619.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 50.18.0619 | T1 | 37.8B00.0090 | 144.000 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 1000 | 623 | 18.0623.0082 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 50.18.0623 | T1 | 37.8B00.0082 | 170.000 | Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm |
| 1001 | 624 | 18.0624.0175 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 50.18.0624 | T1 | 37.8B00.0175 | 418.000 | Sinh thiết màng phổi |
| 1002 | 625 | 18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 50.18.0625 | T1 | 37.8B00.0087 | 145.000 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 1003 | 628 | 18.0628.0081 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | 50.18.0628 | T1 | 37.8B00.0081 | 234.000 | Chọc dò màng tim |
| 1004 | 629 | 18.0629.0166 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.18.0629 | T1 | 37.8B00.0166 | 547.000 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng |
| 1005 | 630 | 18.0630.0087 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.18.0630 | T1 | 37.8B00.0087 | 145.000 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 1006 | 631 | 18.0631 | Chọc mạch máu dưới hướng dẫn siêu âm | 50.18.0631 | ||||
| 1007 | 632 | 18.0632.0165 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 50.18.0632 | T1 | 37.8B00.0165 | 2.058.000 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
| 1008 | 633 | 18.0633.0165 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 50.18.0633 | T1 | 37.8B00.0165 | 2.058.000 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
| 1009 | 67 | 20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | 50.20.0067 | T1 | 37.8B00.0140 | 2.191.000 | Nội soi dạ dày can thiệp |
| 1010 | 37 | 21.0037.1777 | Ghi điện não đồ vi tính | 50.21.0037 | 0 | 37.3F00.1777 | 69.600 | Điện não đồ |
| 1011 | 105 | 21.0105.1798 | Nghiệm pháp Atropin | 50.21.0105 | T3 | 37.3F00.1798 | 191.000 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp |
| 1012 | 8 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 50.22.0008 | 0 | 37.1E01.1353 | 39.200 | Thời gian thrombin (TT) |
| 1013 | 13 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 50.22.0013 | 0 | 37.1E01.1242 | 100.000 | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp |
| 1014 | 16 | 22.0016 | Nghiệm pháp Protamin sulfat | 50.22.0016 | ||||
| 1015 | 18 | 22.0018 | Thời gian tiêu Euglobulin | 50.22.0018 | ||||
| 1019 | 26 | 22.0026 | Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên khác: Mix test) | 50.22.0026 | ||||
| 1020 | 27 | 22.0027.1365 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 50.22.0027 | 0 | 37.1E01.1365 | 78.400 | Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh |
| 1021 | 28 | 22.0028.1335 | Phát hiện kháng đông đường chung | 50.22.0028 | 0 | 37.1E01.1335 | 85.900 | Phát hiện kháng đông đường chung |
| 1022 | 29 | 22.0029.1259 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | 50.22.0029 | 0 | 37.1E01.1259 | 224.000 | Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX |
| 1023 | 30 | 22.0030.1255 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | 50.22.0030 | 0 | 37.1E01.1255 | 450.000 | Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính) |
| 1024 | 35 | 22.0035 | Định tính yếu tố XIII (Tên khác: Định tính yếu tố ổn định sợi huyết) | 50.22.0035 | ||||
| 1027 | 40 | 22.0040 | Định lượng phức hệ fibrin monome hòa tan (Fibrin Soluble Test), (Tên khác: FS Test; FSM Test) | 50.22.0040 | ||||
| 1030 | 43 | 22.0043.1241 | Định lượng FDP | 50.22.0043 | 0 | 37.1E01.1241 | 134.000 | Định lượng FDP |
| 1032 | 45 | 22.0045.1247 | Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) | 50.22.0045 | 0 | 37.1E01.1247 | 224.000 | Định lượng Protein C |
| 1033 | 46 | 22.0046.1248 | Định lượng Protein S toàn phần | 50.22.0046 | 0 | 37.1E01.1248 | 224.000 | Định lượng Protein S |
| 1034 | 47 | 22.0047.1247 | Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) | 50.22.0047 | 0 | 37.1E01.1247 | 224.000 | Định lượng Protein C |
| 1035 | 48 | 22.0048.0000 | Định lượng Protein S tự do | 50.22.0048 | 30.PL1.1024 | 220.000 | Định lượng Protein S | |
| 1038 | 51 | 22.0051.1256 | Định lượng Anti Xa | 50.22.0051 | 0 | 37.1E01.1256 | 246.000 | Định lượng yếu tố kháng Xa |
| 1039 | 52 | 22.0052.1309 | Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) | 50.22.0052 | 0 | 37.1E01.1309 | 289.000 | Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) |
| 1042 | 55 | 22.0055.1346 | Thời gian phục hồi Canxi | 50.22.0055 | 0 | 37.1E01.1346 | 30.200 | Thời gian Howell |
| 1044 | 57 | 22.0057.1253 | Định lượng Heparin | 50.22.0057 | 0 | 37.1E01.1253 | 201.000 | Định lượng yếu tố Heparin |
| 1064 | 77 | 22.0077.1233 | Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence) | 50.22.0077 | 0 | 37.1E01.1233 | 1.150.000 | Định danh kháng thể bất thường |
| 1065 | 78 | 22.0078 | Đo độ quánh máu toàn phần, huyết tương | 50.22.0078 | ||||
| 1067 | 83 | 22,0083 | Định lượng Hemoglobin tự do | 50.22.0083 | 13.PL3.268 | 18.000 | Định lượng Hemoglobin (bằng máy quang kế) | |
| 1069 | 88 | 22.0088.1571 | Định lượng vitamin B12 | 50.22.0088 | 0 | 37.1E03.1571 | 74.200 | Vitamin B12 |
| 1070 | 89 | 22.0089.1567 | Định lượng Transferin | 50.22.0089 | 0 | 37.1E03.1567 | 63.600 | Transferin/độ bão hòa tranferin |
| 1074 | 97 | 22.0097.1497 | Định lượng Free kappa huyết thanh | 50.22.0097 | 0 | 37.1E03.1497 | 513.000 | Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh |
| 1075 | 98 | 22.0098.1498 | Định lượng Free lambda huyết thanh | 50.22.0098 | 0 | 37.1E03.1498 | 513.000 | Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh |
| 1076 | 99 | 22.0099.1497 | Định lượng Free kappa niệu | 50.22.0099 | 0 | 37.1E03.1497 | 513.000 | Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh |
| 1077 | 100 | 22.0100.1498 | Định lượng Free lambda niệu | 50.22.0100 | 0 | 37.1E03.1498 | 513.000 | Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh |
| 1079 | 102 | 22.0102.1341 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 50.22.0102 | 0 | 37.1E01.1341 | 36.900 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
| 1085 | 119 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 50.22.0119 | 0 | 37.1E01.1368 | 35.800 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
| 1086 | 124 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 50.22.0124 | 0 | 37.1E01.1298 | 67.200 | Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) |
| 1096 | 136 | 22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 50.22.0136 | 0 | 37.1E01.1363 | 16.800 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) |
| 1098 | 139 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 50.22.0139 | 0 | 37.1E01.1362 | 35.800 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
| 1114 | 162 | 22.0162.0000 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) | 50.22.0162 | 13.PL3.274 | 24.000 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | |
| 1122 | 171 | 22.0171 | Đo đường kính hồng cầu | 50.22.0171 | ||||
| 1142 | 281 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 50.22.0281 | 0 | 37.1E01.1281 | 201.000 | Định nhóm máu khó hệ ABO |
| 1145 | 290 | 22.0290.1275 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 50.22.0290 | 0 | 37.1E01.1275 | 84.000 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel |
| 1148 | 295 | 22.0295.1279 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | 50.22.0295 | 0 | 37.1E01.1279 | 168.000 | Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần) |
| 1200 | 10 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 50.23.0010 | 0 | 37.1E03.1494 | 21.200 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
| 1201 | 11 | 23.0011.1459 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 50.23.0011 | 0 | 37.1E03.1459 | 74.200 | Amoniac |
| 1205 | 30 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 50.23.0030 | 0 | 37.1E03.1472 | 15.900 | Ca++ máu |
| 1206 | 31 | 23.0031 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc | 50.23.0031 | ||||
| 1207 | 33 | 23.0033.1470 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 50.23.0033 | 0 | 37.1E03.1470 | 137.000 | CA 19-9 |
| 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 50.23.0042 | 37.1E03.1482 | 26.500 | CPK | |||
| 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 50.23.0043 | 37.1E03.1478 | 37.100 | CK-MB | |||
| 1221 | 60 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 50.23.0060 | 0 | 37.1E03.1496 | 31.800 | Định lượng Ethanol (cồn) |
| 1227 | 72 | 23.0072.1244 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | 50.23.0072 | 0 | 37.1E01.1244 | 78.400 | Định lượng men G6PD |
| 1228 | 74 | 23.0074.1520 | Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] | 50.23.0074 | 0 | 37.1E03.1520 | 95.400 | GLDH |
| 1230 | 93 | 23.0093.1527 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | 50.23.0093 | 0 | 37.1E03.1527 | 63.600 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
| 1231 | 94 | 23.0094.1527 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | 50.23.0094 | 0 | 37.1E03.1527 | 63.600 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
| 1232 | 95 | 23.0095.1527 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | 50.23.0095 | 0 | 37.1E03.1527 | 63.600 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
| 1233 | 96 | 23.0096.1527 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | 50.23.0096 | 0 | 37.1E03.1527 | 63.600 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
| 1234 | 98 | 23.0098.1529 | Định lượng Insulin [Máu] | 50.23.0098 | 0 | 37.1E03.1529 | 79.500 | Insuline |
| 1237 | 109 | 23.0109.1536 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 50.23.0109 | 0 | 37.1E03.1536 | 58.300 | Lipase |
| 1243 | 128 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | 50.23.0128 | 0 | 37.1E03.1494 | 21.200 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
| 1261 | 169 | 23.0169.1571 | Định lượng Vitamin B12 | 50.23.0169 | 0 | 37.1E03.1571 | 74.200 | Vitamin B12 |
| 1262 | 172 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 50.23.0172 | 0 | 37.1E03.1580 | 28.600 | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu |
| 1263 | 173 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 50.23.0173 | 0 | 37.1E03.1575 | 42.400 | Amphetamin (định tính) |
| 1264 | 176 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 50.23.0176 | 0 | 37.1E03.1598 | 15.900 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu |
| 1270 | 184 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | 50.23.0184 | 0 | 37.1E03.1598 | 15.900 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu |
| 1274 | 189 | 23.0189.1587 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 50.23.0189 | 0 | 37.1E03.1587 | 42.400 | Micro Albumin |
| 1279 | 197 | 23.0197.1590 | Định lượng Phospho (niệu) | 50.23.0197 | 0 | 37.1E03.1590 | 20.100 | Phospho niệu |
| 1282 | 201 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 50.23.0201 | 0 | 37.1E03.1593 | 13.700 | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng |
| 1284 | 207 | 23.0207.0000 | Định lượng Clo [dịch não tủy] | 50.23.0207 | 13.PL3.349 | 16.000 | Clo dịch | |
| 1285 | 209 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | 50.23.0209 | 0 | 37.1E03.1606 | 8.400 | Phản ứng Pandy |
| 1286 | 211 | 23.0211 | Định lượng Albumin [thủy dịch mắt] | 50.23.0211 | ||||
| 1287 | 212 | 23.0212.1494 | Định lượng Globulin (thuỷ dịch) | 50.23.0212 | 0 | 37.1E03.1494 | 21.200 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
| 1288 | 218 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 50.23.0218 | 0 | 37.1E03.1534 | 26.500 | LDH |
| 1289 | 222 | 23.0222.1596 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 50.23.0222 | 0 | 37.1E03.1596 | 37.100 | Tổng phân tích nước tiểu |
| 1290 | 2 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | 50.24.0002 | 0 | 37.1E04.1720 | 230.000 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
| 1306 | 39 | 24.0039.1714 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 50.24.0039 | 0 | 37.1E04.1714 | 65.500 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 1308 | 42 | 24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | 50.24.0042 | 0 | 37.1E04.1714 | 65.500 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 1309 | 43 | 24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 50.24.0043 | 0 | 37.1E04.1714 | 65.500 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 1311 | 49 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 50.24.0049 | 0 | 37.1E04.1714 | 65.500 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 1313 | 56 | 24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 50.24.0056 | 0 | 37.1E04.1714 | 65.500 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 1315 | 63 | 24.0063.1626 | Chlamydia Ab miễn dịch tự động | 50.24.0063 | 0 | 37.1E04.1626 | 172.000 | Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
| 1317 | 70 | 24.0070.1628 | Clostridium difficile miễn dịch tự động | 50.24.0070 | 0 | 37.1E04.1628 | 800.000 | Clostridium difficile miễn dịch tự động |
| 1318 | 72 | 24.0072.1714 | Helicobacter pylori nhuộm soi | 50.24.0072 | 0 | 37.1E04.1714 | 65.500 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 1319 | 73 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 50.24.0073 | 0 | 37.1E04.1658 | 57.500 | Helicobacter pylori Ag test nhanh |
| 1320 | 74 | 24.0074 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | 50.24.0074 | ||||
| 1323 | 80 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | 50.24.0080 | 0 | 37.1E04.1675 | 133.000 | Leptospira test nhanh |
| 1325 | 85 | 24.0085.1720 | Mycoplasma hominis test nhanh | 50.24.0085 | 0 | 37.1E04.1720 | 230.000 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
| 1330 | 94 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 50.24.0094 | 0 | 37.1E04.1623 | 40.200 | ASLO |
| 1331 | 95 | 24.0095.1714 | Treponema pallidum soi tươi | 50.24.0095 | 0 | 37.1E04.1714 | 65.500 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 1332 | 96 | 24.0096.1714 | Treponema pallidum nhuộm soi | 50.24.0096 | 0 | 37.1E04.1714 | 65.500 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 1333 | 103 | 24.0103.1720 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 50.24.0103 | 0 | 37.1E04.1720 | 230.000 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
| 1334 | 108 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 50.24.0108 | 0 | 37.1E04.1720 | 230.000 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
| 1337 | 111 | 24.0111.1717 | Virus Ab miễn dịch bán tự động | 50.24.0111 | 0 | 37.1E04.1717 | 290.000 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 1338 | 112 | 24.0112.1717 | Virus Ab miễn dịch tự động | 50.24.0112 | 0 | 37.1E04.1717 | 290.000 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 1341 | 119 | 24.0119.1649 | HBsAg miễn dịch tự động | 50.24.0119 | 0 | 37.1E04.1649 | 72.000 | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 1342 | 120 | 24.0120.1648 | HBsAg khẳng định | 50.24.0120 | 0 | 37.1E04.1648 | 600.000 | HBsAg khẳng định |
| 1343 | 121 | 24.0121.1647 | HBsAg định lượng | 50.24.0121 | 0 | 37.1E04.1647 | 460.000 | HBsAg Định lượng |
| 1344 | 122 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | 50.24.0122 | 0 | 37.1E04.1643 | 57.500 | HBeAb test nhanh |
| 1346 | 124 | 24.0124.1619 | HBsAb định lượng | 50.24.0124 | 0 | 37.1E04.1619 | 112.000 | Anti-HBs định lượng |
| 1352 | 132 | 24.0132.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | 50.24.0132 | 0 | 37.1E04.1644 | 92.000 | HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động |
| 1353 | 133 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 50.24.0133 | 0 | 37.1E04.1643 | 57.500 | HBeAb test nhanh |
| 1355 | 135 | 24.0135.1615 | HBeAb miễn dịch tự động | 50.24.0135 | 0 | 37.1E04.1615 | 92.000 | Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động |
| 1356 | 144 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 50.24.0144 | 0 | 37.1E04.1621 | 51.700 | Anti-HCV (nhanh) |
| 1358 | 146 | 24.0146.1622 | HCV Ab miễn dịch tự động | 50.24.0146 | 0 | 37.1E04.1622 | 115.000 | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động |
| 1361 | 155 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 50.24.0155 | 0 | 37.1E04.1696 | 115.000 | Rickettsia Ab |
| 1362 | 163 | 24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh | 50.24.0163 | 0 | 37.1E04.1696 | 115.000 | Rickettsia Ab |
| 1363 | 164 | 24.0164.1696 | HEV IgM test nhanh | 50.24.0164 | 0 | 37.1E04.1696 | 115.000 | Rickettsia Ab |
| 1364 | 170 | 24.0170.1616 | HIV Ag/Ab test nhanh | 50.24.0170 | 0 | 37.1E04.1616 | 51.700 | Anti-HIV (nhanh) |
| 1366 | 172 | 24.0172.1617 | HIV Ab miễn dịch tự động | 50.24.0172 | 0 | 37.1E04.1617 | 103.000 | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
| 1368 | 174 | 24.0174.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 50.24.0174 | 0 | 37.1E04.1661 | 126.000 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 1369 | 183 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 50.24.0183 | 0 | 37.1E04.1637 | 126.000 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
| 1370 | 184 | 24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | 50.24.0184 | 0 | 37.1E04.1637 | 126.000 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
| 1371 | 185 | 24.0185.1720 | Dengue virus IgA test nhanh | 50.24.0185 | 0 | 37.1E04.1720 | 230.000 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
| 1373 | 194 | 24.0194.1632 | CMV IgM miễn dịch tự động | 50.24.0194 | 0 | 37.1E04.1632 | 126.000 | CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
| 1375 | 196 | 24.0196.1631 | CMV IgG miễn dịch tự động | 50.24.0196 | 0 | 37.1E04.1631 | 109.000 | CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
| 1391 | 219 | 24.0219.1640 | EBV IgG miễn dịch tự động | 50.24.0219 | 0 | 37.1E04.1640 | 178.000 | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
| 1396 | 256 | 24.0256.1700 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 50.24.0256 | 0 | 37.1E04.1700 | 138.000 | Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 1398 | 258 | 24.0258.1699 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 50.24.0258 | 0 | 37.1E04.1699 | 115.000 | Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
| 1399 | 269 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 50.24.0269 | 0 | 37.1E04.1674 | 40.200 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 1400 | 270 | 24.0270.1720 | Cryptosporidium test nhanh | 50.24.0270 | 0 | 37.1E04.1720 | 230.000 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
| 1404 | 274 | 24.0274.1717 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | 50.24.0274 | 0 | 37.1E04.1717 | 290.000 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
| 1414 | 284 | 24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 50.24.0284 | 0 | 37.1E04.1674 | 40.200 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 1419 | 289 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 50.24.0289 | 0 | 37.1E04.1694 | 31.000 | Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi |
| 1434 | 305 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | 50.24.0305 | 0 | 37.1E04.1674 | 40.200 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 1435 | 306 | 24.0306.1674 | Demodex nhuộm soi | 50.24.0306 | 0 | 37.1E04.1674 | 40.200 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 1436 | 307 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 50.24.0307 | 0 | 37.1E04.1674 | 40.200 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 1437 | 308 | 24.0308.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 50.24.0308 | 0 | 37.1E04.1674 | 40.200 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 1438 | 309 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 50.24.0309 | 0 | 37.1E04.1674 | 40.200 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 1439 | 310 | 24.0310.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 50.24.0310 | 0 | 37.1E04.1674 | 40.200 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 1442 | 313 | 24.0313.1674 | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | 50.24.0313 | 0 | 37.1E04.1674 | 40.200 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 1443 | 314 | 24.0314.1674 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 50.24.0314 | 0 | 37.1E04.1674 | 40.200 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
| 1446 | 320 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | 50.24.0320 | 0 | 37.1E04.1720 | 230.000 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
| 1459 | 133 | 27.0133.0445 | Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng | 50.27.0133 | P1 | 37.8D05.0445 | 5.727.000 | Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày |
| 1460 | 134 | 27.0134.0445 | Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng | 50.27.0134 | PDB | 37.8D05.0445 | 5.727.000 | Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày |
| 1461 | 135 | 27.0135.1209 | Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa | 50.27.0135 | PDB | 37.8D14.1209 | 3.469.000 | Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
| 1462 | 136 | 27.0136.0445 | Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soi | 50.27.0136 | P1 | 37.8D05.0445 | 5.727.000 | Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày |
| 1463 | 140 | 27.0140.1196 | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | 50.27.0140 | P1 | 37.8D12.1196 | 2.061.000 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 1464 | 141 | 27.0141.0000 | Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại | 50.27.0141 | P1 | 30.PL1.963 | 1.800.000 | Phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại |
| 1465 | 142 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 50.27.0142 | P1 | 37.8D05.0451 | 4.037.000 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
| 1466 | 143 | 27.0143.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | 50.27.0143 | P1 | 37.8D05.0457 | 4.072.000 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 1467 | 144 | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 50.27.0144 | P1 | 37.8D05.0451 | 4.037.000 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
| 1468 | 145 | 27.0145.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | 50.27.0145 | P1 | 37.8D05.0457 | 4.072.000 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 1469 | 147 | 27.0147.0502 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 50.27.0147 | P2 | 37.8D05.0502 | 2.679.000 | Mở thông dạ dày qua nội soi |
| 1470 | 166 | 27.0166.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 50.27.0166 | P1 | 37.8D12.1196 | 2.061.000 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 1471 | 167 | 27.0167.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 50.27.0167 | P1 | 37.8D12.1196 | 2.061.000 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 1472 | 168 | 27.0168.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | 50.27.0168 | P1 | 37.8D05.0457 | 4.072.000 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 1473 | 169 | 27.0169.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | 50.27.0169 | P1 | 37.8D05.0457 | 4.072.000 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 1474 | 172 | 27.0172.0464 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 50.27.0172 | P1 | 37.8D05.0464 | 2.563.000 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài |
| 1475 | 173 | 27.0173.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 50.27.0173 | P1 | 37.8D12.1196 | 2.061.000 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 1476 | 174 | 27.0174.0457 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 50.27.0174 | P1 | 37.8D05.0457 | 4.072.000 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 1477 | 175 | 27.0175.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 50.27.0175 | P1 | 37.8D05.0459 | 2.460.000 | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 1478 | 176 | 27.0176.0457 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non | 50.27.0176 | P1 | 37.8D05.0457 | 4.072.000 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 1479 | 177 | 27.0177.0455 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 50.27.0177 | P1 | 37.8D05.0455 | 2.416.000 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
| 1480 | 178 | 27.0178.0455 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 50.27.0178 | P1 | 37.8D05.0455 | 2.416.000 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
| 1481 | 179 | 27.0179.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | 50.27.0179 | P1 | 37.8D05.0502 | 2.679.000 | Mở thông dạ dày qua nội soi |
| 1482 | 180 | 27.0180.0502 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | 50.27.0180 | P1 | 37.8D05.0502 | 2.679.000 | Mở thông dạ dày qua nội soi |
| 1483 | 181 | 27.0181.0502 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 50.27.0181 | P1 | 37.8D05.0502 | 2.679.000 | Mở thông dạ dày qua nội soi |
| 1484 | 184 | 27.0184.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 50.27.0184 | P1 | 37.8D05.0457 | 4.072.000 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 1485 | 185 | 27.0185.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 50.27.0185 | P1 | 37.8D05.0457 | 4.072.000 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
| 1486 | 189 | 27.0189.0459 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 50.27.0189 | P1 | 37.8D05.0459 | 2.460.000 | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 1487 | 208 | 27.0208.0452 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 50.27.0208 | P1 | 37.8D05.0452 | 3.072.000 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dầy |
| 1488 | b | 27.20801.0459 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 50.27.20801 | P1 | 37.8D05.0459 | 2.460.000 | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 1489 | 209 | 27.0209.0452 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo | 50.27.0209 | P1 | 37.8D05.0452 | 3.072.000 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dầy |
| 1490 | 265 | 27.0265.0473 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | 50.27.0265 | P1 | 37.8D05.0473 | 2.958.000 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
| 1491 | 266 | 27.0266.0476 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 50.27.0266 | PDB | 37.8D05.0476 | 3.630.000 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột |
| 1492 | 267 | 27.0267.0478 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 50.27.0267 | P1 | 37.8D05.0478 | 3.130.000 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật |
| 1493 | 314 | 27.0314.1196 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | 50.27.0314 | P1 | 37.8D12.1196 | 2.061.000 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 1494 | 315 | 27.0315.1196 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | 50.27.0315 | P1 | 37.8D12.1196 | 2.061.000 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 1495 | 327 | 27.0327.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | 50.27.0327 | P1 | 37.8D05.0419 | 4.130.000 | Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc |
| 1496 | 328 | 27.0328.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | 50.27.0328 | P1 | 37.8D12.1196 | 2.061.000 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 1497 | 329 | 27.0329.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | 50.27.0329 | P2 | 37.8D12.1197 | 1.400.000 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 1498 | 330 | 27.0330.1196 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 50.27.0330 | P1 | 37.8D12.1196 | 2.061.000 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 1499 | 331 | 27.0331.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 50.27.0331 | P1 | 37.8D12.1196 | 2.061.000 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 1500 | 332 | 27.0332.1196 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 50.27.0332 | P1 | 37.8D12.1196 | 2.061.000 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 1501 | 333 | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 50.27.0333 | P2 | 37.8D12.1197 | 1.400.000 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 1502 | 334 | 27.0334 | Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) | 50.27.0334 | ||||
| 1503 | 335 | 27.0335.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 50.27.0335 | P2 | 37.8D12.1197 | 1.400.000 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 1504 | 336 | 27.0336.1210 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | 50.27.0336 | P1 | 37.8D14.1210 | 2.262.000 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật nội soi) |
| 1505 | 337 | 27.0337.1210 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm | 50.27.0337 | P1 | 37.8D14.1210 | 2.262.000 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật nội soi) |
| 1506 | 338 | 27.0338 | Phẫu thuật nội soi khác | 50.27.0338 | ||||
| 1507 | 355 | 27.0355.1196 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | 50.27.0355 | P1 | 37.8D12.1196 | 2.061.000 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 1508 | 356 | 27.0356.0418 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | 50.27.0356 | P1 | 37.8D05.0418 | 3.839.000 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
| 1509 | 357 | 27.0357.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 50.27.0357 | P1 | 37.8D05.0418 | 3.839.000 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
| 1510 | 358 | 27.0358.1209 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | 50.27.0358 | PDB | 37.8D14.1209 | 3.469.000 | Phẫu thuật loại đặc biệt (Phẫu thuật nội soi) |
| 1511 | 359 | 27.0359.1209 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | 50.27.0359 | P1 | 37.8D14.1209 | 3.469.000 | Phẫu thuật loại đặc biệt (Phẫu thuật nội soi) |
| 1512 | 361 | 27.0361.0000 | Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản (nội soi trong) | 50.27.0361 | P1 | 13.PL4.307 | 2.310.000 | Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi |
| 1513 | 362 | 27.0362.0423 | Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi | 50.27.0362 | P1 | 37.8D05.0423 | 2.950.000 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 1514 | 363 | 27.0363.0423 | Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận | 50.27.0363 | P1 | 37.8D05.0423 | 2.950.000 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 1515 | 365 | 27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 50.27.0365 | P1 | 37.8D05.0418 | 3.839.000 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
| 1516 | 366 | 27.0366.0423 | Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | 50.27.0366 | P1 | 37.8D05.0423 | 2.950.000 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
| 1517 | 367 | 27.0367.0436 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | 50.27.0367 | P2 | 37.8D05.0436 | 1.684.000 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
| 1518 | 370 | 27.0370.1210 | Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang | 50.27.0370 | P1 | 37.8D14.1210 | 2.262.000 | Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật nội soi) |
| 1519 | 371 | 27.0371.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 50.27.0371 | P1 | 37.8D05.0418 | 3.839.000 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
| 1520 | 379 | 27.0379.0440 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | 50.27.0379 | P1 | 37.8D05.0440 | 1.253.000 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) |
| 1521 | 380 | 27.0380.0418 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | 50.27.0380 | P1 | 37.8D05.0418 | 3.839.000 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
| 1522 | 385 | 27.0385.0426 | Nội soi bàng quang cắt u | 50.27.0385 | P1 | 37.8D05.0426 | 4.379.000 | Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang |
| 1523 | 386 | 27.0386.0426 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | 50.27.0386 | P1 | 37.8D05.0426 | 4.379.000 | Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang |
| 1524 | 389 | 27.0389.1196 | Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang | 50.27.0389 | P1 | 37.8D12.1196 | 2.061.000 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 1525 | 392 | 27.0392.1197 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 50.27.0392 | P1 | 37.8D12.1197 | 1.400.000 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 1527 | 403 | 27.0403.0000 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị vô sinh | 50.27.0403 | P2 | 30.PL2.33 | 2.700.000 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán |
| 1528 | 404 | 27.0404.1196 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | 50.27.0404 | P1 | 37.8D12.1196 | 2.061.000 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
| 1529 | 405 | 27.0405.1197 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | 50.27.0405 | P2 | 37.8D12.1197 | 1.400.000 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 1530 | 406 | 27.0406.1197 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | 50.27.0406 | P2 | 37.8D12.1197 | 1.400.000 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 1531 | 407 | 27.0407.1197 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 50.27.0407 | P2 | 37.8D12.1197 | 1.400.000 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 1532 | 408 | 27.0408.1197 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 50.27.0408 | P2 | 37.8D12.1197 | 1.400.000 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
| 1533 | 409 | 27.0409.1197 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | 50.27.0409 | P2 | 37.8D12.1197 | 1.400.000 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) |