Ung thư da - Nó là gì
Ung thư da bắt đầu ở lớp trên cùng hoặc ngoài cùng của da – lớp biểu bì. Lớp biểu bì là lớp mỏng tạo lớp vỏ bảo vệ cho cơ thể, giữ nước cho da, sản sinh tế bào da mới và chứa melanin quyết định màu da. Có ba loại tế bào chính trong lớp biểu bì:
ung thư da - điều kiện và phương pháp điều trị
Tế bào vảy nằm ngay dưới bề mặt bên ngoài và có chức năng như lớp lót bên trong của da
Các tế bào cơ bản nằm bên dưới các tế bào vảy và tạo ra các tế bào da mới
Tế bào hắc tố nằm ở phần dưới của lớp biểu bì và sản xuất melanin, sắc tố mang lại màu sắc bình thường cho da.
Ung thư da được chia thành khối u ác tính (MSC) và ung thư da không phải khối u ác tính (NMSC).
Ung thư da hắc tố
Ung thư da khối u ác tính đề cập đến khối u ác tính của các tế bào hắc tố hoạt động mạnh mẽ hơn so với ung thư da không phải khối u ác tính. Nó có thể phát triển ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, ở vùng da bình thường hoặc ở nốt ruồi hiện có và chuyển thành ung thư. Tại Singapore, tỷ lệ mắc bệnh ung thư da hắc tố tương đối thấp với 0,5 trường hợp trên 100.000 người.
Ung thư da không phải khối u ác tính (NMSC)
Ung thư da không phải khối u ác tính đề cập đến tất cả các loại ung thư da không phải là khối u ác tính. Ung thư da không phải khối u ác tính phát triển chậm ở các lớp trên của da. Các loại NMSC phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào đáy và ung thư biểu mô tế bào vảy.
Tại Singapore, ung thư da không phải khối u ác tính phổ biến hơn nhiều so với ung thư da có khối u ác tính. Ung thư da không phải khối u ác tính là bệnh ung thư phổ biến thứ 6 ở nam giới ở Singapore và là bệnh ung thư phổ biến thứ 7 ở nữ giới ở Singapore. Những người có làn da trắng dễ mắc bệnh hơn.
Ung thư da - Triệu chứng
Ung thư da phát triển chủ yếu ở những vùng da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bao gồm da đầu, mặt, môi, tai, cổ, ngực, cánh tay và bàn tay. Tuy nhiên, nó cũng có thể hình thành ở những vùng hiếm khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, chẳng hạn như bên dưới lòng bàn tay, móng tay hoặc móng chân và vùng sinh dục.
Ung thư da hắc tố
Các triệu chứng của ung thư da hắc tố có thể bao gồm:
Sự xuất hiện của nốt ruồi mới hoặc sự thay đổi của nốt ruồi hiện có
Một đốm lớn màu nâu với các đốm sẫm màu hơn
Nốt ruồi thay đổi về màu sắc, kích thước hoặc kết cấu
Một nốt ruồi chảy máu
Một tổn thương nhỏ có đường viền không đều và các phần có màu đỏ, hồng, trắng, xanh hoặc xanh đen
Một tổn thương đau đớn ngứa hoặc bỏng
Tổn thương sẫm màu ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, đầu ngón tay, ngón chân hoặc trên màng nhầy lót miệng, mũi, âm đạo hoặc hậu môn
Ung thư da không phải khối u ác tính (NMSC)
Các triệu chứng của bệnh ung thư da không phải khối u ác tính có thể bao gồm:
Ung thư biểu mô tế bào đáy
Một vết sưng như ngọc trai hoặc sáp
Một vết thương phẳng, có màu thịt hoặc giống vết sẹo màu nâu
Vết loét chảy máu có vảy sẽ lành và tái phát
Ung thư biểu mô tế bào vảy
Một nốt sần màu đỏ, chắc chắn
Một tổn thương phẳng với bề mặt có vảy, đóng vảy
Khi nào cần gặp bác sĩ
Hãy hẹn gặp bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào trên làn da khiến bạn lo lắng.
Ung thư da – Phòng ngừa thế nào?
Hầu hết các bệnh ung thư da đều có thể phòng ngừa được. Có một số cách để giảm nguy cơ ung thư da:
Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời vào giữa ngày (10 giờ sáng - 4 giờ chiều).
Tiếp xúc quá nhiều với tia cực tím (UV) trong ánh sáng mặt trời làm tăng nguy cơ phát triển ung thư da. Tránh ánh nắng mặt trời mạnh nhất giúp tránh bị cháy nắng và rám nắng gây tổn thương da và làm tăng nguy cơ phát triển ung thư da.
Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời tích lũy theo thời gian cũng có thể gây ung thư da.
Thoa kem chống nắng quanh năm, kể cả khi ở trong nhà, những ngày nhiều mây hoặc ở nước ngoài khi thời tiết lạnh
Kem chống nắng nên được sử dụng hàng ngày và phát huy tác dụng tốt nhất khi bôi trước khi ra ngoài 15 phút. Nên bôi lại sau mỗi hai giờ hoặc thường xuyên hơn, đặc biệt khi tham gia các môn thể thao dưới nước hoặc đổ mồ hôi nhiều.
Sử dụng kem chống nắng phổ rộng có khả năng chống lại cả tia UVA và UVB, chỉ số chống nắng (SPF) của kem chống nắng phải ít nhất là SPF 30 trở lên. Mặc dù chỉ số SPF cao hơn có thể chặn tia UV của mặt trời nhiều hơn một chút, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là chỉ số SPF cao hơn không mang lại khả năng bảo vệ lâu hơn và phải được bôi lại thường xuyên như kem chống nắng có chỉ số SPF thấp hơn.
Thoa một lượng lớn kem chống nắng lên vùng da hở, bao gồm môi, chóp tai, mu bàn tay và cổ.
Mặc quần áo chống nắng
Vì kem chống nắng không cung cấp sự bảo vệ hoàn toàn khỏi tia UV nên điều quan trọng là phải che phủ làn da của bạn bằng quần áo tối màu, dệt chặt, che tay và chân và đội mũ rộng vành, giúp bảo vệ nhiều hơn mũ bóng chày hoặc tấm che mặt.
Sử dụng kính râm ngăn chặn cả hai loại bức xạ UV - tia UVA và UVB.
Tránh sử dụng giường tắm nắng vì đèn sử dụng trên giường tắm nắng phát ra tia UV có thể làm tăng nguy cơ ung thư da.
Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về tác dụng phụ của bất kỳ loại thuốc nào bạn dùng. Nếu chúng làm tăng độ nhạy cảm của bạn với ánh sáng mặt trời, hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa bổ sung để tránh ánh nắng mặt trời để bảo vệ làn da của bạn.
Kiểm tra làn da của bạn thường xuyên để phát hiện sự phát triển của da mới hoặc những thay đổi ở nốt ruồi, tàn nhang, vết sưng và vết bớt hiện có. Hãy hẹn gặp bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào khiến bạn lo lắng.
Ung thư da - Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Bức xạ tia cực tím (UV) quá mức từ mặt trời (tức là tiếp xúc với ánh nắng mặt trời) là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất của bệnh ung thư da. Thuộc da, bao gồm cả việc tiếp xúc với đèn và giường làm rám nắng, cũng làm tăng nguy cơ ung thư da.
Các yếu tố rủi ro khác bao gồm:
Nốt ruồi – có nhiều nốt ruồi hoặc nốt ruồi bất thường/không điển hình
Da trắng – có ít sắc tố (melanin) trong da khiến da ít được bảo vệ khỏi tia UV hơn và khiến da dễ bị bỏng
Tiền sử gia đình hoặc cá nhân mắc bệnh ung thư da
Hệ thống miễn dịch bị suy yếu (do tình trạng bệnh lý hoặc thuốc ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch)
Khí hậu nắng hoặc vùng cao
Tổn thương da tiền ung thư (keratosis tím)
Tiếp xúc với bức xạ và các chất như asen
Ung thư da - Chẩn đoán
Các xét nghiệm và thủ tục được sử dụng để chẩn đoán ung thư da bao gồm:
Khám thực thể bằng kính soi da để xác định xem những thay đổi trên da có khả năng là ung thư da hay không.
Sinh thiết da là một thủ thuật nhỏ thường được thực hiện dưới hình thức gây tê cục bộ (khi bạn tỉnh táo), trong đó mẫu mô của vùng da nghi ngờ phát triển sẽ được lấy và gửi đến phòng thí nghiệm để xét nghiệm và phân tích.
Trong một số trường hợp, ung thư da có thể được chẩn đoán và điều trị cùng một lúc. Khối u sẽ được cắt bỏ và kiểm tra và bạn có thể không cần điều trị thêm nếu ung thư không có khả năng lây lan.
Trong các trường hợp khác, khi đã xác nhận ung thư da, có thể cần phải xét nghiệm thêm để xác định mức độ (giai đoạn) của ung thư và phương pháp điều trị phù hợp nhất. Các bài kiểm tra có thể bao gồm:
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu để xác định số lượng máu, nồng độ hóa học trong máu và/hoặc nồng độ của một chất gọi là lactate dehydrogenase (LDH).
Đối với ung thư da hắc tố đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể, mức LDH cao là dấu hiệu cho thấy ung thư có thể khó điều trị hơn. Số lượng tế bào máu và nồng độ hóa học trong máu có thể được thực hiện để xem tủy xương (nơi tạo ra các tế bào máu mới), gan và thận hoạt động tốt như thế nào trước và trong khi điều trị.
Xét nghiệm hình ảnh
Xét nghiệm hình ảnh (ví dụ chụp CT) để kiểm tra các hạch bạch huyết gần đó để tìm dấu hiệu ung thư.
Sinh thiết hạch bạch huyết
Sinh thiết hạch bạch huyết liên quan đến việc loại bỏ một lượng nhỏ mô hạch bạch huyết để xét nghiệm nhằm kiểm tra các dấu hiệu ung thư.
Ung thư da - Phương pháp điều trị
Có một số lựa chọn điều trị hiệu quả cho bệnh ung thư da. Nói chung, điều trị ung thư da phụ thuộc vào các yếu tố sau:
Kích thước, loại, độ sâu và vị trí của tổn thương
Giai đoạn bệnh khi phát hiện ung thư
Tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân
Phương pháp điều trị chính cho bệnh ung thư da là phẫu thuật. Tuy nhiên, một số bệnh nhân cũng có thể cần các phương pháp điều trị khác như hóa trị, xạ trị hoặc liệu pháp áp lạnh.
Một người mắc bệnh ung thư nên được bác sĩ chuyên khoa đánh giá để xác định phương pháp điều trị nào phù hợp nhất với họ.
Ca phẫu thuật
Phẫu thuật cắt bỏ
Thủ tục này phù hợp với bất kỳ loại ung thư da nào. Các mô ung thư và rìa xung quanh của vùng da khỏe mạnh sẽ được cắt bỏ (cắt bỏ). Một vết cắt rộng – loại bỏ phần da bình thường xung quanh khối u – có thể được khuyến nghị trong một số trường hợp. Các hạch bạch huyết gần đó có thể được cắt bỏ và sinh thiết để xác định giai đoạn hoặc điều trị sự lan rộng cục bộ của khối u.
Phẫu thuật vi mô Mohs
Thủ tục này được sử dụng để loại bỏ các bệnh ung thư da lớn hơn, tái phát hoặc khó điều trị, có thể bao gồm các bệnh ung thư da không phải khối u ác tính như ung thư biểu mô tế bào đáy và tế bào vảy. Nó thường được sử dụng ở những vùng cần bảo tồn càng nhiều da càng tốt, chẳng hạn như trên mũi.
Trong quá trình phẫu thuật, da phát triển sẽ được loại bỏ từng lớp, bác sĩ sẽ kiểm tra từng lớp dưới kính hiển vi và tiếp tục phẫu thuật cho đến khi không còn tế bào bất thường. Thủ tục này cho phép loại bỏ các tế bào ung thư mà không cần lấy quá nhiều mô khỏe mạnh xung quanh.
Nếu khiếm khuyết da sau phẫu thuật lớn, bác sĩ phẫu thuật ung thư của chúng tôi sẽ làm việc với bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ để cung cấp các dịch vụ tái tạo nhằm khôi phục lại diện mạo tự nhiên. Đội ngũ đa ngành sẽ đảm bảo điều trị ung thư tốt và tái tạo thẩm mỹ để mang lại kết quả tốt nhất.
Đóng băng (liệu pháp áp lạnh)
Liệu pháp áp lạnh đề cập đến việc sử dụng nitơ lỏng để đóng băng và tiêu diệt các tổn thương da tiền ung thư (keratosis tím) và một số bệnh ung thư da nhỏ giai đoạn đầu. Việc đông lạnh khiến các mô ung thư chết đi và tạo thành vảy và sẽ bong ra theo thời gian một cách tự nhiên.
Nạo và điện phân
Đây là một thủ thuật đơn giản và nhanh chóng được sử dụng để điều trị ung thư tế bào đáy hoặc ung thư tế bào vảy mỏng. Sau khi loại bỏ phần lớn sự phát triển của da, bác sĩ sẽ loại bỏ các lớp tế bào ung thư bằng thiết bị có lưỡi tròn (curet). Sau đó, một cây kim điện sẽ được sử dụng để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại.
Khi cần thiết, quy trình này có thể được sử dụng kết hợp với liệu pháp áp lạnh (xem ở trên).
Xạ trị/Xạ trị
Xạ trị hay còn gọi là xạ trị sử dụng chùm năng lượng mạnh để tiêu diệt tế bào ung thư. Nó có thể được sử dụng khi ung thư không thể loại bỏ hoàn toàn trong quá trình phẫu thuật.
Hóa trị
Đối với các bệnh ung thư giới hạn ở lớp trên cùng của da, các loại kem hoặc nước thơm có chứa chất chống ung thư có thể được bôi trực tiếp lên da. Hóa trị toàn thân (tiêm vào tĩnh mạch hoặc uống) có thể được sử dụng để điều trị ung thư da đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Ở những bệnh nhân ung thư da tiến triển, hóa trị có thể được sử dụng đơn thuần hoặc kết hợp với phẫu thuật, liệu pháp miễn dịch và xạ trị.
Liệu pháp quang động
Liệu pháp quang động tiêu diệt các tế bào ung thư da bằng sự kết hợp giữa ánh sáng laser và thuốc làm cho tế bào ung thư nhạy cảm với ánh sáng.
Ung thư da - Chuẩn bị phẫu thuật
Nếu cần phải phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật sẽ thực hiện đánh giá y tế toàn diện bao gồm xét nghiệm máu và chụp chiếu để xem bạn có phù hợp hay không và tư vấn về những rủi ro liên quan. Khuyến nghị điều trị của bạn thường dựa trên sự đồng thuận của một nhóm ý kiến của các chuyên gia y tế (hội đồng quản trị khối u), những người cùng nhau thảo luận về ưu và nhược điểm của mọi chiến lược điều trị.
Đội ngũ gây mê cũng sẽ đánh giá khả năng phù hợp của bạn để phẫu thuật và tư vấn cho bạn về các khía cạnh khác nhau của gây mê toàn thân và kiểm soát cơn đau sau phẫu thuật.
Các y tá chuyên khoa cũng sẽ tư vấn trước phẫu thuật để bạn biết điều gì sẽ xảy ra.
Ung thư da - Chăm sóc sau phẫu thuật
Sau khi phẫu thuật, bạn sẽ được hẹn khám ngoại trú thường xuyên để gặp đội ngũ bác sĩ của mình. Trong những cuộc hẹn này, bạn có thể được xét nghiệm máu và chụp chiếu để kiểm tra xem ung thư có tái phát hay không.
Điều quan trọng là phải làm theo lời khuyên của bác sĩ, tiếp tục đến phòng khám và thực hiện các xét nghiệm được khuyến nghị để có thể điều trị kịp thời nếu ung thư hoặc các vấn đề khác xảy ra.