Viêm mạch hệ thống

Viêm mạch hệ thống

By Quản Trị Viên Bệnh Viện Đa Khoa Huyện Mê Linh Th04 25, 2024 25

Viêm mạch hệ thống - nó là gì
điều kiện và phương pháp điều trị viêm mạch máu hệ thốngViêm mạch hệ thống là một nhóm các rối loạn tự miễn dịch hiếm gặp đặc trưng bởi tình trạng viêm mạch máu. Nó có thể làm hỏng các mạch máu và khiến chúng không thể vận chuyển máu đến các bộ phận cơ thể cần máu.

Có nhiều loại viêm mạch hệ thống, có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể. Nó có thể từ nhẹ đến nặng, thậm chí đe dọa tính mạng. Một số ví dụ bao gồm:

Viêm động mạch Takayasu
Viêm động mạch tế bào khổng lồ
Viêm đa động mạch nốt
Bệnh u hạt kèm theo viêm nhiều mạch
Viêm mạch vi thể
Bệnh u hạt bạch cầu ái toan với viêm đa mạch
Nhộng Henoch-Schönlein
Bệnh của Behcet
Viêm mạch cũng có thể xảy ra ở những người mắc bệnh khác như viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh lupus ban đỏ hệ thống.

 

Viêm mạch hệ thống - Triệu chứng
Các triệu chứng của viêm mạch hệ thống khác nhau ở mỗi người và phụ thuộc vào loại viêm mạch cũng như vị trí của các mạch máu bị viêm trong cơ thể.

Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

Mệt mỏi hoặc yếu đuối
Sốt
Thiếu thèm ăn và giảm cân
Phát ban
Đau đầu dai dẳng, giảm thị lực
Đau ở hàm
Các vấn đề về thần kinh (tê, yếu, đau)
Chảy máu mũi, khó ngửi mùi
Ho, đờm có máu, khó thở
Nước tiểu có bọt
Đau bụng sau bữa ăn
Đau khớp, đau cơ
Đau ngực khi đi bộ nhanh
Đầu ngón tay chuyển sang màu xanh trong giá lạnh

Viêm mạch hệ thống - Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Trong hầu hết các trường hợp, nguyên nhân không được biết. Sự kết hợp của các yếu tố có thể khiến một người có nguy cơ bị viêm mạch máu hệ thống:

Các bệnh tự miễn khác như viêm khớp dạng thấp và bệnh lupus ban đỏ hệ thống có thể là yếu tố nguy cơ
Viêm mạch hệ thống có thể phát triển do phản ứng với một số loại thuốc
Viêm mạch hệ thống cũng có thể phát triển do nhiễm trùng như viêm gan B, viêm gan C, virus gây suy giảm miễn dịch ở người hoặc một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.

Viêm mạch hệ thống - Chẩn đoán
Có thể khó chẩn đoán viêm mạch hệ thống vì các triệu chứng tương tự như các triệu chứng do một số bệnh khác gây ra. Bác sĩ sẽ nói chuyện với bạn, thực hiện kiểm tra thể chất và có thể yêu cầu các xét nghiệm để giúp xác định chẩn đoán.

Các xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán viêm mạch hệ thống phụ thuộc vào loại viêm mạch hệ thống bị nghi ngờ và có thể bao gồm:

Xét nghiệm máu như công thức máu toàn phần, chức năng thận và tự kháng thể
Xét nghiệm nước tiểu
Các xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang, chụp cắt lớp vi tính hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI)
Kiểm tra thần kinh
Kiểm tra chức năng phổi
Sinh thiết da, mô thận hoặc khoang mũi hoặc các vị trí khác bị ảnh hưởng bởi viêm mạch. Sinh thiết thường được yêu cầu để chắc chắn chẩn đoán trước khi bắt đầu điều trị.
Một số triệu chứng của viêm mạch hệ thống cũng thường thấy ở những người lớn tuổi mắc bệnh ung thư. Vì vậy, trong quá trình chẩn đoán bệnh viêm mạch hệ thống, bác sĩ cũng có thể trao đổi với bạn về các xét nghiệm sàng lọc bệnh ung thư.

Viêm mạch hệ thống - Điều trị
Việc điều trị viêm mạch hệ thống sẽ phụ thuộc vào loại viêm mạch cụ thể và các vùng cơ thể có liên quan.

Điều trị có thể bao gồm một hoặc nhiều điều sau đây:

Thuốc
Glucocorticoid (còn gọi là “steroid”) . Có thể tiêm glucocorticoid liều cao vào tĩnh mạch hoặc có thể dùng viên uống như prednisolone. Một số người cần điều trị bằng glucocorticoid dài hạn để kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa tình trạng viêm mạch hệ thống trở nên trầm trọng hơn. Cần theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ của glucocorticoid như tăng cân, tiểu đường, loãng xương (loãng xương). Khi tình trạng được cải thiện, liều lượng sẽ giảm dần.
Điều trị bổ sung nhằm ức chế hệ thống miễn dịch (tức là thuốc ức chế miễn dịch) cũng cần thiết đối với một số loại viêm mạch hệ thống . Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào loại viêm mạch cụ thể và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Một số ví dụ về thuốc có thể được sử dụng bao gồm:
Các loại viêm mạch nặng: Cyclophosphamide, rituximab và trao đổi huyết tương.
Các loại viêm mạch ít nghiêm trọng hơn: Azathioprine, methotrexate, mycophenolate. Những loại thuốc này cũng có thể được sử dụng như “liệu ​​pháp duy trì”, tức là để kiểm soát bệnh sau lần điều trị ban đầu.

Tất cả các loại thuốc ức chế miễn dịch đều có khả năng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và mỗi loại thuốc đều có những tác dụng phụ quan trọng cần được bác sĩ theo dõi.

Biện pháp chung
Hiện tại không có cách chữa trị viêm mạch máu hệ thống. Nhưng nó có thể được điều trị tốt để bệnh nhân có cuộc sống khỏe mạnh. Chiến lược điều trị tập trung vào việc kiểm soát bệnh và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.

Tuân thủ thuốc và chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng để ngăn ngừa tái phát bệnh đang hoạt động. Vật lý trị liệu cũng rất quan trọng để phục hồi sau khi bệnh ban đầu được điều trị.

Thẻ:
Chia sẻ: